Hổ trợ trực tuyến
dieu.ans@ansvietnam.com | |
Ms Diệu: 0902.337.066 |
Menu sản phẩm
Ứng dụng
Hãng sản xuất
Lượt truy cập
Đang online | 216 | |
Lượt truy cập | 5302813 |
IKZ 474 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron
Loại sản phẩm: Accessories
Mã sản phẩm: IKZ 474 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron
Nhà cung cấp: Proxitron Vietnam
Xuất Xứ: 100% Germany Origin
Hãng sản xuất: Proxitron Vietnam
Giá : Vui lòng liên hệ
ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng “Máy móc và các thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra công nghiệp”
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0902 337 066 <(@^@)> Ms Diệu
I email I dieu.ans@ansvietnam.com
I website 1I http://thietbitudong.org/
I website 2I http://tudonghoaans.com/
Chúng tôi rất mong được hợp tác thành công với quý khách !
Giới thiệu Proxitron
Proxitron là một công ty nổi tiếng trên thế giới hoạt động lâu đời trong lĩnh vực công nghệ cảm biến với hơn 35 năm kinh nghiệm. Proxitron phát triển và sản xuất độc quyền các sản phẩm cảm biến tại Đức với chất lượng đạt tiêu chuẩn “made in Germany”- đảm bảo chất lượng đạt được cao nhất có thể, ngay cả đối với những ứng dụng khắt khe nhất.
Proxitron đã hoạt động trong nhiều năm không chỉ trong ngành thép và các nhà máy cán (nóng/ nguội), mà còn trong các lĩnh vực công nghiệp khác. Proxitron cũng đã và đang nỗ lực hết mình để đổi mới và làm quen với tất cả các ngành công nghiệp khác nhau, tự điều chỉnh phù hợp với các thông số kỹ thuật áp dụng cho từng lĩnh vực kinh doanh chuyên biệt của khách hàng.
Nói đến các giải pháp chuyên nghiệp cho cảm biến thì phải nghĩ ngay đến Proxitron. Với Proxitron, Quý khách hàng có thể tự tin tiếp cận dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và các giải pháp tối ưu về sản phẩm trên diện rộng, mang lại cho người dùng sự linh hoạt cần thiết đáp ứng đa dạng yêu cầu của người sử dụng.
Danh mục sản phẩm của Proxitron:
- Cảm biến nhiệt tiệm cận Proxitron/Inductive Sensors- Công tắc tiệm cận/inductive proximity switch – Cảm biến khoảng cách Proxitron/ lên đến 230°C/ Extreme sensing distances, up to 230 °C ambient temperature, ringsensors, surface sensors, sensor strips
- Cảm biến đường đi và khoảng cách của các vật thể kim loại Proxitron// Path and distance measurement- for path- and distance measuring of metallic objects
- Cảm biến quang Proxitron làm việc trong môi trường lên đến 600 °C/ Optical Sensors - Object detection - extreme range - up to 600 °C ambient temperature
- Cảm biến nhiệt độ Proxitron với phạm vi từ -50 °C đến 2200 °C/ Pyrometers - Temperature ranges from -50 °C to 2200 °C
- Cảm biến lưu lượng Proxitron/ Sensors - for the reliable monitoring of flow processes
ANS Vietnam là đại lý chính hãng của Valbia tại thị trường Việt Nam !!!!! Vui long liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn 1 cách tốt nhất.
Keyseo: Proxitron viet nam, đại lý proxitron, Proxitron sensor, cảm biến proxitron
Bài Viết sản phẩm:
- Cảm biến tiệm cận Proxitron độ nhạy cảm biến vùng từ 20-80mm/ Proxitron 20 - 80 mm sensing distance Inductive Proximity Sensors
Công tắc tiệm cận Proxitron cảm ứng và phát hiện các vật thể bằng kim loại mà không cần tiếp xúc. Proxitron cung cấp nhiều loại cảm biến được thiết kế chắc chắn nhất là giải pháp cho các ngành công nghiệp tiêu chuẩn và các ứng dụng phức tạp. Các phiên bản có dải nhiệt độ mở rộng và cài đặt thoải mái với tính năng vận hành an toàn ngay cả trong các điều kiện khắt khe. Các dải đo tùy chỉnh, cung cấp giải pháp lý tưởng cho mọi ứng dụng.
Tính năng nổi bật:
- Không cần tiếp xúc vật thể
- Không bị ảnh hưởng bởi môi trường khói bụi hay ô nhiễm bên ngoài
- Tương thích với nhiều nguồn cấp khác nhau
- Ngõ ra đa dạng
- Tính năng bảo vệ ngắn mạch hay phân cực ngược
- Dải nhiệt độ -40 °C +120 °C
- Kiểu kết nối cáp hoặc phích cắm
- Tính năng bảo vệ đạt IP68
Danh mục hàng hóa cảm biến tiệm cận Proxitron:
- IKH 020_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKH 030_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKQ 020_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKZ 471_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKZ 474 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKZ 475 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKI 025_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKF 025 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKQ 030 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKH 035 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKH 045 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKQ 040_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKK 040 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKK 051 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKG 040 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKD 045 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKRD 050 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKK 050 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKK 060 _ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKK 070 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKJH 050 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKJH 070 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKJ 050 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKJ 070 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKN 060 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKN 080 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKNR 060 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- IKNR 080_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
- Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron loại M30/ Cảm biến tiệm cận Proxitron loại M30/ Inductive Proximity Switches - M30 threaded plastic housing
Cảm biến tiệm cận Proxitron M30 được thiết kế với vỏ bọc bằng nhựa, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau cho cả những nơi mà người dùng hay phải sử dụng sản phẩm có vỏ bọc bằng thép không gỉ. Tuy nhiên, vỏ nhựa của cảm biến M30 Proxitron được bọc kín và do đó hoàn toàn không bị ăn mòn & cực kỳ đáng tin cậy ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột hay trong môi trường làm việc khắc nghiệt nhất, ví dụ như trong các nhà máy cán nóng. Có thể sử dụng một hay nhiều loại cáp khác nhau cho cảm biến M30 này, tùy thuộc vào yêu cầu, độ dài cáp…
Danh mục sản phẩm của cảm biến tiệm cận Proxitron loại M30:
Nhiệt độ tối đa
|
Khu vực cảm biến
|
10 |
10 |
15 |
Kiểu lắp |
flush |
flush |
non flush |
|
Vỏ bọc |
M30 |
M30 |
M30 |
|
Chất liệu |
PBT |
PBT |
PBT |
|
Khả năng bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
|
Kiểu kết nối |
cable |
plug (M12) |
cable |
|
+800C |
20-260 V AC/DC n.c. |
IKL 010.04 G |
IKL 010.04 G S27 |
IKL 015.04 G |
20-260 V AC/DC n.o. |
IKL 010.05 G |
IKL 010.05 G S27 |
IKL 015.05 G |
|
24 V DC n.c. |
IKL 010.16 G |
IKL 010.16 G S4 |
IKL 015.16 G |
|
24 V DC n.o. |
IKL 010.17 G |
IKL 010.17 G S4 |
IKL 015.17 G |
|
10-55 V DC NPN n.c. |
IKL 010.30 G |
IKL 010.30 G S4 |
IKL 015.30 G |
|
10-55 V DC NPN n.o. |
IKL 010.31 G |
IKL 010.31 G S4 |
IKL 015.31 G |
|
10-55 V DC PNP n.c. |
IKL 010.32 G |
IKL 010.32 G S4 |
IKL 015.32 G |
|
10-55 V DC PNP n.o. |
IKL 010.33 G |
IKL 010.33 G S4 |
IKL 015.33 G |
|
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
IKL 010.38 G |
IKL 010.38 G S4 |
IKL 015.38 G |
|
Cable versions |
PVC, PUR |
|
PVC, PUR |
|
+1000C |
20-260 V AC/DC n.o. |
IKL 010.05 GH |
IKL 010.05 GH S27 |
IKL 015.05 GH |
24 V DC n.c. |
IKL 010.16 GH |
IKL 010.16 GH S4 |
IKL 015.16 GH |
|
24 V DC n.o. |
IKL 010.17 GH |
IKL 010.17 GH S4 |
IKL 015.17 GH |
|
10-55 V DC NPN n.c. |
IKL 010.30 GH |
IKL 010.30 GH S4 |
IKL 015.30 GH |
|
10-55 V DC NPN n.o. |
IKL 010.31 GH |
IKL 010.31 GH S4 |
IKL 015.31 GH |
|
10-55 V DC PNP n.c. |
IKL 010.32 GH |
IKL 010.32 GH S4 |
IKL 015.32 GH |
|
10-55 V DC PNP n.o. |
IKL 010.33 GH |
IKL 010.33 GH S4 |
IKL 015.33 GH |
|
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
IKL 010.38 GH |
IKL 010.38 GH S4 |
IKL 015.38 GH |
|
Cable versions |
Silicone, PTFE |
|
Silicone, PTFE |
|
+1200C |
20-260 V AC/DC n.c. |
IKL 010.04 GH1 |
|
IKL 015.04 GH1 |
20-260 V AC/DC n.o. |
IKL 010.05 GH1 |
|
IKL 015.05 GH1 |
|
24 V DC n.c. |
|
|
|
|
24 V DC n.o. |
|
|
|
|
10-55 V DC NPN n.c. |
IKL 010.30 GH1 |
|
IKL 015.30 GH1 |
|
10-55 V DC NPN n.o. |
IKL 010.31 GH1 |
|
IKL 015.31 GH1 |
|
10-55 V DC PNP n.c. |
IKL 010.32 GH1 |
|
IKL 015.32 GH1 |
|
10-55 V DC PNP n.o. |
IKL 010.33 GH1 |
|
IKL 015.33 GH1 |
|
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
IKL 010.38 GH1 |
|
IKL 015.38 GH1 |
|
Cable versions |
Silicone, PTFE |
|
Silicone, PTFE |
Nhiệt độ tối đa |
Khu vực cảm biến |
15 |
25 |
25 |
Kiểu gắn/ lắp |
non flush |
non flush |
non flush |
|
Vỏ bọc |
M30 |
M30 |
M30 |
|
Chất liệu |
PBT |
PBT |
PBT |
|
Khả năng bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
|
Kiểu kết nối |
plug (M12) |
cable |
plug (M12) |
|
+800C |
20-260 V AC/DC n.c. |
IKL 015.04 G S27 |
IKL 025.04 G |
IKL 025.04 G S27 |
20-260 V AC/DC n.o. |
IKL 015.05 G S27 |
IKL 025.05 G |
IKL 025.05 G S27 |
|
24 V DC n.c. |
IKL 015.16 G S4 |
IKL 025.16 G |
IKL 025.16 G S4 |
|
24 V DC n.o. |
IKL 015.17 G S4 |
IKL 025.17 G |
IKL 025.17 G S4 |
|
10-55 V DC NPN n.c. |
IKL 015.30 G S4 |
IKL 025.30 G |
IKL 025.30 G S4 |
|
10-55 V DC NPN n.o. |
IKL 015.31 G S4 |
IKL 025.31 G |
IKL 025.31 G S4 |
|
10-55 V DC PNP n.c. |
IKL 015.32 G S4 |
IKL 025.32 G |
IKL 025.32 G S4 |
|
10-55 V DC PNP n.o. |
IKL 015.33 G S4 |
IKL 025.33 G |
IKL 025.33 G S4 |
|
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
IKL 015.38 G S4 |
IKL 025.38 G |
IKL 025.38 G S4 |
|
Kiểu cáp |
|
PVC, PUR |
|
|
+1000C |
20-260 V AC/DC n.c. |
IKL 015.04 GH S27 |
IKL 025.04 GH |
IKL 025.04 GH S27 |
20-260 V AC/DC n.o. |
IKL 015.05 GH S27 |
IKL 025.05 GH |
IKL 025.05 GH S27 |
|
24 V DC n.c. |
IKL 015.16 GH S4 |
IKL 025.16 GH |
IKL 025.16 GH S4 |
|
24 V DC n.o. |
IKL 015.17 GH S4 |
IKL 025.17 GH |
IKL 025.17 GH S4 |
|
10-55 V DC NPN n.c. |
IKL 015.30 GH S4 |
IKL 025.30 GH |
IKL 025.30 GH S4 |
|
10-55 V DC NPN n.o. |
IKL 015.31 GH S4 |
IKL 025.31 GH |
IKL 025.31 GH S4 |
|
10-55 V DC PNP n.c. |
IKL 015.32 GH S4 |
IKL 025.32 GH |
IKL 025.32 GH S4 |
|
10-55 V DC PNP n.o. |
IKL 015.33 GH S4 |
IKL 025.33 GH |
IKL 025.33 GH S4 |
|
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
IKL 015.38 GH S4 |
IKL 025.38 GH |
IKL 025.38 GH S4 |
|
Kiểu cáp |
|
Silicone, PTFE |
|
|
+1200C |
20-260 V AC/DC n.c. |
|
|
|
20-260 V AC/DC n.o. |
|
|
|
|
24 V DC n.c. |
|
|
|
|
24 V DC n.o. |
|
|
|
|
10-55 V DC NPN n.c. |
|
IKL 025.30 GH1 |
|
|
10-55 V DC NPN n.o. |
|
IKL 025.31 GH1 |
|
|
10-55 V DC PNP n.c. |
|
IKL 025.32 GH1 |
|
|
10-55 V DC PNP n.o. |
|
IKL 025.33 GH1 |
|
|
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
|
IKL 025.38 GH1 |
|
|
Cable versions |
|
Silicone, PTFE |
|
- Cảm biến tiệm cận Proxitron tích hợp chức năng “Proxi-Teach”/ Proxitron Inductive Proximity Switches with Proxi-Teach
Tự động cài đặt khoảng cách đo tối ưu chỉ bằng một nút chạm Trong 3 giây.
Cảm biến tiệm cận với dải đo rộng sẽ dò tìm các vật thể kim loại xung quanh trong khu vực cho phép. Do đó, khoảng cách đo cần được điều chỉnh bằng tay trước khi sử dụng cảm biến. Điều này có thể được thực hiện dễ dàng và nhanh chóng với Proxi-Teach.
Chức năng Proxi-Teach nhận dạng vật thể kim loại xung quanh chỉ bằng một lần nhấn nút và tự động cài đặt khoảng cách phát hiện tối đa có thể. Điều này đảm bảo phát hiện vật thể một cách an toàn và hoạt động ổn định, trong toàn bộ phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh.
Mã sản phẩm
Cảm biến tiệm cận Proxitron IKN 070 – no Proxi-Teach
Cảm biến tiệm cận ProxitronIKN 070T -yes Proxi-Teach
- Công tắc nhiệt tiệm cận Proxitron dải 70 - 235 mm / Cảm biến tiệm cận Proxitron dải 70 - 235 mm / Proxitron Inductive Proximity Switches 70 - 235 mm Sensing Distance
Sử dụng phương pháp không chạm vào vật thể đo.
Inductive proximity switches detect metal objects contactless. Proxitron offers the widest variety of robustly constructed designs for standard industrial solutions and complex applications. Versions with extended temperature range and the comfortable setting with teach-in enable safe operation even under demanding conditions. Customized variants can be created, offering the ideal solution for every application.
Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Cảm biến tiệm cận Proxitron phát hiện các vật thể kim loại thông qua phương pháp không tiếp xúc. Proxitron cung cấp nhiều loại cảm biến được thiết kế chắc chắn nhất cho các giải pháp công nghiệp tiêu chuẩn và các ứng dụng phức tạp với đòi hỏi cao. Các phiên bản có dải nhiệt độ mở rộng và cài đặt thoải mái với tính năng vận hành an toàn ngay cả trong các điều kiện khắt khe. Các dải đo tùy chỉnh, cung cấp giải pháp lý tưởng cho mọi ứng dụng.
Tính năng nổi bật:
• Không cần tiếp xúc vật thể
• Không bị ảnh hưởng bởi môi trường khói bụi hay ô nhiễm bên ngoài
• Tương thích với nhiều nguồn cấp khác nhau
• Ngõ ra đa dạng
• Tính năng bảo vệ ngắn mạch hay phân cực ngược
• Dải nhiệt độ -40 °C +120 °C
• Kiểu kết nối cáp hoặc phích cắm
• Tính năng bảo vệ đạt IP68
Danh mục sản phẩm công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ cảm biến tiệm cận Proxitron
Dải đo [mm] |
|
|
70 / 90 |
|
Mã hàng Proxitron |
IKM 070 |
IKMN 070 |
IKN 070 / IKN 090 |
IKQ 100 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
Ø 95 / H = 40 |
108 x 150 x 43 |
110 x 110 x 43 |
150 x 150 x 56 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
PBT / aluminium |
|
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
|
|
100 / 125 |
100 / 125 |
Mã hàng Proxitron |
IKQA 100 |
IKQR 100 |
IKO 100 / IKO 125 |
IKOH 100 / IKOH 125 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
108 x 194 x 56 |
150 x 210 x 56 |
Ø 163 / H = 64 |
170 x 170 x 68 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / aluminium |
PBT / aluminium |
|
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
|
|
|
|
Mã hàng Proxitron |
IKE 100 |
IKC 100 |
IKU 215 |
IKUR 215 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
210 x 210 x 75 |
230 x 230 x 85 |
280 x 150 x 68 |
300 x 150 x 68 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
PP / aluminium |
PBT / aluminium |
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 68 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
120 / 140 |
120 / 140 |
|
|
Mã hàng Proxitron |
IKOA 120 / IKOA 140 |
IKOAR 120 / 140 |
IKOC 180 |
IKC 150 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
212 x 212 x 58 |
212 x 270 x 58 |
202 x 202 x 98 |
320 x 320 x 85 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / aluminium |
PBT / aluminium |
PBT / PP |
PP / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 68 |
- ProxiPlus Proxitron -Cảm biến tiệm cận Proxitron – Proxitron Plus chính xác lên tới 100%/ Proxitron inductive senso
Dòng cảm biến tiệm cận mới ProxiPlus của Proxitron không chỉ cung cấp cho người dùng một khoảng cách đo xa hơn, mà còn cung cấp cho khách hàng cơ hội sử dụng với thiết kế nhỏ gọn hơn với khoảng cách đo không đổi hoặc lớn hơn trước. Ngoài ra, người dùng có thể sử dụng khoảng cách đo lớn hơn để loại bỏ cảm biến khỏi khu vực có nguy cơ nguy hiểm cơ học cao giúp kéo dài tuổi thọ của cảm biến. Tất nhiên, khách hàng cũng có thể có thể sử dụng dòng ProxiPlus ngay cả ở nhiệt độ môi trường lên đến 70 ° C.
Dải đo [mm] |
|
|
|
|
Mã hàng Proxitron |
IPL 030 |
IPH 035 |
IPH 055 |
IPK 080 |
Kich thước vỏ [mm] |
M30 / L=80 mm |
cylindrical, Ø 34 / L=80 mm |
Ø 54 / L=68 mm |
|
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PBT |
PBT |
PBT |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
|
|
|
|
Mã hàng Proxitron |
IPJ 090 |
IPN 105 |
IPO 150 |
IPOH 150 |
Kich thước vỏ [mm] |
Ø 80 / H=67 mm |
110x110x43 mm |
163 / H=64 mm |
170x170x68 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / aluminium |
PBT |
PBT |
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
|
|
|
|
Mã hàng Proxitron |
IPU 215 |
IPHT 034 |
IPJH 090 |
IPLT 029 |
Kich thước vỏ [mm] |
280x150x68 mm |
cylindrical 35 Ø / L=90 mm |
cylindrical,80 Ø / H=70 mm |
M32 / L = 80 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / aluminium |
PBT |
PBT |
PTFE |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 68 |
IP 67 |
IP 68 |
- ProxiPolar and ProxiHeat - Cảm biến tiệm cận Proxitron cho môi trường khắc nghiệt/ Proxitron inductive sensor- for extreme conditions - https://proxitron.com/inductive-sensors/proxiheat-and-proxipolar/
ProxiPolar và ProxiHeat là 2 trong số những dòng cảm biến tiệm cận nổi tiếng của Proxitron. 2 dòng cảm biến mới này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, với bỏ bọc bằng nhựa nhỏ gọn và chắc chắn.
Dòng cảm biến ProxiPolar là thiết bị hoàn hảo để sử dụng với nhiệt độ từ - 40 °C nên rất thích hợp để lắp đặt ngoài trời, có dải đo từ 19 mm to 200 mm.
Dòng cảm biến ProxiHeat lại thích hợp với môi trường có nhiệt độ lên tới 120 °C với dải đo từ 19 mm to 200 mm.
Tính năng nổi bật:
- Không cần tiếp xúc vật thể
- Không bị ảnh hưởng bởi môi trường khói bụi hay ô nhiễm bên ngoài
- Tương thích với nhiều nguồn cấp khác nhau
- Ngõ ra đa dạng
- Tính năng bảo vệ ngắn mạch hay phân cực ngược
- Dải nhiệt độ từ -40 °C (ProxiPolar) tới +120 °C (ProxiHeat)
- Kiểu kết nối cáp hoặc phích cắm
- Tính năng bảo vệ đạt IP68
Danh mục sản phẩm Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ cảm biến tiệm cận Proxitron dải đo 20 - 80 mm
Dải đo [mm] |
20 / 30 |
|
|
|
Mã hàng Proxitron |
IKH 020 / IKH 030 |
IKQ 020 |
IKZ 471 / IKZ 474 |
IKZ 475 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
conditionally flush |
Kich thước vỏ [mm] |
Ø 34 / L = 80 |
40 x 40 x 120 |
PG36 / L = 70 |
PG36 / L = 70 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
|
brass, nickel plated |
brass, nickel plated |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
|
|
|
35 / 45 |
Mã hàng Proxitron |
IKI 025 |
IKF 025 |
IKQ 030 |
IKH 035 / IKH 045 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
60 x 60 x 40 |
60 x 60 x 40 |
40 x 40 x 120 |
Ø 54 / L = 68 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / aluminium |
|
|
|
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
40 / 50 |
|
|
|
Mã hàng Proxitron |
IKK 040 / IKK 051 |
IKG 040 |
IKD 045 |
IKRD 050 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
80 x 80 x 40 |
80 x 80 x 40 |
110 x 110 x 55 |
80 x 120 x 30 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
|
|
|
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
50 / 60 / 70 |
50 / 70 |
50 / 70 |
60 / 80 |
Mã hàng Proxitron |
IKK 050 / 060 / 070 |
IKJH 050 / IKJH 070 |
IKJ 050 / IKJ 070 |
IKN 060 / IKN 080 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
80 x 80 x 40 |
80 x 80 x 70 |
Ø 80 / L = 67 |
150 x 108 x 58 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
|
|
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Danh mục sản phẩm Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ cảm biến tiệm cận Proxitron dải đo 70-235 mm
Dải đo [mm] |
|
|
70 / 90 |
|
Mã hàng Proxitron |
IKM 070 |
IKMN 070 |
IKN 070 / IKN 090 |
IKQ 100 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
Ø 95 / H = 40 |
108 x 150 x 43 |
110 x 110 x 43 |
150 x 150 x 56 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
PBT / aluminium |
|
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
|
|
100 / 125 |
100 / 125 |
Mã hàng Proxitron |
IKQA 100 |
IKQR 100 |
IKO 100 / IKO 125 |
IKOH 100 / IKOH 125 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
108 x 194 x 56 |
150 x 210 x 56 |
Ø 163 / H = 64 |
170 x 170 x 68 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / aluminium |
PBT / aluminium |
|
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
|
|
|
|
Mã hàng Proxitron |
IKE 100 |
IKC 100 |
IKU 215 |
IKUR 215 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
210 x 210 x 75 |
230 x 230 x 85 |
280 x 150 x 68 |
300 x 150 x 68 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
PP / aluminium |
PBT / aluminium |
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 68 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
120 / 140 |
120 / 140 |
|
|
Mã hàng Proxitron |
IKOA 120 / IKOA 140 |
IKOAR 120 / 140 |
IKOC 180 |
IKC 150 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
212 x 212 x 58 |
212 x 270 x 58 |
202 x 202 x 98 |
320 x 320 x 85 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / aluminium |
PBT / aluminium |
PBT / PP |
PP / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 68 |
Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ cảm biến tiệm cận Proxitron dải đo dòng nhiệt độ cao – Proxi-HT
Nhiệt độ: 130 °C - 150 °C - 175 °C - 200 °C - 230 °C
Dải đo [mm] |
|
|
|
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
M8 / L = 60 |
M12 / L = 60 |
M12 / L = 65 |
Chất liệu vỏ bọc |
stainless steel |
stainless steel |
stainless steel |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 66 |
IP 66 |
IP 66 |
Đạt IP 67 (IP) |
|
|
|
100% Không chứa silicon(SF) |
|
|
|
Tích hợp thiết bị điện tử |
IKZ 082 |
IKZ 122 |
IKZ 121 |
Lên tới +130 °C với đèn LED (H2) |
without LED up to 140 °C |
|
|
Lên tới +150 °C(H3) |
|
|
|
Lên tới +175 °C(H4) |
|
|
|
With external electronics |
|
IKZ 129 |
|
Lên tới +200 °C(H5) |
|
yes (Sn= 2 mm flush) |
|
Lên tới +230 °C(H6) |
|
|
|
Dải đo [mm] |
|
|
|
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
M18 / L = 76 |
M18 / L = 83 |
M30 / L = 76 |
Chất liệu vỏ bọc |
stainless steel |
stainless steel |
stainless steel |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 66 |
IP 66 |
IP 66 |
Đạt IP 67 (IP) |
|
|
|
100% Không chứa silicon(SF) |
|
|
|
Tích hợp thiết bị điện tử |
IKZ 182 |
IKZ 181 |
IKZ 302 |
Lên tới +130 °C với đèn LED (H2) |
|
|
|
Lên tới +150 °C(H3) |
|
|
|
Lên tới +175 °C(H4) |
|
|
|
With external electronics |
IKZ 188 |
IKZ 186 |
IKZ 306 |
Lên tới +200 °C(H5) |
|
|
|
Lên tới +230 °C(H6) |
|
|
|
Dải đo [mm] |
|
|
|
|
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
M30 / L = 85 |
M50 / L = 54 |
M50 / L = 68 |
M80 / L = 72 |
Chất liệu vỏ bọc |
stainless steel |
stainless steel |
stainless steel |
stainless steel |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 66 |
IP 66 |
IP 66 |
IP 66 |
Đạt IP 67 (IP) |
|
|
|
|
100% Không chứa silicon(SF) |
|
|
|
|
Tích hợp thiết bị điện tử |
IKZ 301 |
IKZ 506 |
IKZ 505 |
IKZ 801 |
Lên tới +130 °C với đèn LED (H2) |
|
|
|
|
Lên tới +150 °C(H3) |
|
|
|
|
Lên tới +175 °C(H4) |
|
|
|
|
With external electronics |
IKZ 307 |
IKZ 508 |
IKZ 507 |
IKZ 807 |
Lên tới +200 °C(H5) |
|
|
|
|
Lên tới +230 °C(H6) |
|
|
|
|
- IKU Proxitron- Cảm biến tiệm cận trên bề mặt vật thể - cảm biến diện tích/ Proxitron inductive Surface Sensors/ Area Sensors
Giám sát vật thể chuyển động ở hành trình từ 200 – 1000mm
Cảm biến bề mặt được dùng để giám sát các vật thể chuyển động, ví dụ như đường ống, thanh trượt trên băng tải (hoặc con lăn) - chỉ cần sử dụng 1 cảm biến bề mặt (surface sensor) là có thể thay thế được nhiều cảm biến đơn lẻ như trước đây. Bên cạnh khoảng cách cảm biến, thì chiều dài và chiều của cảm biến còn tùy thuộc vào ứng dụng và đây cũng là yếu tố quan trọng của việc lựa chọn cảm biến bề mặt phù hợp. Các phiên bản ProxiTeach thoải mái cho phép điều chỉnh dễ dàng chỉ bằng cách nhấn một nút.
Lợi ích từ việc sử dụng cảm biến bề mặt?
- Chỉ cần 1 cảm biến – thay cho nhiều cảm biến cũ, ví dụ như bộ truyền động con lăn, thay vì sử dụng một hàng cảm biến, thì người dùng chỉ cần sử dụng 1 cảm biến bề mặt duy nhất.
- Khoảng cách chuyển mạch tốt
- Vỏ nhựa chắc chắn
- Bù tần số dao động khi lắp/ gắn.
- Tích hợp chức năng Teach-In, dễ dàng để điều chỉnh chỉ bằng 1 nút chạm.
Tính năng nổi bật:
- Giám sát đường đi của con lăn và băng tải
- Dò tìm vật thể kim loại dạng ống, thanh, dây...
- Dò tìm vật liệu trước khi đến điểm cắt
- Chức năng Kiểm soát & loại bỏ
- Không bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm
- Khoảng cách phát hiện lớn
- Nhiều tùy chọn chiều dài và chiều rộng cảm biến.
- Tiết kiệm chi phí, thay thế được nhiều cảm biến 1 lúc.
- Cài đặt liên tiếp với các phiên bản bù tần số
Danh sách sản phẩm cảm biến bề mặt Proxitron
Chiều rộng [mm] |
86 |
|
||
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
Khổ đo [mm] |
|
Kiểu cảm biến đo L = 200 mm |
IKU 321 |
80 |
200 x 100 |
Cảm biến bề mặt Proxitron/ Proxitron inductive Surface Sensors-Proxitron Vietnam
|
Kiểu cảm biến đo L = 250 mm |
IKU 325 |
80 |
250 x 100 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 300 mm |
IKU 331 |
80 |
300 x 100 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 350 mm |
IKU 335 |
80 |
350 x 100 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 400 mm |
IKU 341 |
80 |
400 x 100 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 450 mm |
IKU 345 |
80 |
450 x 100 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 500 mm |
IKU 351 |
80 |
500 x 100 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 550 mm |
IKU 355 |
80 |
550 x 100 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 600 mm |
IKU 361 |
80 |
600 x 100 |
Chiều rộng [mm] |
86 |
|
||
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
Khổ đo [mm] |
|
Kiểu cảm biến đo L = 300 mm |
IKU 131 |
100 |
300 x 250 |
Cảm biến bề mặt Proxitron/ Proxitron inductive Surface Sensors-Proxitron Vietnam
|
Kiểu cảm biến đo L = 350 mm |
IKU 135 |
110 |
450 x 250 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 400 mm |
IKU 141 |
120 |
500 x 250 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 450 mm |
IKU 145 |
130 |
550 x 250 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 500 mm |
IKU 151 |
140 |
600 x 250 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 550 mm |
IKU 155 |
150 |
650 x 250 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 600 mm |
IKU 161 |
160 |
700 x 250 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 650 mm |
IKU 165 |
160 |
750 x 250 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 700 mm |
IKU 171 |
160 |
800 x 250 |
Chiều rộng [mm] |
140 |
|
||
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
Khổ đo [mm] |
|
Kiểu cảm biến đo L = 250 mm |
IKU 825 |
130 |
450 x 350 |
Cảm biến bề mặt Proxitron/ Proxitron inductive Surface Sensors-Proxitron Vietnam
|
Kiểu cảm biến đo L = 300 mm |
IKU 831 |
140 |
500 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 350 mm |
IKU 835 |
150 |
550 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 400 mm |
IKU 841 |
160 |
600 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 450 mm |
IKU 845 |
170 |
650 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 500 mm |
IKU 851 |
180 |
700 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 550 mm |
IKU 855 |
190 |
750 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 600 mm |
IKU 861 |
200 |
800 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 650 mm |
IKU 865 |
210 |
850 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 700 mm |
IKU 871 |
220 |
900 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 750 mm |
IKU 875 |
230 |
950 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 800 mm |
IKU 881 |
240 |
1000 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 850 mm |
IKU 885 |
240 |
1050 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 900 mm |
IKU 891 |
240 |
1100 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 950 mm |
IKU 895 |
240 |
1150 x 350 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 1000 mm |
IKU 8101 |
240 |
1200 x 350 |
Chiều rộng [mm] |
200 |
|
||
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
Khổ đo [mm] |
|
Kiểu cảm biến đo L = 200 mm |
IKU 221 |
130 |
390 x 390 |
Proxitron inductive Surface Sensors-Proxitron Vietnam |
Kiểu cảm biến đo L = 250 mm |
IKU 225 |
145 |
435 x 435 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 300 mm |
IKU 231 |
160 |
480 x 480 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 350 mm |
IKU 235 |
175 |
525 x 525 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 400 mm |
IKU 241 |
190 |
570 x 570 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 450 mm |
IKU 245 |
205 |
650 x 600 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 500 mm |
IKU 251 |
220 |
700 x 600 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 550 mm |
IKU 255 |
235 |
750 x 600 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 600 mm |
IKU 261 |
250 |
800 x 600 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 650 mm |
IKU 265 |
250 |
850 x 600 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 700 mm |
IKU 271 |
250 |
900 x 600 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 750 mm |
IKU 275 |
250 |
950 x 600 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 800 mm |
IKU 281 |
250 |
1000 x 600 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 850 mm |
IKU 285 |
250 |
1050 x 600 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 900 mm |
IKU 291 |
250 |
1100 x 600 |
|
Kiểu cảm biến đo L = 950 mm |
IKU 295 |
250 |
|
- Cảm biến từ/ cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron inductive Sensors/ Sensor Strips
Với cấu trúc nhỏ gọn, dòng cảm biến IKU 0 dùng để giám sátdây chuyển sản xuất các sản phẩm kim loại. Điển hình như sử dụng cảm biến IKU 0 Proxitron trong dây chuyền sản xuất/ chiết rót lon,phát hiện khoảng trống giữa các lon, chuyển động lon, độ dồn, điều hướng, đếm hay phân loại lon (nhôm và thiếc). Phiên bản cảm biến tích hợp ProxiTeach được khuyến nghị sử dụng - giúp người vận hành sử dụng cảm biến dễ dàng hơn – chỉ cần 1 phím bấm thay vì điều chỉnh bằng chiết áp.
- Tích hợp chức năng “Teach-In” – điều chỉnh chỉ với một nút chạm
- Vùng phản ứng – 1 hoặc nhiều vùng
- Đa dạng tùy chọn về chiều dài (80-500mm) – tùy vào từng ứng dụng
- Ứng dụng: Kiểm soát dồn ứ, điều hướng, kiểm soát tốc độ
Tính năng nổi bật:
- Phát hiện các vật thể kim loại không tiếp xúc
- Sử dụng trong dây chuyền sản xuất đóng lon, băng tải và đường lăn
- Giám sát điều hướng tránh gây dồn ứ vật liệu
- Không bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm bên ngoài
- Tùy chọn chiều dài cảm biến khác nhau
- Gồm một hoặc nhiều vùng phản hồi
- Nhiều output khác nhau
- Tính năng bảo vệ ngắn mạch hay phân cực ngược
Danh sách sản phẩm cảm biến tiệm cận Proxitron
Chiều dài [mm] |
80 |
100 |
150 |
Loại sản phẩm |
IKU 008 |
IKU 011 |
IKU 015 |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
30 |
30 |
30 |
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
non flush |
non flush |
Khổ đo [mm] |
80 x 50 |
100 x 50 |
150 x 50 |
Kich thước [mm] |
80 x 35 x 35 |
100 x 35 x 35 |
150 x 35 x 35 |
Gắn cố định |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PVC |
PVC |
PVC |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Phiên bản - L * |
yes |
yes |
yes |
Chú thích |
- |
- |
- |
Chiều dài [mm] |
100 |
100 |
200 |
Loại sản phẩm |
IKU 010 |
IKUS 010 |
IKU 022 |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
20 |
20 |
15 |
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
non flush |
non flush |
Khổ đo [mm] |
100 x 50 |
100 x 50 |
45 x 45 |
Kich thước [mm] |
100 x 21 x 60 |
100 x 16 x 60 |
200 x 35 x 35 |
Gắn cố định |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PBT |
PVC |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Phiên bản - L * |
no |
no |
no |
Chú thích |
slim design |
slim design |
two separate response zones of different length, to detect jam, velocity, direction |
Chiều dài [mm] |
200 |
300 |
500 |
Loại sản phẩm |
IKU 021 |
IKU 031 |
IKU 051 |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
30 |
30 |
30 |
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
non flush |
non flush |
Khổ đo [mm] |
200 x 50 |
300 x 50 |
500 x 50 |
Kich thước [mm] |
200 x 35 x 35 |
300 x 35 x 35 |
500 x 35 x 35 |
Gắn cố định |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 100 mm |
2x M5 x 15, distance 270 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PVC |
PVC |
PVC |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Phiên bản - L * |
yes |
yes |
yes |
Chú thích |
- |
- |
- |
Chiều dài [mm] |
200 |
300 |
300 |
Loại sản phẩm |
IKU 023 |
IKU 032 |
IKUD 031 |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
15 |
15 |
30 |
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
non flush |
non flush |
Khổ đo [mm] |
45 x 45 |
45 x 45 |
300 x 50 |
Kich thước [mm] |
200 x 35 x 35 |
300 x 35 x 35 |
300 x 35 x 35 |
Gắn cố định |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 100 mm |
2x mounting holes Ø 4,2 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PVC |
PVC |
PVC |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Phiên bản - L * |
no row installation without offse |
no t oscillation frequency version |
no alternative fixing |
Chú thích |
Nếu lắp đặt cảm biến liên tiếp theo hàng và không sử dụng phiên bản bù tần số thì việc đo vât thể kim loại sẽ dùng với cảm biến có chiều dài tối đa và độ rộng> 75 mm |
alternative fixing |
- Cảm biến từ/ cảm biến lon Proxitron/ Proxitron Vietnam Inductive Sensors / Can line sensors/ Evergreen Can
Dùng cho ngành sản xuất vỏ lon và chiết rót.
Xét trên nhiều phương diện, thì vỏ lon có rất nhiều công dụng đặc biệt: dùng để chưá thực phẩm, thức uống hay sử dụng với mục đích thương mại, hay các mục đích thiết thực hàng ngày khác.... với kết cấu đơn giản và dễ dàng mở nắp.
Là một nhà sản xuất cảm biến với hơn 40 năm kinh nghiệm trong việc phát triển và sản xuất cảm biến, Proxitron đã đặt cho mình mục tiêu phát triển các cảm biến hiệu suất cao và tối ưu hóa chi phí cho quá trình sản xuất và chiết rót lon. Những cảm biến đặc biệt này được sử dụng rộng khắp trên thế giới bởi nhiều nhà sản xuất bao bì kim loại cho ngành thực phẩm và đồ uống cũng như cho các sản phẩm phi thực phẩm như sơn, keo xịt tóc hoặc pin..v.v..
Các dòng Cảm biến từ/ cảm biến lon Proxitron/ Proxitron Inductive Sensors/ Can line sensors:
Cảm biến lon DLU Proxitron/ Can Line Sensor DLU Proxitron Vietnam
- DLU 001.28 GZ S4 Art.-No. 2408I
Chức năng công tắc ON/OFF, làm việc trong môi trường từ 0 đến +50oC.
Cảm biến lon DKU Proxitron/ Can Line Sensor DKU Proxitron Vietnam
Type DKU 015.28 G S4 Art.-No. 2408J
Chức năng công tắc ON/OFF, làm việc trong môi trường từ 0đến +70oC.
Cảm biến lon IKU Proxitron/ Can Line Sensor IKU Proxitron Vietnam
Điều chỉnh qua tính năng Teach-in
Cảm biến đếm lon DZU Proxiron/ Can Counting Sensor DZU Proxitron Vietnam
Type DZU 001.2B G S4 Art.-No. 2408H
Đếm vật liệu trên băng truyền – tốc độ 0 đến 6,000 lon/ phút
Cảm biến kiểm soát chất lượng lon DMU Proxitron/ Can Quantity Sensor DMU Proxitron Vietnam
Type DMU 8101.19 S4 Art.-No. 2316B
Occupancy rate detection from 0 to 100%
Detecting the occupancy rate of metal cans on conveyor belts , Conveyer pressure control, Mass conveyor control
- Cảm biến tiệm cận IKV Proxitron/ cảm biến vòng IKV Proxitron/ IKV series Proxitron Vietnam Inductive Sensors / ring sensors
Cảm biến vòng tiệm cận Proxitron dùng để phát hiện các vật thể kim loại khi đưa vào bên trong vòng tròn của cảm biến vòng (Ring Sensor), đặc biệt phù hợp với vật thể nhỏ như đinh hoặc bu-lông.
Thiết kế nhỏ nhất có kích thước chỉ 60x30x16 mm trong khi có đầu thoát từ 10.1mm đến 25.1 mm
Tính năng nổi bật của cảm biến vòng IKV Proxitron:
- Lắp đặt đơn giản, (vì cảm biến được lắp sẵn thành hàng và người dùng dễ dàng lắp đặt với khoảng cách đề xuất >/= 20mm)
- Hoàn toàn đáng tin cậy
- Tối ưu hóa để phát hiện các vật thể nhỏ
Ứng dụng:
- phát hiện đinh, vít, đinh tán, v.v.
- phát hiện vật liệu bị văng ra
- đếm vật liệu
- giám sát dây đứt
- dùng cho máy đóng đinh để sản xuất thép tấm/ tôn
- Dùng trong công nghệ lắp ráp
- báo cáo tắc nghẽn trong đường ống
Sản phẩm cảm biến vòng Proxitron Vietnam:
Đường kính mở Ø [mm] |
10 |
15 |
25 |
Loại sản phẩm |
IKV 010 |
IKV 015 |
IKV 025 |
Độ nhạy |
> 2 mm Ø (steel ball St37) |
> 3 mm Ø (steel ball St37) |
> 4 mm Ø (steel ball St37) |
Tốc độ mong muốn |
max. 60 m/s |
max. 60 m/s |
max. 60 m/s |
Kích thước L x W x H |
80 x 45 x 20 mm |
80 x 45 x 20 mm |
80 x 45 x 20 mm |
Kiểu cố định |
2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm |
2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm |
2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PBT |
PBT |
Độ nhạy tự điều chỉnh |
yes |
yes |
yes |
Xung mở rộng |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
Kiểu gắn liên tiếp |
no |
no |
no |
Gắn chồng lên nhau |
no |
no |
no |
Đường kính mở Ø [mm] |
45 |
60 |
80 |
Loại sản phẩm |
IKV 045 |
IKV 060 |
IKV 080 |
Độ nhạy |
> 9 mm Ø (steel ball St37) |
> 12 mm Ø (steel ball St37) |
> 16 mm Ø (steel ball St37) |
Tốc độ mục tiêu |
max. 20 m/s |
max. 15 m/s |
max. 15 m/s |
Kích thước L x W x H |
115 x 80 x 30 mm |
145 x 100 x 50 mm |
200 x 150 x 64 mm |
Kiểu cố định |
2 x Ø 7 mm, distance 60 mm |
4 x M8 x 30, 120 x 75 mm |
4 x M8 x 30, 160 x 110 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PBT |
PBT |
Độ nhạy tự điều chỉnh |
yes |
yes |
yes |
Xung mở rộng |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
Kiểu gắn liên tiếp |
no |
no |
no |
Gắn chồng lên nhau |
no |
no |
no |
Đường kính mở Ø [mm] |
10,1 |
15,1 |
25,1 |
Loại sản phẩm |
IKVS 010 |
IKVS 015 |
IKVS 025 |
Độ nhạy |
> 2 mm Ø (steel ball St37) |
> 3 mm Ø (steel ball St37) |
> 4 mm Ø (steel ball St37) |
Tốc độ mục tiêu |
max. 60 m/s |
max. 60 m/s |
max. 60 m/s |
Kích thước L x W x H |
60 x 35 x 16 mm |
60 x 35 x 16 mm |
60 x 35 x 16 mm |
Kiểu cố định |
2 x Ø 4 mm, distance 26 mm |
2 x Ø 4 mm, distance 26 mm |
2 x Ø 4 mm, distance 26 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PBT |
PBT |
Độ nhạy tự điều chỉnh |
yes |
yes |
yes |
Xung mở rộng |
60 ms |
60 ms |
60 ms |
Kiểu gắn liên tiếp |
yes |
yes |
yes |
Gắn chồng lên nhau |
yes, minimum distance >20 mm |
yes, minimum distance >20 mm |
yes, minimum distance >20 mm |
Đường kính mở Ø [mm] |
120 |
170 |
270 |
Loại sản phẩm |
IKV 120 |
IKV 170 |
IKV 270 |
Độ nhạy |
> 30 mm Ø (steel ball St37) |
> 40 mm Ø (steel ball St37) |
> 60 mm Ø (steel ball St37) |
Tốc độ mục tiêu |
max. 10 m/s |
max. 10 m/s |
max. 5 m/s |
Kích thước L x W x H |
240 x 200 x 50 mm |
260 x 260 x 50 mm |
390 x 360 x 50 mm |
Kiểu cố định |
4 x M8 x 30, 140 x 160 mm |
4 x Ø 9 mm, 210 x 210 mm |
4 x M8 x 30, 290 x 320 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PP |
PP |
PP |
Độ nhạy tự điều chỉnh |
yes |
yes |
yes |
Xung mở rộng |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
Kiểu gắn liên tiếp |
no |
no |
no |
Gắn chồng lên nhau |
no |
no |
no |
- Cảm biến tiệm cận MX Proxitron/ MX series Proxitron Vietnam Inductive analogue sensors
Dòng Proxitron MX mới được trang bị giao diện RS485; các thông số được hiệu chỉnh thông qua giao thức MODBUS RTU hoặc phần mềm tiện lợi được cài sẵn. Ngoài việc thiết lập phạm vi đo và hiển thị trạng thái để giám sát cảm biến, phần mềm ProSoft P1 cũng cung cấp thêm tùy chọn tuyến tính hóa theo thông số riêng, điều chỉnh tín hiệu đầu ra tương tự và tham số của cảnh báo lỗi trong trường hợp phạm vi đo đã đặt bị bỏ qua hoặc cảm biến quá nóng.
Tính năng nổi bật
- Kháng bụi
- Kháng ẩm
- Không bị hao mòn và không cần bảo trì
- Có thể điều chỉnh phạm vi đo và tuyến tính hóa
- Điều chỉnh tham số của cảnh báo lỗi
- Phạm vi đo nhiệt độ môi trường xung quanh lớn hơn
- Thiết kế đa dạng
- Đầu ra 0 - 10 V và 0/4 - 20 mA
- RS485 MODBUS RTU
Danh sách sản phẩm Proxitron MX:
Phạm vi đo [mm] |
0 - 10 |
0 - 10 |
0 - 25 |
Loại sản phẩm |
MXL 010 |
MXLT 010 |
MXL 025 |
Kiểu lắp/gắn |
flush |
flush |
non-flush 0 0 |
Tham số hóa |
Phần mềm |
Phần mềm |
Phần mềm |
Độ lặp lại |
100 μm |
100 μm |
125 μm |
Thời gian phản hồi |
6 ms |
6 ms |
6 ms |
Đầu ra |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Vỏ bọc [mm] |
M30 / L = 80 |
M32 / L = 80 |
M30 / L = 80 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PTFE |
PBT |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 68 |
IP 67 |
Nhiệt độ xung quanh |
-25 up to +70 °C |
-25 up to +70 °C |
-25 up to +70 °C |
|
yes |
yes |
yes |
Phạm vi đo [mm]
|
0 - 25 |
0 - 25 |
0 - 45 |
Loại sản phẩm |
MXLT 025 |
MXZ 475 |
MXH 045 |
Kiểu lắp/gắn |
non-flush |
conditionally flush |
non-flush |
Tham số hóa |
Phần mềm |
Phần mềm |
Phần mềm |
Độ lặp lại |
125 μm |
125 μm |
225 μm |
Thời gian phản hồi |
6 ms |
6 ms |
7 ms |
Đầu ra |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Vỏ bọc [mm] |
M32 / L = 80 |
PG36 / L = 70 |
Ø 54 / L = 68 |
Chất liệu vỏ bọc |
PTFE |
Đồng, mạ nickel |
PBT |
Chỉ số bảo vệ |
IP 68 |
IP 67 |
IP 67 |
Nhiệt độ xung quanh |
-25 đến +70 °C |
-25 đến +70 °C |
-25 đến +70 °C |
|
yes |
yes |
yes |
Phạm vi đo [mm]
|
0 - 60 |
0 - 80 |
0 - 100 |
Loại sản phẩm |
MXK 060 |
MXN 080 |
MXE 100 |
Kiểu lắp/gắn |
non-flush |
Non-flush |
flush |
Tham số hóa |
software |
software |
software |
Độ lặp lại |
300 μm |
400 μm |
500 μm |
Thời gian phản hồi |
7 ms |
7,5 ms |
8 ms |
Đầu ra |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Vỏ bọc [mm] |
80 x 80 x 40 |
110 x 110 x 43 |
210 x 210 x 75 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PBT |
aluminium |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Nhiệt độ xung quanh |
-25 đến +70 °C |
-25 đến +70 °C |
-25 đến +70 °C |
|
yes |
yes |
yes |
Phạm vi đo [mm]
|
0 - 110 |
0 - 150 |
Ø 4 - 18 |
Loại sản phẩm |
MXOH 110 |
MXC 150 |
MKV 020 |
Kiểu lắp/gắn |
non-flush |
non-flush |
non-flush |
Tham số hóa |
Phần mềm |
Phần mềm |
Bộ đo Taster |
Độ lặp lại |
550 μm |
750 μm |
100 μm |
Thời gian phản hồi |
10 ms |
24 ms |
20 ms |
Đầu ra |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 |
Vỏ bọc [mm] |
170 x 170 x 68 |
320 x 320 x 85 |
80 x 45 x 20 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / nhôm |
PP / nhôm |
PBT |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 68 |
IP 67 |
Nhiệt độ xung quanh |
-25 đến +70 °C |
-25 đến +70 °C |
-10 đến +70 °C |
|
yes |
no |
no |
- Cảm biến khoảng cách Proxitron LiDAR Sensor
LiDAR Sensor
Phát hiện vật thể đo và đo khoảng cách với công nghệ LiDAR trong một vùng được xác định trước. Với vỏ thép không gỉ chắc chắn, sản phẩm dùng để đo các vật thể có nhiệt độ lên đến 1.200 ° C trong các nhà máy thép và nhà máy (thép) cán.
- Phạm vi đo 0 - 10m
- Độ chính xác +/- 5 mm
- Tham số hóa bằng RS 485 và phần mềm
- Tín hiệu ngõ ra analogue 4 – 20 mA
- 2 đầu ra chuyển mạch (có thể được tham số hóa)
- Ứng dụng đo khoảng cách trên vật nóng được đặt trong lò, cán nóng, ép, rèn, xử lý nhiệt
Danh sách sản phẩm LiDAR Sensor:
- LiDAR Sensor LIA 010 - Art.-No. 5201A- nhiệt độ xung quanh tới +75°C
- LiDAR Sensor LIB 010- Art.-No. 5201B- nhiệt độ xung quanh tới +200°C nếu lắp cùng với tản nhiệt nước
- LiDAR Sensor LID 010- Mạnh mẽ, dễ sử dụng và giá cả phải chăng
Phạm vi đo tối đa |
40 m |
40 m |
40 m |
Phạm vi đo |
0 - 10 m |
0 - 10 m |
0 - 10 m |
Độ chính xác |
+/- 50 mm |
+/- 50 mm |
+/- 50 mm |
Độ lặp lại |
+/- 5 mm |
+/- 5 mm |
+/- 5 mm |
Tần số đo tối đa |
140 Hz |
140 Hz |
140 Hz |
Loại sản phẩm |
LIA 010 |
LIB 010 |
LID 010 |
Nguồn sáng |
Hồng ngoại |
Hồng ngoại |
Hồng ngoại |
Tham số hóa |
Phần mềm |
Phần mềm |
Phần mềm |
Analog output |
0/4 - 20 mA |
0/4 - 20 mA |
0/4 - 20 mA |
Switching output |
2 x PNP n.o. / n.c. |
2 x PNP n.o. / n.c. |
2 x PNP n.o. / n.c. |
Chức năng khác |
teach; alarm |
teach; alarm |
teach; alarm |
Giao diện kĩ thuật số |
RS 485 (MODBUS RTU) |
RS 485 (MODBUS RTU) |
RS 485 (MODBUS RTU) |
Vỏ bọc [mm] |
Ø60 x 170 |
Ø76 x 170 |
115 x 64 x 48 |
Chất liệu vỏ bọc |
Thép không rỉ |
Thép không rỉ |
nhôm |
Nhiệt độ xung quanh |
70 °C |
200 °C, tản nhiệt nước |
70 °C |
- Cảm biến khoảng cách Proxitron LMA/LMB 101 Sensor
On hot objects (up to 1300°C) and to 200°C ambient temperature Cho vật nóng (tới 1300°C) và nhiệt độ xung quanh tới 200°C
Với cảm biến khoảng cách laser mới, Proxitron thiết lập các tiêu chuẩn mới trong phép đo hành trình và khoảng cách vât thể. Là loại tốt nhất trong dòng sản phẩm cảm biến khoảng cách, Proxitron đo khoảng cách lên đến 150 *) mét một cách chính xác. Ngay cả ở nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 200 ° C, dòng cảm biến LMB 101 vẫn không bị ảnh hưởng do có vỏ làm mát bằng thép không gỉ; Đối với nhiệt độ môi trường thấp hơn, cảm biến khoảng cách laser vẫn hoạt động mà không cần vỏ bọc làm mát (LMA 101). Hơn nữa, cảm biến mới của Proxitron dùng để đo nhiệt độ vật thể lên tới 1,350 ° C. Cảm biến khoảng cách LMB 101 phát huy hiệu quả tối đa khi được sử dụng trong các nhà máy thép và nhà máy cán.
Tính năng nổi bật
- Phạm vi đo khoảng cách lên đến 150 m*)
- Có thể điều chỉnh phạm vi đo
- Độ chính xác cao ( ± 1 mm)
- Nhiệt độ xung quanh lên đến 200 °C
- Đo vật thể với nhiệt độ lên đến 1350 °C
- Có ba loại đầu ra kĩ thuật số điều chỉnh được
- Có thể chỉnh sửa tín hiệu cảnh báo (VD: quá nhiệt)
- Tham số hóa dễ dàng thông qua phần mềm
- Chức năng kích hoạt biến thời gian
- Rất bền chắc
- Giao diện RS485
- Tính năng truyền thông BUS (MODBUS RTU)
- Tín hiệu đầu ra Analog (4 - 20 mA) với độ phân giải lên đến 16-bit
Ứng dụng: Đo khoảng cách với các vật thể nóng được đặt trong lò, cán nóng, ép, rèn, xử lý nhiệt.
Danh sách sản phẩm:
- Proxitron Type LMA 101 - Art.-No. 5200F
- Proxitron Type LMB 101- Art.-No. 5200G
Measuring range max. |
150 m |
150 m |
Phạm vi đo đặc trưng |
0 - 50 m |
0 - 50 m |
Độ chính xác |
+/- 1 mm +/- 3 mm |
+/- 1 mm +/- 3 mm |
Độ lặp lại |
+/- 0,3 mm +/- 0,8 mm |
+/- 0,3 mm +/- 0,8 mm |
Tần số đo tối đa |
10 Hz 25 Hz |
10 Hz 25 Hz |
Loại |
LMA 101 LMA 101A |
LMB 101 LMB 101A |
Nguồn sáng |
LASER class 2 |
LASER class 2 |
Tham số hóa |
Phần mềm |
Phần mềm |
Analog output |
0/4-20 mA |
0/4-20 mA |
Switching output |
3 x PNP n.o. / n.c. |
3 x PNP n.o. / n.c. |
Chức năng khác |
teach; alarm |
teach; alarm |
Giao diện kĩ thuật số |
RS 485 (MODBUS RTU) |
RS 485 (MODBUS RTU) |
Vỏ bọc [mm] |
Ø57 x 170 |
Ø76 x 170 |
Chất liệu vỏ bọc |
Thép không rỉ |
Thép không rỉ |
Nhiệt độ xung quanh |
50 °C |
200 °C, tản nhiệt nước |
- Cảm ứng nhiệt độ Proxitron Pyrometers
Đồng hồ nhiệt độ và nhiệt kế của Proxitron được sử dụng để giám sát các quá trình và kiểm soát chất lượng ở bất cứ nơi nào có yêu cầu về đo nhiệt độ không tiếp xúc. Đồng hồ nhiệt Proxitron hiệu suất cao được cung cấp với phần mềm tiên tiến cho phép điều khiển từ xa dễ dàng, tham số hóa đơn giản và tích hợp nhanh chóng thiết bị đo vào các quy trình hiện có.
Các hệ thống quang học khác nhau và một loạt các phụ kiện cung cấp phép đo khoảng cách lớn trong cảm ứng nhiệt độ Proxitron khiến sản phẩm này trở thành sản phẩm nổi trội so với các sản phẩm khác về độ bền và đặc biệt không cần bảo trì.
Nhiệt kế cảm ứng Proxitron có nhiều loại khác nhau và có thể thay đổi nhằm đáp ứng các yêu cầu khác nhau theo mục đích sử dụng.
- Nhiệt kế cảm ứng Pyrometers OKSD T GA S – Phạm vi nhiệt độ từ 40 °C ... +2500 °C
Phạm vi nhiệt độ |
-40 - 1000 °C |
0 - 1000 °C |
250 - 1300 °C |
350 - 1800 °C |
600 - 1800 °C |
800 - 2500 °C |
Ứng dụng |
Rộng rãi |
Rộng rãi |
Kim loại |
Kim loại |
Kim loại |
Kim loại |
Dải đo |
8 µm ... 14 µm |
8 µm ... 14 µm |
1,5 µm ... 1,8 µm |
1,5 µm ... 1,8 µm |
0,8 µm ... 1,1 µm |
0,8 µm ... 1,1 µm |
Độ chính xác |
1 % |
1 % |
1 % |
1 % |
1 % |
1 % |
Thời gian phản hồi (t95) |
100 ms |
100 ms |
10 ms |
10 ms |
10 ms |
10 ms |
Hiển thị (OLED) |
Nhiệt độ và tham số |
|||||
Lập trình |
Thông qua bàn phím và phần mềm |
|||||
Ausgang Output |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
Switching output |
2 x solid state relays |
2 x solid state relays |
2 x solid state relays |
2 x solid state relays |
2 x solid state relays |
2 x solid state relays |
Inputs |
2 |
|||||
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 |
|||||
Vỏ bọc điện tử [mm] |
110 x 80 x 40 |
|||||
Chất liệu vỏ bọc |
aluminium |
|||||
Nhiệt độ xung quanh |
0 ... +70 °C |
|||||
Vỏ bọc đầu cảm ứng [mm] |
M12 x 35 |
|||||
Chất liệu vỏ bọc |
Thép không rỉ |
|||||
Nhiệt độ xung quanh |
0 ... +125 °C |
0 ... +180 °C |
0 ... +125 °C |
0 ... +125 °C |
0 ... +125 °C |
0 ... +125 °C |
Độ dài cable |
2,5 m, 5 m, 10 m |
|||||
Cảm ứng nhiệt độ OKSD T GA S quang học tầm gần |
- |
- |
OKSD 1 GA13.194 R |
OKSD 1 GA18.194 R |
OKSD 1 S18.194 R |
OKSD 1 S25.194 R |
Cảm ứng nhiệt độ OKSD T GA S quang học loại thường |
OKSD T10.194 R |
OKSD T10.194 RH |
OKSD 2 GA13.194 R |
OKSD 2 GA18.194 R |
OKSD 2 S18.194 R |
OKSD 2 S25.194 R |
- Thông số Pyrometer OKSL Q – Phạm vi nhiệt độ từ 700°C ... 1800 °C
Phạm vi nhiệt độ |
600 - 1800 °C |
Ứng dụng |
Kim loại |
Dải đo |
0.7 µm ... 1,1 µm |
Độ chính xác |
0.5 % |
Thời gian phản hồi (t95) |
5 ms |
Output |
0/4 -20 mA |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Tích hợp đèn điều khiển (pilot light) |
Có (LASER) |
Vỏ bọc [mm] |
M40 x 125 |
Chất liệu vỏ bọc |
Thép không rỉ |
Nhiệt độ xung quanh |
0 ... +70 °C Cáp quang và quang học lên đến +250 °C |
Electronics type |
OKSL Q18.194 S10 |
Optics type |
DAK 323 |
- Nhiệt kế cảm ứng công nghiệp Pyrometers OKS GE Q – Đo nhiệt độ kim loại với độ chính xác cao từ 75 °C đến 2500 °C
Phạm vi đo |
75 - 650 °C |
100 - 800 °C |
150 - 1200 °C |
Ứng dụng |
Kim loại |
Kim loại |
Kim loại |
Dải đo |
2,0 µm ... 2,6 µm |
2,0 µm ... 2,6 µm |
2,0 µm ... 2,6 µm |
Tỉ lệ hiệu chỉnh |
Không |
Không |
Không |
Độ chính xác |
0,5 % |
0,5 % |
0,5 % |
Thời gian phản hồi (t95) |
5 ms |
5 ms |
5 ms |
Output |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Tích hợp đèn điều khiển |
Có (LASER) |
Có (LASER) |
Có (LASER) |
Vỏ bọc [mm] |
M40 x 125 |
M40 x 125 |
M40 x 125 |
Chất liệu vỏ bọc |
Thép không rỉ |
Thép không rỉ |
Thép không rỉ |
Nhiệt độ xung quanh |
0 ... +70 °C |
0 ... +70 °C |
0 ... +70 °C |
Loại quang học tầm gần |
OKS 2 GE06.194 S10 |
OKS 2 GE08.194 S10 |
OKS 2 GE12.194 S10 |
Loại quang học thường |
OKS 3 GE06.194 S10 |
OKS 3 GE08.194 S10 |
OKS 3 GE12.194 S10 |
Loại quang học tầm xa |
OKS 4 GE06.194 S10 |
OKS 4 GE08.194 S10 |
OKS 4 GE12.194 S10 |
Phạm vi đo |
600 - 1400 °C |
700 - 1800 °C |
800 - 2500 °C |
Ứng dụng |
Kim loại |
Kim loại |
Kim loại |
Dải đo |
0,7 µm ... 1,1 µm |
0,7 µm ... 1,1 µm |
0,7 µm ... 1,1 µm |
Tỉ lệ hiệu chỉnh |
Có |
Có |
Có |
Độ chính xác |
0,5 % |
0,5 % |
0,5 % |
Thời gian phản hồi (t95) |
5 ms |
5 ms |
5 ms |
Output |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Tích hợp đèn điều khiển |
Có (LASER) |
Có (LASER) |
Có (LASER) |
Vỏ bọc [mm] |
M40 x 125 |
M40 x 125 |
M40 x 125 |
Chất liệu vỏ bọc |
stainless steel |
stainless steel |
stainless steel |
Nhiệt độ xung quanh |
0 ... +70 °C |
0 ... +70 °C |
0 ... +70 °C |
Loại quang học tầm gần |
OKS 2 Q14.194 S10 |
OKS 2 Q18.194 S10 |
OKS 2 Q25.194 S10 |
Loại quang học thường |
OKS 3 Q14.194 S10 |
OKS 3 Q18.194 S10 |
OKS 3 Q25.194 S10 |
Loại quang học tầm xa |
OKS 4 Q14.194 S10 |
OKS 4 Q18.194 S10 |
OKS 4 Q25.194 S10 |
- Cảm biến vòng hồng ngoại Proxitron VSB
Cảm biến vòng hồng ngoại Proxitron mới có thể phát hiện vật liệu nóng và đo vị trí của vật thể với độ chính xác cao. Dòng sản phẩm được tích hợp CCD & không cần bảo, có khản năng phát hiện vật thể nóng ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, kể cả bản lớn hay dây mảnh. Máy quét vòng quét một khu vực đo hẹp không tiếp xúc và phát hiện vị trí chính xác của dây, phần hoặc thanh ngay cả khi có bụi và hơi nước. Với đầu ra analog, người dung có thể điều chỉnh tốc độ hoàn thiện, chẳng hạn như trong trường hợp điều khiển vòng, căn giữa vật liệu nóng hoặc xác định vị trí của vật liệu nóng thuộc bất kỳ loại nào. Hơn nữa, tín hiệu chuyển mạch thông báo về sự hiện diện của vật liệu nóng trong vùng quét. Sử dụng máy quét vòng hồng ngoại Proxitron tốn ít chi phí đầu tư và dịch vụ.
Chức năng:
- Điều khiển vị trí
- Điều khiển vòng
- Phát hiện tấm bờ
- Căn giữa
Đặc điểm:
- Quét góc 43°
- Analog output 0 - 10 V : Type VSB 4306.19
- Analog output 4 - 20 mA : Type VSB 4306.194
- Nhiệt độ đáp ứng: 600 °C
- Chức năng cơ bản: Phát hiện vị trí của vật liệu nóng trong vùng quét
- Chức năng khác: phát hiện vật thể
- Switsching output: NPN / PNP normally open
- Vỏ bọc [mm]: 275 x 207 x 100
- Chất liệu vỏ bọc: thép
- Nhiệt độ xung quanh: 50 °C (85 °C với tản nhiệt nước)
- Cảm biến dò kim loại nóng Proxitron HDM/ Hot metal detector Proxitron HDM
Cảm biến dò kim loại nóng Proxitron (HMD) phát hiện bức xạ hồng ngoại do vật liệu nóng phát ra. Khi nhiệt độ vật liệu vượt quá hoặc giảm xuống dưới một ngưỡng cụ thể (nhiệt độ đáp ứng), chúng cung cấp tín hiệu chuyển mạch; vì hiện tượng này, sản phẩm còn được gọi là công tắc nhiệt độ. Thời gian phản hồi dưới nửa mili giây cho phép giám sát các quy trình sản xuất nhanh trong các xưởng luyện thép, nhà máy cán hoặc trong các nhà máy rèn, luyện kim.
Tính năng nổi trội
- Cực kì mạnh mẽ
- Chống rung và va đập
- Chống rỉ sét và không cần bảo trì
- Thời gian phản hồi nhanh
- Có thể thay đổi nhiệt độ đáp ứng
- Có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ lên đến +600 °C
- Đa dạng mẫu mã và phiên bản kết nối
- Đa dạng đầu ra
- Vỏ bọc thép không rỉ
- Đầy đủ phụ kiện
Application areas Lĩnh vực ứng dụng
- Dây dẫn/ Wire processing
- Cán nóng/ Hot rolling
- Sản xuất thép ống/ Pipe production
- Sản xuất thép thô/ Crude steel production
- Gia công tấm kim loại, tôn/ Sheet metal working
- Sản xuất thủy tinh/ Glass production
- Ép/ Pressing
- Ngành thép/ Steel industry
- Xây dựng nhà máy và cơ khí/ Plant construction and mechanical engineering
- Công nghiệp ô tô / Automotive industry
- Sản xuất cơ khí / Engine manufacture
- Xưởng đúc/ Foundries
- Rèn/ Forging
Danh sách cảm biến dò kim loại nóng Hot Metal Detectors (HMD) với công tắc 12 nấc hoặc 4.0:
Nhiệt độ đáp ứng |
100 - 600 °C |
100 - 600 °C |
100 - 600 °C |
100 - 600 °C |
Loại góc nhìn 1° |
OXA 1016 |
OKA 1016 |
OXB 1016 |
OKB 1016 |
Nhiệt độ đáp ứng |
250 - 900 °C |
|||
Loại góc nhìn 0,5° |
OXA 0529 |
OKA 0529 |
OXB 0529 |
OKB 0529 |
Loại góc nhìn 1° |
OXA 1029 |
OKA 1029 |
OXB 1029 |
OKB 1029 |
Loại góc nhìn 2° |
OXA 2029 |
OKA 2029 |
OXB 2029 |
OKB 2029 |
Loại góc nhìn 7° |
OXA 7029 |
OKA 7029 |
OXB 7029 |
OKB 7029 |
Góc nhìn 0,5° x 15° |
OXA 0629 |
OKA 0629 |
OXB 0629 |
OKB 0629 |
Góc nhìn 1° x 50° |
OXA 1629 |
OKA 1629 |
OXB 1629 |
OKB 1629 |
Điều chỉnh |
Phần mềm |
Tự chỉnh, công tắc nấc |
Phần mềm |
Tự chỉnh, công tắc nấc |
Chức năng cơ bản |
Hai thiết lập nhiệt độ riêng |
Một mức nhiệt độ đáp ứng |
Hai thiết lập nhiệt độ riêng |
Một mức nhiệt độ đáp ứng |
Chức năng khác |
teach, offset, alarm, test |
không |
teach, offset, alarm, test |
không |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
không |
RS-485 (MODBUS RTU) |
không |
Vỏ bọc [mm] |
Ø57 x 170 |
Ø57 x 170 |
Ø76 x 170 |
Ø76 x 170 |
Chất liệu vỏ bọc |
Thép không rỉ |
Thép không rỉ |
Thép không rỉ |
Thép không rỉ |
Nhiệt độ xung quanh |
70 °C |
70 °C |
200 °C tản nhiệt nước |
200 °C tản nhiệt nước |
Danh sách máy dò kim loại nóng loại nhỏ Hot Metal Detectors (HMD):
Nhiệt độ đáp ứng |
250 - 900 °C |
Loại góc nhìn 1° |
OXS 102T.2A G S8 |
Loại góc nhìn 1° |
OXS 402T.2A G S8 |
Điều chỉnh |
Phần mềm hoặc teach-in |
Chức năng cơ bản |
Hai thiết lập nhiệt độ riêng |
Chức năng khác |
teach, test |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Vỏ bọc [mm] |
M48x108 |
Chất liệu vỏ bọc |
Thép không rỉ |
Nhiệt độ xung quanh |
70 °C |
- Cảm biến lưu lượng Proxitron
Cảm biến lưu lượng Proxitron có thể theo dõi tốc độ dòng chảy của môi chất ở dạng khí để điều khiển dòng chảy một cách đơn giản và hiệu quả. Hệ thống cảm biến này hoạt động trên cơ sở nguyên lý nhiệt lượng
Tính năng tiêu biểu
- Không cần bảo trì
- Không bị ăn mòn
- Thiết kế nhỏ gọn
- Dễ dàng vận hành
- Hiệu quả về chi phí
- Điện một chiều
- Đa dạng switching
- 0-10 V hoặc 0/4-20 mA output
- Vỏ bọc hoàn toàn bằng nhựa, chống hóa chất
Product list:
Tốc độ dòng chảy |
0 - 10 m/sec |
0 - 10 m/sec |
Điều chỉnh điểm chuyển mạch
|
Chiết áp
|
Chiết áp |
NPN n.c. type
|
FKM 230.10 G S4
|
FKMT 230.10 G S4
|
NPN n.o. type |
FKM 230.11 G S4
|
FKMT 230.11 G S4
|
PNP n.c. type
|
FKM 230.12 G S4
|
FKMT 230.12 G S4
|
PNP n.o. type |
FKM 230.13 G S4 |
FKMT 230.13 G S4 |
Điều chỉnh điểm chuyển mạch
|
teach
|
teach
|
PNP n.c. type |
FKM 231.12 G S4 |
FKMT 231.12 G S4
|
PNP n.o. type |
FKM 231.13 G S4 |
FKMT 231.13 G S4 |
Tốc độ dòng chảy |
0 - 16 m/sec |
0 - 16 m/sec |
Analogue output 0 – 10 V type |
FKM 230.19 S4 S4 |
FKMT 230.19 S4 |
Analogue output 4 – 20 mA type |
FKM 231.194 S4 |
FKMT 231.194 S4 |
Kết nối nguồn * Nhiệt độ xung quanh |
24 V DC plug S4 (M12x1) Ø20 x 80 PBT 60 °C |
24 V DC plug S4 (M12x1) Ø20 x 80 PTFE 60 °C |
- Cảm biến quang thu phát chung Proxitron Thru-Beam Sensor – lưới chắn sáng Light Barriers
Sản phẩm có phạm vi phát hiện rộng và chính xác, hiệu suất được đảm bảo ngay cả khi có nhiễu sóng mạnh bởi hơi nước, nước, ô nhiễm và nhiệt. Tất cả sản phẩm lưới chắn sáng Proxitron đều có độ bền cao và có thể trang bị cùng với vỏ làm mát hoặc cáp quang.
Đặc điểm chính:
- Phát hiện vật thể nóng và lạnh
- Khoảng tối đa 2500 m
- Nhiệt độ xung quanh lên đến +600 °C
- Tốc độ nhanh (1 ms/ 1000 Hz)
- Độ bền cao
- Vỏ bọc thép không rỉ
- Tín hiệu đèn LED đơn giản
- Hỗ trợ quang học và cáp quang cho vùng nóng
- Kiểm soát ô nhiễm
- Đa dạng kết nối, đầu ra và vận hành
- Đa dạng nguồn điện
- Có phụ kiện
Danh sách sản phẩm:
- Proxitron Thru-Beam Sensor transmitter LAA 600, LSA 600 – lên đến +70 °C
- Proxitron Thru-Beam Sensor transmitter LAB 600, LBA 600 - lên đến +200 °C (với tản nhiệt nước)
- Proxitron Thru-Beam Sensor transmitter LAA 667, LAD 600- lên đến +70 °C (cáp quang lên đến +290 °C)
- Proxitron Thru-Beam Sensor transmitter and receiver LASD 600 - - lên đến +70 °C (cáp quang lên đến +290 °C)
- Proxitron Thru-Beam Sensor receiver LSA 667/ LSD 600- lên đến +70 °C (cáp quang lên đến +290 °C)
- Cảm biến quang phản xạ gương Proxitron Retro-Reflective Sensor, Cảm biến khuếch tán Diffuse Sensor
Sản phẩm có phạm vi phát hiện rộng và chính xác, hiệu suất được đảm bảo ngay cả khi có nhiễu sóng mạnh bởi hơi nước, nước, ô nhiễm và nhiệt. Tất cả sản phẩm lưới chắn sáng Proxitron đều có độ bền cao và có thể trang bị cùng với vỏ làm mát hoặc cáp quang.
Đặc điểm chính:
- Phát hiện vật thể nóng và lạnh
- Khoảng tối đa 65m
- Nhiệt độ xung quanh lên đến +600 °C
- Tốc độ nhanh (1 ms/ 1000 Hz)
- Độ bền cao
- Vỏ bọc thép không rỉ
- Tín hiệu đèn LED đơn giản
- Hỗ trợ quang học và cáp quang cho vùng nóng
- Kiểm soát ô nhiễm
- Đa dạng kết nối, đầu ra và vận hành
- Đa dạng nguồn điện
- Có phụ kiện
Danh sách sản phẩm:
- Proxitron Retro-Reflective Sensor LRA 600 / LRB 600/ LRD600
- Proxitron Diffuse Sensor LTA 600/ LTB 600/ LTD 600
- Cảm biến Laser Light Barrier Proxitron
Sản phẩm có phạm vi phát hiện rộng và chính xác, hiệu suất được đảm bảo ngay cả khi có nhiễu sóng mạnh bởi hơi nước, nước, ô nhiễm và nhiệt. Tất cả sản phẩm lưới chắn sáng Proxitron đều có độ bền cao và có thể trang bị cùng với vỏ làm mát hoặc cáp quang.
Đặc điểm chính:
- Khoảng tối đa 50m
- Phát hiện các vật thể nhỏ
- Nhiệt độ xung quanh từ -20 lên đến +200°C
- Tốc độ nhanh (1ms/1000 Hz)
- Vỏ làm nguội
- Độ bền cao
Danh sách sản phẩm:
- Proxitron Art.no.: 5106A - LLSB 501.23 G Piros Laser-Thru Beam Sensor receiver khoảng cách 50 m, 10 - 30 VDC, PNP-NO, chống đoản mạch, 1500 Hz, vỏ bọc thép không rỉ với tản nhiệt nước, 2 m POKT therm cable
- Proxitron Art.no.: 5107A - LLAB 501.2 Piros Laser-Thru-Beam Sender khoảng cách 50 m, Laser red light 650 nm, 10 - 30 VDC, vỏ bọc thép không rỉ với kết nối tản nhiệt nước, 2 m POKT therm cable
Sản phẩm liên quan
NRC-50AL- 100% Japan Orig ...
ENC-GR2000EX-eco- 100% Ja ...
ENC-GR1010EX-eco- 100% Ja ...
ENC-G451S- 100% Japan Ori ...
NRC-50AL Electronic cooli ...
ENC-GR2000EX-eco- FA Cool ...
ENC-GR1010EX-eco- FA Cool ...
ENC-G451S- FA Cooler- Api ...
Apiste- NRC-50AL
Apiste- ENC-GR2000EX-eco
Apiste- ENC-GR1010EX-eco
Apiste- ENC-G451S
NRC-50AL
ENC-GR2000EX-eco
ENC-GR1010EX-eco
ENC-G451S
RH5MA1050M01P201S1012B6
RH5MA0930M01P201S1012B6
RH5MA0825M01P201S1012B6
RH5MA0690M01P201S1012B6
RH5MA0550M01P201S1012B6
RH5MA0480M01P201S1012B6
RH5MA0360M01P201S1012B6
RH5MA0350M01P201S1012B6
RH5MA0280M01P201S1012B6
RH5MA0260M01P201S1012B6
RH5MA0160M01P201S1012B6
BTL2NAY
BTL7-E570-M1524-Z-S32
86G-15-10
3660-1/4SWL-N2-500SCCM-20 ...
3660-1/4SWL-N2-10SCCM-20° ...
MBT7400 XT
MBT7200 XT
ST5484E-156-0502-22
ST5484E-156-0502-22
ST5484E-121-0512-00
RH5MA2850M01D701S1011G8
SFe-2.5
SWT-7000IV
ZEF-100
F-106BI-AGD-02-V
ST5484E-121-0130-00
RP5MA0280M01D701S1011G1
ETM0300MT101AR3
ETM0750MT051AR3
ETM0300MT051AR3
ETM0400MT051AR3
ETM0050MT101AR3
ETM0650MT051AR3
ETM0350MT051AR3
ETM0200MT101AR3
ETM0500MT051AR3
EMGZ310.R
RMGZ100C.300
RH5MA1250M01P021S1011G6
DSD240
4850-050
5485C-004
MTT01-50
ZEF-100
BTL7-P511-M0225-B-S32
MMPX 8B1A0A0A0C0
INDIGO80 B1A1A1N0
HSTGB-2
M266337
RH5MA0150M01P021S1011G8
800-021100
DX2-5000-ST-G
PTC-303D-I
PRTL-100AB
PRC-2.5A4
LMGZ204.750.20.H14
86CT Control
91104-003
ST5484E-122-1482-00
ETM0300MT051AR3
ETM0200MT101AR3
RHM0100MD621C504211
DSD240
ERM1200MD341A01
ERM0750MD341A01
mic+130/IU/TC
DMT143 G1G1A1A3A0ASX
5485C-008 Velocity Sensor
BTL7-E500-M0075-B-KA05
ST5484E-121-0130-00
RP5MA0280M01D701S1011G1
TMPX 1A1A0A0A000
DMT152 D1DED11A100A1X
ETM0300MT101AR3
ETM0750MT051AR3
ETM0300MT051AR3
ETM0400MT051AR3
ETM0050MT101AR3
ETM0650MT051AR3
ETM0350MT051AR3
ETM0200MT101AR3
ETM0500MT051AR3
EMGZ310.R
RMGZ100C.300
BTL5-E17-M0325-S-SA335-K1 ...
BTL5-H112-M0800-B-SA56-S9 ...
BTL5-E10-M0762-R-SU022-S3 ...
BTL5-M1-M0051-R-SA442-S32
BTL5-E10-M0191-R-S32
BTL5-C17-M0914-R-S32
HMP1
HM70 B0D1A0DB
HMP80 L1A1S0 Sensor
INDIGO80 B0A1A1N0
450DR-2001-0200
ST5484E-151-0032-00
5485C-007-020
800-021100 Speed Sensor
DX2-5000-ST-G
PTC-303D-I
PR-DPA-100.A Controller
PRTL-100AB Tension sensor
PR-SB-065
PR-BM-60-100 actuator
PRC-2.5A4
LMGZ204.750.20.H14
BTL5-A-IC05-ASIC02
RH5MA1200M01R021A100
RP5SA1800M01D701S1012B1
RPS0300MD631P102
RH5MA0120M01D601A100
RH5MA0700M01RR41A100
RH5MA0050M01H021S101AB1
RP5SA1240M01D601A100
RHS0750MD631P202
RH5MA1200M01R021A100
RH5MA0810M01R151S1012B6
EP02000MD341C304241Z02
GBS0300MH051S1G1100SC
GBS0400MD701S2G5100HC
ERM0500MD341A01
RH5MA0475M01R021A100
RP5KA0850M01D701S1012G2
RH5MA0050M01R021S101AB1
RH5MA1370M01R151S1012B6
GHM1350MR051A0
GHM1050MR021A0
GHM0300MR021A0
RH5SA1250M02D561U101
EP22000MD341V01
RP5GA0500M01D341A100
EL00200MD341A01
RH5MA0235M01R151A100
RH5MA0180M01R151A100
RH5SV0265U01D581U201
RPS0300MD631P102
GHM0625MD601V0
RH5MA0290M01D601A100
GHM0625MD601V0
RH5MA0290M01D601A100
RH5MA0810M01R151S1012B6
RH5MA1200M01R021A100
RHS0750MD631P202
RP5SA1240M01D601A100
RH5MA0050M01H021S101AB1
RH5MA0700M01RR41A100
RH5MA0120M01D601A100
RPS0300MD631P102
RP5SA1800M01D701S1012B1
RH5MA1200M01R021A100
GBM0300MD841S1G1102HC
GBM0150MD841S1G1102HC
GBM0150MD841S1G1102HC
RDVCD1650M01R021A100
RD4MD1S0640MD53P102
RHM0700MR021A01
RHM0350MD531P102
RD4MD2S0350MF05A01
RHM0350MD531P102
RD4MD1S0360MD53P102
RHM0350MD531P102
RD4MD1S0360MD53P102
RD4MD1S0640MD53P102
RHM0700MR021A01
RHM0350MD531P102
RD4MD2S0350MF05A01
RPS1350MD531P102
RHM5700MD531P101Z15
RHM0950MR021A01
RH5MA0220M01T201S1012B1-T ...
MHC0205MN15G3V12
LPR1D1B11A0XKF4M01020S
RHM0950MR021A01
EHM1150MD341A01
LPC6L5Y1XX0XII3M00802S
RP5MA0200M01R081A100
RH5MA0250M01R011A100
RP5MA0700M01R011A100
GHM0810MR02AA1
GHM1460MR021A0
RH5MA1100M01T201S1011G2-T ...
541709
514496
514495
543183
526304
BM4473-AI2-01355-03-E80
509048
541398
521719
541399
528623
537142
514496
514495
543183
526304
BM4473-AI2-01355-03-E80
509048
536052
541398
521719
541399
528623
537142
542535
541709
514496
514495
543183
526304
452198
503322
524836
510379
511063
529501
521620E
514542
521623
521622
514546
510373
514569
510373
514569
528623
532544
528623
542535
541916
528623
532544
5550-422-041
5550-211-021
440DR-2044-0000
ST5484E-151-0032-22
ST5484E-151-1100-00
5485C-004
5550-423-040
ST5484E-121-1032-00
5550-423-021
ST5484E-121-1085-00
MX2034-01-01-09-05-02-071 ...
ST5484E-123-0120-00
ST5484E-151-0400-00
ST5484E-121-1032-00
ST5491E-052-0010-00
ST5491E -051-0020-00
ST5491E-052-0010-00
MX2034-11-01-05-05-01-023 ...
RH5MA1200M01R021A100
RP5SA1800M01D701S1012B1
RPS0300MD631P102
RH5MA0120M01D601A100
RH5MA0700M01RR41A100
RH5MA0050M01H021S101AB1
RP5SA1240M01D601A100
RHS0750MD631P202
RH5MA1200M01R021A100
RH5MA0810M01R151S1012B6
EP02000MD341C304241Z02
GBS0300MH051S1G1100SC
GBS0400MD701S2G5100HC
ERM0500MD341A01
RH5MA0475M01R021A100
RP5KA0850M01D701S1012G2
RH5MA0050M01R021S101AB1
RH5MA1370M01R151S1012B6
GHM1350MR051A0
GHM1050MR021A0
GHM0300MR021A0
RP5GA0500M01D341A100
EL00200MD341A01
RH5MA0235M01R151A100
RH5MA0180M01R151A100
RH5SV0265U01D581U201
RPS0300MD631P102
GHM1050MR021A0
GHM0300MR021A0
RH5SA1250M02D561U101
EP22000MD341V01
RP5GA0500M01D341A100
EL00200MD341A01
RH5MA0235M01R151A100
RH5MA0180M01R151A100
RH5SV0265U01D581U201
RPS0300MD631P102
GHM0625MD601V0
RH5MA0290M01D601A100
GHM0625MD601V0
RH5MA0290M01D601A100
RPS0300MD631P102
RH5MA0100M01P021S1011G8
GBS0400MH151S1G1100SC
RH5MA0070M01D701S1011G2
RH5MA0250M01D701S1021B8
RH5MA0310M01D701S1011G8
RH5MA0400M01D701S1011G2
RH5MA0700M01T201S1011G2
RH5MA0070M01D701S1011G2
RH5MA0250M01D701S1021B8
RH5MA0310M01D701S1011G8
RH5MA0400M01D701S1011G2
RH5MA0700M01T201S1011G2
RH5MA0300M01R021A100C003
LPLNGMFEF4M10000S09000
LPLNGMFEF4M10000S09000
GBS0600MV101A0SC
RH5MA0550M01P101S1022G1
RH5MA0300M01P101S1022G1
RPS1350MD531P102
LPC6L5Y1XX0XII3M00802S
GBS0450MH101A0SC
ETM0200MT071NR3
RP5SA1800M01D701S1012B1
RH5MA1200M01R021A100
RH5SV0265U01D581U201
RPS0300MD631P102
GHM0625MD601V0
GHM0625MD601V0
RPS0300MD631P102
RH5MA0100M01P021S1011G8
RH5MA0220M01T201S1012B1-T ...
RDVCD1650M01R021A100
CT003
CT002
CT001
MTT01-50
Indigo300 A0A1AN1A120N0V1
HMPX 3K2A1A0A000
Indigo520 B2N3A1AAAN
HMT330 3G0B021BCAC100A0AA ...
HMT310 3B5A1BCK14BBDA1B2
PTB110 1B0AA
HPP272 AB0D0N
Indigo300 A0A1AN1A120N0V1
HMPX 3K2A1A0A000
Indigo520 B2N3A1AAAN
HMT330 3G0B021BCAC100A0AA ...
HM70 B0E1A0AB
HMPX 8M2B1A0A000
HMT330 810B101XCAX100A0AC ...
DMPX 6G1C0A0A0B0
DMT340 6Q0K1A112A1A111C2D ...
HMPX 5D2B1A0A0F0
INDIGO520 B2N3A1AAAN
HMPX 5C1B4A0A0F0
INDIGO510 B1N1A1AAAN
GMP251 B2B0A5C1
HMT370EX 0200NA1AE1NN
HMP370EX 82T2DA1AE1NN
DMT152 C1DBY11A400A1X
TMPX 1A1A0A0A000
HMPX 7E1A2A5A0A000
INDIGO520 A1N1B6AAN
HMT330 360B041BCAD160D0AC ...
HMM100 45A2D0
HMT310 3C5A1BCK14BBDA1A2
DMT143 G1G1A1A3A0ASX
HMM170 6GEC1A2A
DMT143 L3C1A1A3AAASX
DMT143 L1C1Z1A510ASX
DMT340 5M0B1A113A1A201A2A ...
RH5MA1200M01R021A100
RP5SA1800M01D701S1012B1
RPS0300MD631P102
RH5MA0120M01D601A100
RH5MA0050M01H021S101AB1
RP5SA1240M01D601A100
RHS0750MD631P202
RH5MA1200M01R021A100
RH5MA0810M01R151S1012B6
EP02000MD341C304241Z02
GBS0300MH051S1G1100SC
GBS0400MD701S2G5100HC
5485C-007-020
450DR-2144-9100
ST5484E-121-560-00
ST5484E-121-1032-00 Vibra ...
5550-423-021 Vibration Se ...
ST5484E-121-1032-00 Vibra ...
5550-423-040 Vibration Se ...
5485C-004 Velocity Sensor
MX2034-01-02-09-05-01-003 ...
MX2031-080-01-05
MX2030-04-000-070-10-05
MX2034-11-01-05-05-03-362 ...
5550-211-021
440DR-2044-0000
ST5484E-153-1114-00
ST5484E-123-010-00
MX2034-01-01-09-05-02-072 ...
MX2031-080-01-05
MX2030-04-000-070-10-05
0228-0070-04
0228-0070-03
0228-0071-02
0228-0075-01
0228-0137-01
0228-0141-01
0228-0136-01
0205-0049
HI-223-9M Proximity Senso ...
0228-0070-05
0228-0070-01
HI-913 Shaker
HI-903 Shaker
RD4MD1S0640MD53P102
RHM0350MD531P102
RH5MA0700M01R021A100
RDVMB0350M01H051A100
RD4MD1S0640MD53P102
RHM0350MD531P102
RH5MA0700M01R021A100
RDVMB0350M01H051A100
RD4CD3S0150MP05S3G8199121
EP00180MD341V03
RD4CD3S0150MP05S3G8199121
RDVCD1650M01R021A100
GBM0300MD841S1G1102HC
GBM0150MD841S1G1102HC
GBM0150MD841S1G1102HC
RDVCD1650M01R021A100
RD4MD1S0640MD53P102
RHM0700MR021A01
RHM0350MD531P102
RD4MD2S0350MF05A01
RHM0350MD531P102
RD4MD1S0360MD53P102
RHM0350MD531P102
RD4MD1S0360MD53P102
RHM0700MR021A01
RHM0350MD531P102
RD4MD2S0350MF05A01
RPS1350MD531P102
RHM5700MD531P101Z15
RHM0950MR021A01
RH5MA0220M01T201S1012B1-T ...
MHC0205MN15G3V12
LPR1D1B11A0XKF4M01020S
RHM0950MR021A01
EHM1150MD341A01
LPC6L5Y1XX0XII3M00802S
RH5MA0080M01D701S1052B6-T ...
RH5MA2180M01R151S1012B6-T ...
RH5MA1100M01T201S1011G2-T ...
RH5MA0050M01D701S1052B6-T ...
RH5MA0300M01P101S1022G1-T ...
LPR1D1B11A0XKF4M01020S
GBS0050MD601A0SC
GHM0320MR021A0
EHM0950MD341A01
RH5MA0600M01P021S1011G2-T ...
LHAD600M03002R2
GHM0300MR071A0
RH5MA0050M01D701S1052B6
RH5MA0050M01D701S1052B6
RH5MA1870M01D581U401
RP5SA0850M01R021A100
RP5SA1840M01D601A20000E
RP5MA0200M01R081A100
RH5MA0250M01R011A100
RP5MA0700M01R011A100
GHM0320MR021A0
GHM0810MR02AA1
GHM1460MR021A0
RH5MA0400M01D601A100
RH5MA0470M01D601A100
RHM0170MD631P102
BTL0100
BTL7-E100-M0500-B-S32
LSQN-10
86G-20
HMT310 5A5A1BCX14BJDA1A2
PM3C1CJ-AAAAAAA
DMPX 8F2A3A0A0H0
INDIGO510 A1N2A4AAAN
5550-421-021
5550-421-021
440DR-2244-0105
ST5484E-153-1800-00
00409076
514414
HM70 A0E1A0A0AA
0066939
0068220
0068222
0066017
HM70 F1B1A0AB
PR-DTC-2000R
PRB-2.5W4
PRB-2.5Y4
RH5MA0135M01P031S1011G8
SW-5CL
SW-5
CPS-PPC-S2
CPS-20-A
ExMGZ100/200.ATEX
HD1K-015GK010
YT-2500 RDI 5204F
RP5SA0500M02R101A100
BTL7-E170-M0175-B-S32
RFC01700MD531P102
LPTMD1N11B5FEI3M14430S
SV5485C-007-020
ST5484E-121-0133-00
HD67032-B2-40
BCC00TZ
BTL7-A501-M3556-P-S32
BTL2F8U
400533
CP11020EHM0430MM001A01
8200-001
ST5484E-121-0532-00
ST5484E-121-0120-00
LPTMD1N11B5FEI3M14430S
252961-2
LPTMD1N11B5FEI3M14430S
800-001740
800-001740
BTL15NH
DMT152 A1DEC1XA33EA1A
HMT120KB0A1B21A1A1A
HMT120KA0A1B21A1A0A
AWK-3131A-EU
DMP74B
MM70B1A1A0A0B0A0B
RHM0650MR051A01
Z01076
P11121
MX2-500N
TMD62
HMD62
4850-050
5485C-004
RPS0200MD601A01
DTS-500
NPort IA-5150I-S-SC-T
RHM0050MD701S3B1105
LPR1D1B11A0XIF4M01100S
EDS-505A
BTL7-C501-M0100-P-S32
EDS-505A
EDS-518A-MM-ST
EDS-508A-MM-ST
HD67029-B2-485-20
HMT330 340A021CBAL100A0AA ...
MGate MB3180
EDS-505A
RHM0100MR10AA02
RPS0800MR101A02
0057354
ETX-200
MGate 5114
FMR50-AAACCABNXWG
DRP-C100-C1-T Computer
BXP-C100-C5-T Computer
DRP-A100-E2-T Computer
BXP-A100-E2-T Computer
EDS-G4012-4GC-LV
MGate MB3270I
4850-020
4850-050- Metrix Vietnam
5485C-004 Velocity Sensor
ELPB2500PX Sensor
DST3.0
DSD240 Sensor
HSDTA300
DSD2-100LO64W-30-54-ABA-K ...
528592E
HD67679-IP-A1
PM8C1FJ-AAAAAAA
RHM0235MR15AA01
RHM0180MR15AA01
RH5MA0235M01R151A100
RH5MA0180M01R151A100- MTS ...
PM8C1FJ-AAAAPWP- PM Contr ...
PM8C1FJ-AAAAPWP- Watlow V ...
DMT152 C1DBY11A400A1X- Va ...
HD67679-IP-A1- ADFweb
775-221375- Electro senso ...
775-241125- Electro senso ...
775-221125- Electro senso ...
775-230875- Electro senso ...
775-210875- Electro senso ...
775-230625- Electro senso ...
775-210625- Electro senso ...
800-004121- Electro senso ...
800-004120- Electro sens ...
800-004101- Electro senso ...
800-004100- Electro senso ...
800-001921- Electro senso ...
800-001920- Electro senso ...
800-001901- Electro senso ...
800-001900- Electro senso ...
800-001621- Electro senso ...
800-001620- Electro senso ...
800-001601- Electro senso ...
800-001600- Electro senso ...
800-001400- Electro senso ...
800-001200- Electro senso ...
800-001100- Electro senso ...
18EMSPT-000- Electro sens ...
18EMSPO-000- Electro sens ...
18EMSNT-000- Electro sens ...
18EMSNO-000- Electro sens ...
18EHSPT-000- Electro sens ...
18EHSPO-000- Electro sens ...
18EHSNT-000- Electro Sens ...
18EHSNO-000- Electro Sens ...
18EHQPT-000- Electro Sens ...
18EHQPO-000- Electro Sens ...
18EHQNT-000- Electro-Sens ...
18EHQNO-000- Electro-Sens ...
800-076000- Electro Senso ...
800-045000- Electro senso ...
800-050104- Electro senso ...
800-050103- Electro senso ...
800-050102- Electro Senso ...
800-050101- Electro Senso ...
800-001850- Electro Senso ...
800-001840- Electro senso ...
800-001830- Electro Senso ...
800-001820- Electro Senso ...
800-001810- Electro Senso ...
800-001800- Electro Senso ...
800-001301- Electro senso ...
800-001300- Cảm biến nhiệ ...
DLCA- Maxcess Vietnam
MC-DMAXE-DAC-PT-WW-PB- Ma ...
ML-112LED-220- Maxcess Vi ...
H6610-BFR-05/2- Maxcess V ...
DAC-005B- DAC-005-46.5F-D ...
H6610BFR042000- Maxcess V ...
29L219372011- D-MAXE-2- M ...
M364996- Maxcess vietnam
DS-70G- Maxcess Vietnam
M383375- Maxcess Vietnam
M428645- Maxcess vietnam
29573250-212- Maxcess Vie ...
29L86230003- Fife SE-26 S ...
29L86230003- Maxcess Viet ...
129833/M187668- Maxcess V ...
M156041- P/N: ML-36/840-N ...
M334947- Maxcess Vietnam
H3660-RFL-150- Maxcess Vi ...
D-MAXE- P/N: 219372-001- ...
M289686- Maxcess Vietnam
D-MAX-OI-N- Maxcess Vietn ...
DP-20- Maxcess Vietnam
M156041- Maxcess Vietnam
ML-36/840-NHF- Maxcess Vi ...
DAC005-46.5FDX18/200-01- ...
M266337- Maxcess Vietnam
290002904- Maxcess Vietna ...
DAC-005 + cable component
MC-DMAX-DAC/R-PB-0-1-1-11 ...
C100918-0050- Maxcess vie ...
202570-002- Maxcess Vietn ...
202570-001- Maxcess Vietn ...
C102398-001- Maxcess Viet ...
DMAXE-1- Maxcess Vietnam
29L219371011- Maxcess Vie ...
202570-001- Model OI-N
GSC-S1/GW400/1300- Maxces ...
DAC-005-46.5F-DX-18/200-0 ...
D-MAXE-1- Maxcess Vietnam
M403585-001- Maxcess viet ...
100523-015- Maxcess vietn ...
D-MAX OI-N- Maxcess Vietn ...
GSCS-S1/GW400/1300- Maxce ...
DSE-22- M432941- Maxcess ...
202570-001- Maxcess Vietn ...
214601-001- Maxcess Vietn ...
29L219372011- Maxcess Vie ...
69392-032- Maxcess Vietna ...
69388-032- Maxcess Vietna ...
201849-010- Maxcess Vietn ...
203005-010- Maxcess Vietn ...
C100918-0100- Maxcess Vie ...
214658-005- Maxcess Vietn ...
C000244-334&335- Maxcess ...
C000189-4949- Maxcess Vie ...
C000189-4939- Maxcess Vie ...
C000189-4942- Maxcess vie ...
C000189-4947- Maxcess Vie ...
C000189-4940- Maxcess Vie ...
C000189-4945- Maxcess Vie ...
C000189-4944- Maxcess Vie ...
214627-001- Maxcess Vietn ...
214617-101- Maxcess Vietn ...
M431026- Maxcess Vietnam
DSE-31- Maxcess Vietnam
DSE-22- Maxcess Vietnam
M432941- Maxcess Vietnam
226844-020- Maxcess Vietn ...
DSE-23- Maxcess Vietnam
M454123- FIFE/ Maxcess Vi ...
KR300 1-25A-1OA
KR3001-20A-8A
KR3001-15A-6A
KR3015-80A
KR3015-65A
KR3015-40A
KR3015-25A
KR3015-20A
KR3015-15A
KR3012-80A
KR3012-65A
KR3012-65A
KR3012-50A
KR3012-40A
KR3012-32A
KR3012-25A
KR3012-20A
KR3012-15A
KR3011-80A
KR3011-65A
KR3011-50A
KR3011-40A
KR3011-32A
KR3011-25A
KR3011-20A
KR3011-15A
KR2222-50A-026, 032
KR2202-50A-25A
KR2222-40A-020, 026
L10102P385C- Laurels Viet ...
L50000VF1- Bộ đếm xung La ...
L20000DCV5- Laurel Electr ...
L60005FR- Bộ đếm xung Lau ...
L60005FR- Laurel Electron ...
TLSA-1- Laurel Electronic ...
L80000FR- Laurel Electron ...
KR6101-25A
KR6106-25A
BR6205-15A
KR6314-12
KR6364-30
KR6413-15
KR6505-20Ax2P
KR6605-15A
KR7211-20A
KR7201-25A
KR7205-15A
KR3211-20A
KR3005-65A-40A
KR3005-50A-25A
KR3005-25A-10A
KR3005-15A-6A
KR3002-65A-40A
KR3002-40A-20A
KR3002-32A-15A
KR3002-20A-8A
KR3001-80A-50A
KR3001-50A-25A
KR3001-40A-20A
KR3001-32A-15A
KR3001-20A-8A
KR3015-80A
KR3015-25A
KR3012-40A
KR3012-25A
KR5005-20A-15A
KR5005-25A-8A
KR5005-25A*3P-15A
KR6106-25A
BR6011-15A
BR6205-15A
OR6200-15AX9P-11
KR6314-12
KR6314-20
KR6313-20
KR6413-10
KR6413-15
KR6505-15Ax2P
KR6505-20Ax2P
KR6605-15A
KR7211-20A
KR7211-25A
KR7201-25A
KR7205-15A
KR2212-40A
KR2212-32A
KR2212-20A
KR2.212-15A
KR2211-80A
KR2211-65A
KR2211-50A
KR2211-40A
KR2211-20A
KR2211-10A
KR2211-6A
KRl025-80A-50A
KR1005-80A-50A
KRl025-65A-40A
KR1005-65A-32A
KR1025-50A-25A
KR1025-40A-20A
KR1005-40A-20A
KRl025-25A-l0A
KR1005-25A-l0A
KR1005-20A-SA
KR1005-15A-6A
KR1022-80A-50A
KR1002-80A-50A
KR1002-65A-32A
KR1022-50A-25A
KR1002-50A-25A
KR1022-40A-20A
KR1002-20A-8A
KR1002-15A-6A
KR1021-80A-50A
KR1001-80A-50A
KR1021-65A-40A
KR10014-65A-32A
KR1001-50A-25A
KR1021-40A-20A
KR1001-40A-20A
KR1021-32A-15A
KR1001-32A-15A
KR1001-25A-l0A
KR1001-20A-8A
KR1001-15A-6A
KR1015-80A
KR1015-65A
KR1015-50A
KR1015-40A
KR1015-25A
KR1015-20A
KR1015-15A
KR1012-80A
KR1012-65A
KR1012-50A
KR1012-40A
KR1012-32A
KR1012-25A
KR1012-20A
KR1012-15A
KR1011-80A
KR1011-65A
KR1011-50A
KR1011-40A- Kwangjin Kore ...
KR1011-32A- Kwangjin Kore ...
KR1011-25A- Kwangjin Kore ...
KR1011-20A- Kwangjin Kore ...
KR1011-15A- Kwangjin Kore ...
LT81FR- Laurels vietnam
LT20RMA1- Laurels Vietnam
L10102P385C- Laurels Viet ...
L20010WM1- Laurels Vietna ...
L20010DCV1- Laurels vietn ...
L60010VF1- Laurels Vietna ...
L21010P- Laurels Vietnam
L20000P1- Laurels Vietnam
L20010P1- Laurels Vietnam
LT60VF3- Laurels Vietnam
LT60VF2- Laurels Vietnam
LT60FR- Laurels Vietnam
L50001FR- Laurels Vietnam
L20000DCV6- Laurels Vietn ...
L60002- Laurels Vietnam
L50000VF1- Laurels Vietna ...
L20111P385C- Laurels Viet ...
L10000DCV5- Laurel Electr ...
L20000RMV5- Laurels Vietn ...
L20000RMA4- Laurel Electr ...
LT81FRVF1- Laurels Vietna ...
L20000DCV5- Laurel Electr ...
L10000R5- Laurels Vietnam
L60005FR- Laurel Electron ...
L50000FR- Laurel Electron ...
L80000FR- Laurel Electron ...
TLSA-1- Laurel Electronic ...
3500/92-02-01-CN
RMGZ100C.10
CA203.DM
CA203.DI
CA203.500.H14
HMD62- Vaisala Vietnam- 1 ...
HMT330 7S1D001BXAA100A1DA ...
RAYR3IPLUS1MSCL
CA203.500.H14
LMGZ310.3000.50.H13
LMGZ205.750.25
LMGZ205.750.25.H14
RMGZ112B.H14- FMS Vietnam
EMGZ306A- 100% Switzerlan ...
C203.500.17- FMS Vietnam
BTL6-A110-M0050-A1-S115
RH5MA0320M01H051S1011G1
RH5MA0450M01P021S1011G6
RHM3510MK151S2B6100- Temp ...
Temposonics- RH5MA3510M01 ...
RH5MA3510M01R151S1012B6- ...
YT-1200RD532S0- 100% UK O ...
EP00150UD341V03- MTS Viet ...
LPC6L5Y1XX0XII3M00802S- T ...
Temposonics- LPC6L5Y1XX0X ...
LPC6L5Y1XX0XII3M00802S- 1 ...
GBM0150MD841S1G1102HC- Te ...
RH5MA0400M01P021S1011G6- ...
K2-A-370423-1000CM-530112 ...
DTXB-30K- Hans Schmidt Vi ...
DTXB-30K- 100% Germany/ J ...
LPC6L5Y1XX0XII3M00802S
RP5SA0500M02R101A100- MTS ...
RH5MA0100M01T101A400- MTS ...
0048173- Dold Vietnam
PR-B20N- Pora Vietnam- 10 ...
PR-102B- 100% Korea
3500/40-02-00
3500/05-01-02-00-00-01 S ...
330130-080-02
330180-91
330130-040-02
330180-51
CB2W100-064
330105-02-12-10-02
330101-01-39-10-01
330101-01-29-10-01
330106-05-30-10-02
330103-00-07-10-01
3500/40-02-00 Sensor
3500/05-01-02-00-00-01
330130-080-02-CN Connecto ...
330180-91-CN Sensor
330130-040-02-CN Connecto ...
330180-51-CN Sensor
CB2W100-064 Connector Cab ...
330105-02-12-10-02-CN Sen ...
330101-01-39-10-01-CN Sen ...
330101-01-29-10-01-CN Sen ...
330106-05-30-10-02-CN Sen ...
330103-00-07-10-01-CN Sen ...
100% Korea Origin- Pora V ...
PR-102L- Pora Vietnam
DFS60B-BHEC01000- Sick Vi ...
A-174E-00-1-TC1-ASP- Anri ...
751104- Pilz- 100% German ...
Hans-schmidt- ETB-500- 1 ...
ETB-500- 100% Germany O ...
HMT310 5A5A1BCX14BJDA1A2
DMPX 8F2A3A0A0H0
5550-421-021
440DR-2244-0105- Metrix V ...
ST5484E-153-1800-00- Metr ...
514414- Baumuller
0066939- Dold Vietnam
0068220- Dold Vietnam
0068222- Dold Vietnam
0066017- Dold Vietnam
BTL7-A510-M0635-Z-S32
HI-913- Metrix Vietnam
PRC-0.6A4
PR-DTC-2000R- Pora Vietna ...
PRB-2.5W4- Pora Vietnam
PRB-2.5W4- Pora Vietnam
PRB-2.5Y4
RH5MA0135M01P031S1011G8
SW-5CL- Takuwa Vietnam
CPS-PPC-S2
CPS-20-A
ExMGZ100/200.ATEX
HD67509-B2
BTL7-E170-M0225-B-S32
BTL7-E170-M0175-B-S32
HM70 A0B1A0AB
HM70 F0B1A0AB
INDIGO510 B1N2A1AAAN
HM70 F4E1A0DB
RH5MA0700M01T201S1011G2
RH5MA0600M01T201S1012G1
RD4WD1S0190MD53P102
RHM0090MD531P102
GBS0600MV101A0SC
GBS0450MH101A0SC- MTS Vie ...
GBS0375MH101A0SC
5485C-004- Metrix Vietnam
440DR-2201-0005- Metrix V ...
SA6200A-111- Metrix Vietn ...
8978-111-0060- Metrix Vie ...
440DR-2244-0105- Metrix V ...
5485C-007-020- Metrix Vie ...
ST5484E-121-0010-00- Metr ...
MX2034-01-02-09-00-02-071 ...
5550-411-041- Metrix Viet ...
ST5484E-123-0532-00- Metr ...
ST5484E-126-1012-00- Metr ...
ST5484E-153-1800-00- Metr ...
5550-422-041- Metrix Viet ...
162VTS-200-045-00- Metrix ...
450DR-2244-0100- Metrix V ...
5550-421-021- Metrix Viet ...
ST6917-156-1-0- Metrix
ST5484E-151-0132-00- Metr ...
440DR-2022-2120- Metrix V ...
ST5484E-121-0221-00- Metr ...
ST5484E-121-1032-00- Metr ...
91104-022- Metrix Vietnam
ST5484E-121-1182-00- Metr ...
ST5484E-123-0020-00
10040-00-07-10-02
CMD5B1100
LMGZ312.1500.60.H13.H14
RHM2600MD601A01
RMGZ100C.10- FMS Vietnam- ...
BTL7-E501-M0200-P-S32
ioLogik E1210
E2ML-F2-V-0-0
ioLogik E1212
ioLogik E1210
EMGZ306A
RMGZ400C.200
610-000400
610-000200
0045456- Dold Vietnam- AN ...
0045456- Dold Vietnam
DX2-10K- Hans Schmidt
A-256K-02-0-TC1.5W
PR-BS-15-100- Pora Vietna ...
PR-BS-15-60- Pora Vietnam
MR-200II- Sanko Vietnam
EMGZ492.R.PNET- ANS vietn ...
CA203.MB- FMS Vietnam
CA203-M25.500.FL
RH5MA0135M01P031S1011G8- ...
SW-5CL- Takuwa Vietnam
SW-5 - Takuwa Vietnam
CPS-PPC-S2- Takuwa
CPS-20-A- Takuwa Vietnam
ExMGZ100/200.ATEX
HD1K-015GK010
RP5SA0500M02R101A100- MTS ...
RAYCMLTV3M- Fluke Vietnam
RAYMI3COMM
RAYMI310LTSCB15
HD67509-B2
BTL7-E170-M0225-B-S32
BTL7-E170-M0175-B-S32
HM70 A0B1A0AB
HM70 F0B1A0AB
HMPx 8M1B0A0A0N0
INDIGO510 B1N2A1AAAN
HM70 F4E1A0DB- Vaisala Vi ...
EMGZ310
RMGZ400C.100.H14- FMS Vie ...
CR212.125.12.PH- FMS Viet ...
CR212.125.12.FL- FMS Viet ...
EMGZ310- FMS Vietnam- ANS ...
RMGZ100C.50.H14- FMS Viet ...
EMGZ306A- FMS Vietnam- AN ...
RMGZ400C.200- ANS Vietnam ...
RMGZ200A.50.H25.H28- FMS ...
RMGZ200A.50.H28- FMS Viet ...
LMGZ313.25K.65.H15
LMGZ312.6000.60.H13.H14
LMGZ312.6000.60.H14
RMGZ100C.10
LMGZ313.25K.80.H15- FMS V ...
EMGZ310
EMGZ310ComACT- FMS Vietna ...
EMGZ474- FMS Vietnam- ANS ...
LMGZ310.6000.50.H14- FMS ...
LMGZ205.200.25.H10.H21.H2 ...
PR-102UE- Pora Vietnam- A ...
AC 4850-050- Metrix Vietn ...
SV 5485C-004- Metrix Viet ...
HD-1750K- Anritsu Vietnam
RTM-400- ANS Vietnam- Han ...
RMGZ100B.300.H16- ANS Vie ...
RMGZ100B.300- ANS Vietnam ...
RPS0200MD601A01- Temposon ...
ERM1200MD341A01- Temposon ...
RHM2700MD531P102- Temposo ...
RHM2950MD531P102- Temposo ...
RHM3060MD531P102- Temposo ...
RHM2590MD531P102- Temposo ...
HMT330 7S1D001BXAA100A1DA ...
RAYR3IPLUS1MSCL
HR-1200E- Anritsu Vietnam
CR212.125.PH- FMS Vietnam ...
EMGZ309.S- ANS Vietnam- F ...
CR212.500.PH- FMS Vietnam
RMGZ100C.H14- FMS Vietnam ...
EMGZ310.R- FMS Vietnam- A ...
EMGZ310.R- FMS Vietnam
EMGZ310.R.ComACT- ANS Vie ...
RMGZ100C.100- FORCE SENSO ...
HR-1100E- Anritsu Việt Na ...
H6340-DRV-00- 100% US/ Ch ...
RHM0050MD701S3B1105
LPR1D1B11A0XIF4M01100S- 1 ...
751330- Pilz Vietnam
4850-050
5485C-004
RHM0650MR051A01
44-06C-0-1-1- 100% USA Or ...
6000-FTS1- 100% USA Origi ...
6000-FTS3- 100% USA Origi ...
0054359- Dold Vietnam
SFP-1FESLC-T- Moxa Vietna ...
SFP-1GLHLC-T- Moxa Vietna ...
LM-7000H-4GTX
LM-7000H-4GSFP
PT-G7728- Moxa Vietnam
PM-7200-4GTXSFP- Moxa Vie ...
PM-7200-8SFP- Moxa Vietna ...
PT-7728-F-48-48- Moxa Vie ...
MGate MB3480- Moxa Vietna ...
MW5550-421-020- Metrix Vi ...
MW5550-421-041- Metrix Vi ...
MW5550-421-041- Metrix Vi ...
MGate 5105-MB-EIP
EDS-208A-S-SC- Moxa Vietn ...
BTL1E22- BTL7-E501-M0200- ...
BTL7-E501-M0350-P-S32- 10 ...
BAM014T- BTL5-P-5500-2
BTL1EZR- BTL7-E501-M1700- ...
BTL7-E501-M0200-P-S32
BTL7-E501-M0350-P-S32
BTL5-P-5500-2 Mechanical
BTL7-E501-M1700-P-S32
HMT330 3E0B001DCAK100B0AA ...
DTS-500- 100% Germany Ori ...
540341- Pilz Vietnam
40338- Pilz Vietnam
772100
540000
MX2-500N
LXV322.99.00002
LXV322.99.00001
FMU30-AAHFAARGF
FMU30-AAHFABGHF- 100% Ger ...
RAYGPC- 100% USA Origin- ...
LPR1D1B11A0XKF4M01020S
DMP74B- Vaisala Vietnam- ...
MM70B1A1A0A0B0A0B- 100% F ...
Kofloc- HFC-303-1/2SW-Air ...
Kofloc- 8750MC-0-3/8SW-Ai ...
8750MC-0-3/8SW-Air-100SLM ...
100SLM- 8750MC-0-3/8SW-Ai ...
300SLM- HFC-303-1/2SW-Air ...
HFC-303-1/2SW-Air-300SLM- ...
144-100- ANS Vietnam
RH5SA0340M01H031A102- Tem ...
RAYR3IPLUS1MSCL
0053378- Dold Vietnam
0053805- Dold Vietnam
UIA-0800N
UIA-0402N
USC-P-B10
USP-070-B10
HMT370EX 11A2NA1AA1NN
DMT152 C1DBY11A400A1X
L20000WM1
BTL0PA6
BTL6-E500-M0200-PF-S115
800-001527
800-002800
800-001514
800-002300
RH5MA1370M01R151S1012B6
BTL15NH
800-001740
700-000200
DMT152 A1DEC1XA33EA1A
HMT120KB0A1B21A1A1A
HMT120KA0A1B21A1A0A
PR-102B- Pora Vietnam
AWK-3131A-EU- Moxa Vietna ...
144-100- Kinetrol Vietnam
DMP74B- Vaisala vietnam
MM70B1A1A0A0B0A0B
RHM0650MR051A01- Temposon ...
540341
540338
772100- Pilz
540000
Z01076
P11121
MX2-500N- Hans-Schmidt
TMD62- Vaisala Vietnam
HMD62- Vaisala Vietnam
NPort IA-5150I-S-SC-T
FH4-M, Magnetic Wall Thic ...
FH7200- Checkline Vietnam
FH7200 Magnetic Wall Thic ...
TI-25MX
DX2-3000-EDM-G- Checkline
CM-600-2SSC/2TX
CM-600-4SSC
CM-600-4TX
EDS-616
EDS-608
AWK-3131A-EU
IMC-21GA
NPort 5410
IM-6700A-8TX
IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T
HD1K-015GK010
HD1K-015GK010- Honsberg
ETB-200- 100% Germany Ori ...
ETB-100- Hans Schimdt
ZEF-100- 100% Germany Ori ...
LWH-0200- Novotechnik
LWH-0225- Novotechnik
LWH-0100- Novotechnik Vie ...
BTM-400PLUS- Checkline Vi ...
TEM-1- Checkline vietnam
TMT-425- Checkline Vietna ...
BTL0R12- Balluff Vietnam
BTL5-T120-M0500-B-S103
BIW1-G310-M0100-P1-S115
BTL15NU- Balluff Germany
BTL7-E570-M0150-B-S32- 10 ...
DT-2100-OP-PCS
DT-2100- Checkline USA
CUS51D-AAC1A2+IA
MGate MB3280
100% USA/Germany Origin- ...
DTS-2000- Checkline
DCF-900- Checkline USA
TNP-TP50- Checkline USA
CAP-TNP-10
100% USA Origin- Checklin ...
DTS-500- Checkline USA
6000-FTS1- Checkline Viet ...
6000-FTS3
44-06C-0-1-1
RHM0650MR051A01- MTS- 100 ...
4850-050- Metrix vietnam- ...
5485C-004- Metrix- 100% U ...
LPR1D1B11A0XIF4M01100S
RHM0050MD701S3B1105
HD67871-A1-4A- 100% Italy ...
HTRC2LV- 100% Canada Orig ...
HD67863-A1-4A
JG205.1500.H16.590663- 10 ...
RMGZ422B- RMGZ400C.200
PRC-20A4
PRC-10A4
BNS 819-B03-L12-61-12-10
RMGZ121b- RMGZ121A - FMS ...
50007792- RMGZ9-320-150.A ...
50007792- RMGZ9-300-150.A ...
RMGZ9-320-150.A.200.H12.5 ...
RMGZ9-300-150.A.200.H12.5 ...
EMGZ309.S.EIP
RMGZ9-250-69.E.500.H14
RMGZ9-250-69.E.200.H14
RMGZ9-250-69.E.500.H14
RMGZ9-250-69.E.500.H21
EMGZ306A
RMGZ422C- 100% Switzerlan ...
RMGZ121B
RMGZ100C.10
CA203.DM
CA203.DI
CA203.500.H14
LMGZ310.3000.50.H13
LMGZ310.1500.50.H13
LMGZ205.750.20
LMGZ205.750.25
LMGZ205.750.25.H14
L10102P385C- 100% USA Ori ...
L30106WM1- 100% USA Origi ...
RMGZ112B.H14- 100% Switze ...
EMGZ310- 100% Switzerland ...
EMGZ306A- 100% Switzerlan ...
C203.500.17- 100% Switzer ...
RMGZ9-320-150.A.200.H12.5 ...
RMGZ9-320-150.A.200.H12.5 ...
RMGZ9-300-150.A.200.H12.5 ...
EMGZ309.S.EIP
RMGZ9-250-69.E.500.H14
RMGZ9-250-69.E.500.H21
RMGZ422C
EMGZ306A
RMGZ400C.200
RMGZ121B
RMGZ100C.10
CA203.DM
CA203.DI
CA203.500.H14
LMGZ310.3000.50.H13
LMGZ310.1500.50.H13
LMGZ205.750.20
LMGZ205.750.25
LMGZ205.750.25.H14
RMGZ9-320-150.A.500.H12.5 ...
71100257
RMGZ9-320-150.A.500.H12.5 ...
JG205.1500.H16.590663
RAYMI3MCOMM
XXXMI3100ADJB
RAYMI3MCOMMA
RAYMI31002MSF3CB8
RAYCI3A10L
RAYR3IPLUSNBT1ML
T40-G5-70-SF2-0
XXXMIACAJ
RAYMI31002MSF3CB8
RAYMI310G5SCB8
RAYMI310LTSCB8
RAYMI310LTHCB8
RAYMI302LTSCB30
T40-LT-30-SF0-6
E1RL-F2-V-0-0
RAYMI310LTSCB8
RAYR3IPLUS1MSCL
T40-LT-30-SF0-0
A-T40-WCAP
T40-MT-70-SF0-0
EFMO1M-M-F2-1-1-1-10BL
EF2M-H-F2-1-1-1-06BL
E3ML-F2-V-0-0
T40-3M-70-SF0-0
E1ML-F2-L-0-0
T40-1ML-150-SF0-0
MP150-1ML-0-1-1-0
E1ML-F2-L-1-0
E3ML-F2-L-0-0
RAYCI2AM
RAYMI320LTSCB8
RAYMI320LTSCB3
RAYMI310LTSCB15
E3ML-F0-L-0-1
E2RL-F0-L-0-1
RAYCMLTK3M
RAYCMLTK3
RAYCMLTJ
RAYTMP150G5R0
RAYMI31002MSF3CB3
RAYMI310LTSCB30
RAYCMLTV3
RAYCMLTV3M
E2MH-F2-L-0-0
RAYCI3A
RAYMI31002MSF3
RAYMI31002MSF3CB3- 100% U ...
774309- Pilz Việt Nam
777303
751105- Pilz Việt Nam
751104- Pilz
751103- Pilz Vietnam
0061919- Đại diện Dold tạ ...
0048696- Dold Vietnam
AC 20A-8A RH- Showa Giken
ST8200-001
ST5484E-123-0020-00- Metr ...
541060- Pilz Vietnam
570640- Pilz Vietnam
374290- Pilz Vietnam
787056- Pilz
PR-DPA-100.A- Pora Việt N ...
RAYTMP150-LT-R-0
LPTMD1N11B5FEI3M14430S- M ...
1930.1313- Elektrogas Vie ...
1613.5100- Elektrogas Vie ...
GHM1000MH021A0
772000- Pilz Vietnam
BTL7-E501-M0150-P-S32
BTL7-E570-M0150-J-DEXB-K0 ...
BTL7-E570-M0100-K-SR32
BTL5-E17-M0100-K-SR32- Ba ...
006203- Novotechnik Vietn ...
MMT330 8W0F145QCAL100A02D ...
RPS2000MD601A011025C06
094-100
P131-4B0-V17
LPTMD1N11B5FEI3M14430S
P131-4B0-V17
BTL15NH
800-001740
700-000200
DMT152 A1DEC1XA33EA1A
HMT120KB0A1B21A1A1A
HMT120KA0A1B21A1A0A
PR-102B
AWK-3131A-EU
144-100
DMP74B
MM70B1A1A0A0B0A0B
RHM0650MR051A01
540341
540338
772100
540000
Z01076
P11121
MX2-500N
TMD62
HMD62
4850-050
RPS0200MD601A01
HMT330 3E0B001DCAK100B0AA ...
DTS-500
DSV-1000N
RHM0050MD701S3B1105
RHM0050MD701S3B1105
RH5MA0600M01D701S1011G2
RH5MA0600M01D701S1011G2
EDS-505A
BTL7-C501-M0100-P-S32
774790
774790
751107
751107
751103
751111
124-100L
164-100L
EDS-518A-MM-ST
EDS-508A-MM-ST
HD67029-B2-485-20
HMT330 340A021CBAL100A0AA ...
MGate MB3180
EDS-505A
RHM0100MR10AA02
RPS0800MR101A02
0057354
ETX-200
MGate 5114
HM40 D1BB
B84G-3GK-AD1-RMG
B84G-4GK-AD1-RMG129.10
B73G-3BK-AD1-RMN
B73G-4BK-AD1-RMN
ST5484E-151-0533-00
09B-100L
ERM0750MD341A01
BTL7-A510-M0340-B-S32
074-070EL1000M
AP-400E
APW160
HD67056-B2-160
AP-400E
SEO.50.A.0000
SEO.11.A.0000
XDT.03.A.3011
ioLogik E2212
02541.0-03
SL-2000-P
SPP6-K
BAE00LA
BES 516-3005-E4-C-PU-05
NPort W2150A
91104-031
ST5484E-151-1782-00
PP10007-00-10-10-02
PP10030-05-30-10-02
RHM0700MR021A01
RHM0420MD701S1G6100
RHM0280MD701S1G1100
RHM0200MD701S1G2100
RHM0150MD701S1G1100
RHM0135MD601A01
RHM0100MD701S1G1100
GHM1000MD601A0
RHM0025MD701S1G1100
RHM0025MD701S1G1100
RHM0025MD701S1G1100
EHM0135MD341A01
EDS-508A
Nport 6650-32
NPort 5150
Vibration Sensor- ST5484E ...
ST5484E-122-0020-00
USP-104-B10
5550-423-021- Metrix Viet ...
PMC51-AA21JA1CGJGCJA
BTL0703- BTL7-E170-M0050- ...
BTL0705- BTL7-E170-M0075- ...
BTL0W25- BTL7-E170-M0225 ...
BTL0ZTF- BTL7-E170-M0175 ...
BTL0703- Balluff Vietnam
BTL0705- Balluff Vietnam
BTL0W25- Balluff Vietnam
BTL0ZTF- Balluff Vietnam
BTL7-E170-M0050-B-S32
BTL7-E170-M0075-B-S32
BTL7-E170-M0225-B-S32
BTL7-E170-M0175-B-S32
RAYR3IPLUS1ML
SCP2000 Speed Sensor
800-041100
Magnetostrictive Sensors- ...
Magnetostrictive Sensors- ...
Magnetostrictive Sensors- ...
Magnetostrictive Sensors- ...
BTL0703
BTL0705
BTL0W25
BTL0ZTF
BTL7-E170-M0050-B-S32
BTL7-E170-M0075-B-S32
BTL7-E170-M0225-B-S32
BTL7-E170-M0175-B-S32
44894010- RAYR3IPLUS1ML- ...
Fluke Process Instrument- ...
4489401- RAYR3IPLUS1ML- F ...
IGMW 008 GSOP
IGVW 02 GSP
IGVU 02 GSP-C
IRH 040 S250
IGMH 008 GSP-K
IGBS 010 GSP
IGMT 02 GSP
IFE 200/100 GSP
IGMF 015 GSOP
INT 020 S-200 GC
INK 010 GSP
INK 010 GSP
IGMU 108 GSP
IGM 010 WS
MFP 075K GPP-LMF050
MFP 075 GPP-LM030
MFP 075 GPP-LK030
UFGS 075 GSOP-L120
KFC 050 GSP-L100
KGFT 125-CER
KGF 030 GSP
SDN 552/5 GAPP
SDN 554/2 GPP
SNT 450-A4-GSP-S
LNZ 450 GA-K
LN 450 WR1-K
SN 450/1-A4-GSP-S
SN 450/3-A4-WR2
SC 440/1-A4-GSP
SKZ 400 WR-115
ST 5021 KH
STK 412 KH-A4
STK 412 K-A4
IGEXPa 04
IKMb 123 Ex-230
HGVH 03 GSP
KBM 030 B-A2
IGMU 108 GSP
IGMS 010 WP- EGE Elektron ...
005613
LMGZ205.200.25.H10.H21.H2 ...
GBS0050MD701S2G5100SC- MT ...
RHM2700MD531P102- 100% US ...
RHM3060MD531P102- 100% US ...
RHM2590MD531P102- 100% US ...
0029738- Dold Vietnam
SC440/1-A4-GSP
PR-102UE- Pora Vietnam
SV 5485C-004
HD67B71-485-A1
HD-1750K
800-084001- Electro senso ...
RTM-400- HansSchmidt
RMGZ100B.300.H16- FMS Vie ...
RMGZ100B.300- FMS Vietnam
TCF-142-M-ST-T
P31161
RPS0200MD601A01
Probe for KG-101
ERM1200MD341A01
RHM2700MD531P102
RHM2950MD531P102
RHM3060MD531P102
RHM2590MD531P102
RAYR3IPLUS1MSCL
164-100W
124-100W
09B-100W
05B-100W
SLW 4-2-LED
SLW 4-2
SC440/1-A4-GSP
HMT330 7S1D001BXAA100A1DA ...
RAYR3IPLUS1MSCL
DQ1860- Datapaq
TP2086- Datapaq Vietnam
TP2016- Datapaq Vietnam
Thermal Barrier TB4005
EMGZ306A
C203.500.17
RP5SA0400M01R101A100
RHM0200MR021A01
RHM0200MR021A01
HMP155 A2JB11A0A1A1A0A
SM43-J-R20
RPS0450MD531P105Z20
GBM0300MD841S1G1102HC
GBM0150MD841S1G1102HC- MT ...
MX 2034-06-01-05-05-01-05
MX 2033-01-02-05-00
MX 2031-045-00-05
MX 2030-05-002-012-05-05
ST 5484E-151-432-00
ST 5484E-152-432-00
AC 9334-111-0015-0020
ST 5484E-151-534-00
RHM2700MD531P102- MTS Vie ...
RHM2950MD531P102- MTS vie ...
RHM3060MD531P102- MTS Vie ...
RHM2590MD531P102- MTS vie ...
CLS54-ACS1022
LWH-0900
BTL7-A501-M0250-P-S32
HD67056-B2-160
0029738
TPC100- AXX2CA100
SC440/1-A4-GSP
PR-102UE
AC 4850-050
SV 5485C-004
HD67B71-485-A1
HD-1750K
800-084001
RTM-400
RMGZ100B.300.H16
RMGZ100B.300
TCF-142-M-ST-T
P31161
RPS0200MD601A01
ERM1200MD341A01- MTS Viet ...
RHM2700MD531P102
RHM2950MD531P102
RHM3060MD531P102
RHM2590MD531P102
164-100W
124-100W- Kinetrol Vietna ...
09B-100W
05B-100W
Z01157
P10523
HMD62
TMD62
HMT330 7S1D001BXAA100A1DA ...
RAYR3IPLUS1MSCL
TCC-120I
BTL5-E10-M0225-P-S32
450DR-2222-0120
162VTS-200-045-00
BC-31E-030-TC1-ANPC
HM42
BTL7-E501-M0175-P-S32
BTL5-E10-M1400-P-S32
AWK-1137C-EU
AWK-3131A-EU
GHM0350MRB12DE5
82SR0012
HR-1100E
0054359
0056618
RTM-400
STN-22E-005
TR-0025
RAYMI3COMM
RAYMI302LTSCB3
0054359
0054050
HM70 D4E1A4DB
PR-DTC-2200
PRB-2.5Y4
PRC-5A4
05B-203U001000
Indigo510 A1N1A1AAAN
HMPX 7E2B1A0A000
BTL7-E170-M0175-B-S32
HD67712-IP-4-A1
751104
751105
RXE 3025S RH
RXE 3025S LH
450DR-2222-0125
450DR-2222-9120
777530
773536
773400
BTL7-E501-M0200-P-S32
BTL5-F-2814-1S
BTL5-E10-M0225-P-S32
BTL6-E500-M1350-PF-S115
BTL5-E10-M0700-P-S32
BTL6-E500-M1200-PF-S115
RPS1350MD531P102
023234
PTC-303D
PRTL-200A
TT420S-LT- 800-001527
TT420Z-LT- 800-001514- El ...
TA-2X- 800-002300- Electr ...
800-001527
800-002800
800-001514
800-002300
PTC-303D
ESM303
RAYR3IPLUSNBT2MSCL
HMT310 7A5A5CBJ15BPDA1A1
RHM2950MD531P102
PR-DTC-4000CP
PRC-1.2A4
PRTL-50AB
PRTL-100AB
700-000200
800-084001
775-000500
RHM2950MD531P102
EHM0950MD341A01
RAYTMP150G5R0
E3ML-F0-L-0-1
E2RL-F0-L-0-1
LWG-0100
BTL6-E500-M1200-PF-S115
60013697
60013520
60013618
60013614
HR-1300E
PRB-10Y4
RTM-400
PRC-0.3A4
PR-SB-065
PR-DPA-100.A
PR-DU50W SENSOR
PRTL-100AB
PR-BM-60B-100
PTC-303D-I
P11398 Type: SZAb 400 Ex ...
7F2C1F-AABCJEACAAAD2SKA1
0061858
ZED-200
ZEF-100
IFC200
HMT330 820A011BBAA100B1AC ...
BTL7-E570-M0150-B-NEX-S32
BTL7-E570-M0075-B-NEX-S32
BTL7-E570-M0200-K-K02
RAYMI3COMM
RAYMI310LTSCB30
BTL7-E570-M0280-B-KA00,5- ...
BTL7-S511B-M0800-B-KA15-Z ...
BTL7-E170-M0280-B-S32
BTL5-S111B-M0400-B-S115
BTL7-S511B-M0175-P-KA15-Z ...
BTL7-E170-M0100-B-S32
WL24-2R240
RIA45-A1C1
HD67553
713000-DN40 +RI3034+82SR0 ...
71300008
0053378
0053805
RH5MA0680M01R151S1012B6
UIA-0800N
UIA-0402N
USC-P-B10
USP-070-B10
HMT370EX 11A2NA1AA1NN
DMT152 C1DBY11A400A1X
BTL6-E500-M0200-PF-S115
800-001527
800-002800
800-001514
800-002300
HD67871-A1-4A
HD67863-A1-4A
RH5MA1370M01R151S1012B6
SID10ABBFPKG/US-100- Code ...
SI5000 Folow Sensing- IFM
HD67863-A1-4A
RH5MA1370M01R151S1012B6
330876-01-10-00-00 Sensor ...
330876-01-10-00-00
135613-02-00
177230-00-01-CN
330104-00-05-10-02-00
330703-000-050-10-02-00
330703-000-050-10-02-00
330180-91-00
9200-01-01-10-00
5550-433-041
PRB-65Y4- Powder Brake
PRC-40W4
PRB-65Y4
BTL7-E170-M0225-B-S32
BTL7-E170-M0175-B-S32
HM70 A0B1A0AB
HM70 F0B1A0AB
HMPx 8M1B0A0A0N0
INDIGO510 B1N2A1AAAN
HM70 F4E1A0DB
RXE 2120
MGate MB3170I
10W80-UV0A1AA0A4AA
00563960
00566605
C071-PM
RFC01700MD531P102
BS-51E-100-TC1-ANP
Fe-2.5
SWT-7000III
SWT-9000 + Fe-2.5
LPTMD1N11B5FEI3M14430S
SV5485C-007-020
ST5484E-121-0133-00
HD67032-B2-40
BTL7-A501-M3556-P-S32
BTL2F8U
DMT143 G1G1A1A3A0ASX
ST5484E-121-0532-00
ST5484E-121-0120-00
P131-4B0-V17
LPTMD1N11B5FEI3M14430S
HMT330 3E0A101BCAF100A0AA ...
HD67056-B2-160
UC-8112A-ME-T-LX
DA-662A-I-8-LX
MGate 5109
CDDTB1X00
ST 5484E-121-1881-00
WT3-201
MM70 F1A1A0A0B0A0B0
BTL7-E570-M0150-J-DEXB-K0 ...
52017198
C518- AGR Vietnam
C510- AGR Vietnam
C526- AGR Vietnam
C193 HHTP-2000
C227- AGR Vietnam
C023- AGR Vietnam
C221- AGR Vietnam
C504-MBT XT - MBT7200/740 ...
C007 IMPACT TESTER
EP00215MD341A01
EP00400MD341A01
MBT7200 with FH-4 Probe - ...
C504-MBT XT SENSOR
100% USA Origin- AGR V ...
C522- Thiết bị đo phôi và ...
8F2B25-F068/0
8F2B25-BGBCCAHAAECA+AQZ1
CPF81D-7LH21
CAS51D-AAC2A2+IA
CUS51D-AAC1A2+IA pH SENSO ...
CAS40D-AA1A1A7
CPS31D-7AS21 pH SENSOR
CCS51D-AA11AD+NC
E2RL-F0-L-0-1
LWG-0100
RH5MA0550M01P101S1022G1
RH5MA0300M01P101S1022G1
ER20.X0B.G00
60013699
60013697
60013520
60013618
60013614
U-191E-00-D0-1-TC1-ASP
HR-1300E
PRB-10Y4
PR-DTC-2100
7F2C1F-AABCJEACAAAD2SKA1
72022507
BTL7-E501-M0070-P-S32
HMT370EX 45H2FB1XX2AN
SV6300-5-5-1
440DR-2022-2120
EP00215MD341A01
EP00400MD341A01
RH5MA0680M01R151S1012B6
RH5MA2180M01R151S1012B6
RH5MA0700M01T201S1011G2
RH5MA0600M01T201S1012G1
RD4WD1S0190MD53P102
RHM0090MD531P102
GBS0600MV101A0SC
GBS0450MH101A0SC
GBS0375MH101A0
MTT03C-100
HMW92D
HMT120 KA0A1C12A1C0Z
HMT120 HB0AXA12A2C0Z
Indigo510 A1N2A1AAAN
HMPX 3A2A1A0A0B0
PM-3-25A
PCA/702050/M/40
PCA/702040/M/100
PCA/702050/M/50
RP5SA0450M01D601A100
RAYR3IPLUS1MSCL
RAYCI3A10L
HMP155 A2JB11A0A1A1A0A
SM43-J-R20
RPS0450MD531P105Z20
GBM0300MD841S1G1102HC
GBM0150MD841S1G1102HC
RXE 2120
PRC-0.3A4
800-077001
VRE-P062SAC5
144-100
124-100
MDS-100
SK-2200 -2000-1channel
HMT330 3E0B121BCAL100A0AA ...
IMC-21GA
NPort 5410
IM-6700A-8TX
IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T
EDS-205A
RP5SA0500M02R101A100
RP5SA0400M02R101A100
RH5MA0100M02R101A100
5485C-004
IQ19F14A
CKA250F14A
IQ3 - IQ25 F14 B4
IQ20 F14 B3
PTC-303D- Pora
Magnetostrictive Sensors- ...
Magnetostrictive Sensors ...
Magnetostrictive Sensors- ...
BTL6-E500-M1350-PF-S115
BTL0Z0N
BTL5-E10-M0700-P-S32
BTL033H
BTL0UL6
BTL6-E500-M1200-PF-S115
Dold Vietnam- 0066017- 10 ...
RR5887.12/001 AC/DC85-230 ...
RN5897.12/61 AC/DC85-230V ...
RR5887.12/001 AC/DC85-230 ...
ND5017/024- 100% Germany ...
ND5017/024- Dold Vietnam
RN5897.12/61 AC/DC85-230V ...
RR5886 AC/DC85-230V- 006 ...
RR5887.12/001 AC/DC85-230 ...
ND5017/024- 0066017
0066939
0068220
0068222
0066017- Dold Vietnam
DMPX 8F2A3A0A0H0
INDIGO510 A1N2A4AAAN
C504-MBT XT
5550-421-021
440DR-2244-0105
514414
HM70 A0E1A0A0AA
0066939
0068220
0068222
0066017
HM70 F1B1A0AB
PR-DTC-2000R
PRB-2.5W4
PRB-2.5Y4
RH5MA0135M01P031S1011G8
SW-5CL
SW-5
CPS-PPC-S2
CPS-20-A
ExMGZ100/200.ATEX
HD1K-015GK010
YT-2500 RDI 5204F
6221013
RP5SA0500M02R101A100
RAYCMLTV3M
2637050000000000
V61BA11A-A213J
0549923000000000
RAYMI3COMM
RAYMI310LTSCB15
HD67509-B2
BTL7-E170-M0225-B-S32
BTL7-E170-M0175-B-S32
HM70 A0B1A0AB
HM70 F0B1A0AB
HMPx 8M1B0A0A0N0
INDIGO510 B1N2A1AAAN
HM70 F4E1A0DB
RXE 2120
514414
F73C-3AN-AD0
B73G-3AK-AD3-RMG
TRS-0050- Novotechnik Vie ...
TL10AS00
RH5MA0435M01D601A100
ONC 0434 40A-15A RH
RTM-400
RH5MA0700M01T201S1011G2
RH5MA0600M01T201S1012G1
RD4WD1S0190MD53P102
RHM0090MD531P102
GBS0600MV101A0SC
GBS0450MH101A0SC
GBS0375MH101A0SC
BTL5-E17-M0075-B-NEX-S32
RP5SA0500M02R101A100
RH5MA0100M02R101A100
5485C-004
IQ19F14A
CKA250F14A
IQ20 F14 B3
RD4CD3S0150MP05S3G8199121
HR-1100E- Anritsu Việt Na ...
EMGZ310.ComACT
178850-CN
ST5484E-121-1082-01
PM-7200-8SFP
PT-7728-F-48-48
LM-7000H-4GTX
LM-7000H-4GSFP
PT-G7728
SFP-1FESLC-T
SFP-1GLHLC-T
0054359
6000-FTS1
6000-FTS3
44-06C-0-1-1
RHM0650MR051A01
4850-050
5485C-004
LPR1D1B11A0XIF4M01100S
RHM0050MD701S3B1105
HMS112
HMT330 3G0B001BCAC100A1AA ...
HMT310-3A5A1BCK14BBDA1B2
HMT3305M0B121BCAE111G0CCG ...
5485C-007-020
RAYMI31001MSF3
E2RL-F2-L-1-0
APW160
HD67056-B2-160
Temperature Sensor- E2M-H ...
E2M-H-F1-L-0-0
BTL7-E500-M0750-BM-KA15
RHM0320MK201S2B1100
RHM0220MK201S2B1100
ESM303-220V
HM70 B1B1A0EB
HM70 A0B1A0EB
DMT143 G1G1A1A4A0ASX
RAYR3IPLUS2ML
RAYR3IPLUSNBT1ML
HMT120 KB1A1F13A2A0Z
RAYMI302LTSCB30
RAYMI302LTSCB30
RAYMI31002MSF3CB8
RAYTXCLTSF
(Raytek) Fluke Process In ...
RAYCMLTV3M
8200-001
ST5484E-121-1032-00
TC506TL
K506002
C506-TOPLOAD- AGR Vietna ...
C506-TOPLOAD
IGM30120
1440-SPD02-01RB
ETB-500- Hans-schmidt Vi ...
DN1-10K- 100% Germany Or ...
DTXB-500- Hans-schmidt V ...
J-400-30- Hans-schmidt V ...
RTM-400- 100% Germany Or ...
PH-200L- 100% Germany Or ...
DNW-100K
DX2-400-M-G- 100% Germany ...
DX2-400-M-G- Hans-schmidt ...
Hans-schmidt- DN1-1000
DN1-1000
RTM-400- Hans-schmidt Vi ...
Hans-schmidt- ETPB-500- 1 ...
ETPB-500- Hans-schmidt V ...
Allen Bradley- 1766-l32BW ...
1766-l32BWA
Mark-10 Vietnam- MTT03C-5 ...
MTT03C-50
71320669
71162831
71304189
51517918
50096754
50098301
71029347
71002865
71386147
71111056
52017192
71323073
71323009
71187812
71110280
71364026
71339577
71088573
71331430
71002865
71191892
71386147
71111056
52017198
510006
510010
510004
EDS-508A
Nport 6650-32
NPort 5150
MM70B1A1A0A0B0A0B
DMP74B
LPR1D1B11A0XKF4M01020S
540338
540338
772100
540000
DTS-500
BTL7-E501-M0200-P-S32
BTL7-E501-M0350-P-S32
BTL5-P-5500-2
BTL7-E501-M1700-P-S32
DMT152 A1DCE1XA33EA1X
CP-104UL w/o Cable
MGate 5105-MB-EIP
EDS-208A-S-SC
MW5550-421-020
PM-7200-4GTXSFP
PM-7200-8SFP
PT-7728-F-48-48
RHM0650MR051A01
LPR1D1B11A0XIF4M01100S
RHM0050MD701S3B1105
HMP155 A2JB11A0A1A1A0A
MTS Sensor/Temposonics- G ...
RPS0450MD531P105Z20
GBM0300MD841S1G1102HC
GBM0150MD841S1G1102HC- MT ...
Vaisala- HM70 A0D1A0AA
HM70 A0D1A0AA
774314
HMP155 A2JB11A0A1A1A0A
RPS0450MD531P105Z20
GBM0300MD841S1G1102HC
GBM0150MD841S1G1102HC
VPS 34102 HF DN350 PN6
VPR 34102 HF DN300 PN6
VPS 34102 HF DN400 PN6
VPS 34102 HF DN150 PN6
VPR 34102 HF DN200 PN6
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPS 34102 HF D ...
Valve type VPR 34102 HF D ...
LMGZ310.3000.50.H13- Cảm ...
LMGZ310.3000.50.H13- FMS ...
EMGZ310- FMS Vietnam
RMGZ100C.10- Cảm biến FMS ...
EMGZ306A- Cảm biến FMS vi ...
RMGZ400C.200- Cảm biến FM ...
EMGZ492.R.PNET- FMS Vietn ...
RMGZ121b & RMGZ121A
RMGZ100C.100- FMS Vietnam ...
EMGZ306A- FMS Vietnam
RMGZ400C.200- FMS Vietnam
RMGZ100C.100- Cảm biến FM ...
UMGZP080- Cảm biến FMS vi ...
PMGZ500C- Cảm biến FMS vi ...
PMGZ400C- Cảm biến FMS Vi ...
PMGZ300C- Cảm biến FMS Vi ...
PMGZ200C- Cảm biến FMS Vi ...
PMGZ100C- Cảm biến FMS V ...
SMGZ500C- FMS Vietnam
SMGZ400C- FMS Vietnam
SMGZ300C- FMS Vietnam
SMGZ200C- FMS Vietnam
SMGZ100C- Cảm biến FMS
UMGZ500- Cảm biến FMS
UMGZ439- Cảm biến FMS
UMGZ435- Cảm biến FMS vie ...
UMGZ300- Cảm biến FMS Vie ...
UMGZ200- Cảm biến FMS Vie ...
UMGZ100- Cảm biến FMS Vie ...
UMGZ080- Cảm biến FMS Vie ...
UMGZ060- Cảm biến FMS vie ...
A203- FMS Vietnam
F202- FMS Vietnam
C203- FMS Vietnam
LMGZ316- FMS Vietnam
LMGZ313- FMS Vietnam
LMGZ312- FMS Vietnam
LMGZ310- FMS Vietnam
LMGZ308- FMS Vietnam
LMGZ307- FMS Vietnam
LMGZ205- FMS Vietnam
LMGZ204- FMS Vietnam
LMGZ203- FMS Vietnam
LMGZ201- FMS Vietnam
LMGZ200- FMS Vietnam
MW-44E-TC1-W
BTL7-A510-M0635-Z-S32
123-100
HI-223-9M
HI-913
PRC-0.6A4
SP1735
SP1731
SP1731
PD3124-17002D130
MTT03C-100
HMW92D
HMT120 KA0A1C12A1C0Z
HMT120 HB0AXA12A2C0Z
Indigo510 A1N2A1AAAN
HMPX 3A2A1A0A0B0
MTT03C-50
SK-2200-560-01channels
0063278
RP5SA0450M02D601A100
RP5SA0450M01D601A100
HMP155 A2JB11A0A1A1A0A
RPS0450MD531P105Z20
GBM0300MD841S1G1102HC
GBM0150MD841S1G1102HC
PRTL-100A
RMGZ100C.300- 100% Switze ...
EMGZ310.R.ComACT- 100% Sw ...
RMGZ100C.10- Compact forc ...
CMGZ309.R.EIP- Bộ điều kh ...
Bộ điều khiển lực căng- C ...
Bộ điều khiển lực căng- C ...
Bộ điều khiển lực căng- C ...
Bộ điều khiển lực căng- C ...
RMGZ100C.10- FMS Vietnam- ...
EMGZ309.S- FMS vietnam
RMGZ100C.300- FMS vietnam
FMS Technology- CMGZ309.R
CMGZ309.R.EIP- FMS vietna ...
CMGZ309.W
CMGZ309.W.EIP
CMGZ309.S
CMGZ309.S.EIP
CMGZ309.R
CMGZ309.R.EIP
NCW-3DNIPLW
VLS-256PW128B
VLS-1024PY800B
NCV-30HBPLC- NSD Vietnam
VRE-P028SAC- NSD Vietnam
MRE-G64SP062FAC- NSD Viet ...
MRE-G64SP101LKB2-G- NSD V ...
SCAH-63x1200-LB0-B-T0-B0- ...
VS-K-F
VS-5F-1
AB933N
VRE-P028SAC ENCODER
MRE-32SP101LKB10-G
MRE-G64SP101LKB2-G
NCW-3DHPRM2R
MRE-G320SP101LKB2-G
NCW-3DHPRM2R
4P-S-0144-30
MRE-G128SP101LKB2-G
VM-2PR STYLE1
MRE-G128SP062FBC
MRE-G128SP062FBC
MRE-G128SP062FBC
VM-2PR STYLE1
4P-S-0103-30
MRE-G64SP062FBC
IRS-51.2P30D1100P8PAR15-S ...
IRS-51.2P30D1203P2PAR15-S ...
IRS-51.2P30D1382P4PAR15-S ...
VLS-8SM20-255-S485
GPS-C01-10
VLS-256PW128B
VLS-1024PYB
VS-5F
SCAH-40x120-LB9.9-BT3B310 ...
SCAH-40x150-FB9.9-BT0B010 ...
SCAH-40x120-LB9.9-BT3B310 ...
SCAH-40x150-FB9.9-BT0B010 ...
4P-RBT-0044-20
MRE-G1280SP101FKB2-G
MRE-G256SP101FKB2-G
VS-Q62B-V1PG-R3
4P-S-0144-20
MRE-G1280SP101FKB2-G
MRE-G256SP101FKB2-G
MRE-32SP101FKB2-G
TLH-0150
TLH-0130
TLH-0100
TLH-0360
DN1-50K-L
DN1-30K-L
DN1-20K-L
DN1-10K
DN1-8000
DN1-5000
DN1-3500
DN1-2000
DN1-1000
DN1-400
DN1-200
DN1-120
DX2-20K-L
DX2-10K
DX2-8000
DX2-5000
DX2-2000
DX2-1000
DX2-200
DX2-120
DX2-50
DN1-1000
DX2-400-M-G
XXXTCS3D210
RAYCS212FUPGRADE
RAYCS211FUPGRADE
RAYTCS214R1
RAYTCS212R1
RAYTCS211R1
RAYTEC150-P31-R
RAYTEC150-P30-R
80-177-0300- Magnetic Wal ...
Máy đo độ dày- FH7200
FH720- Checkline
SC1-600- Sanko Vietnam
Sanko Vietnam- SC1-600
Model: SC1-600_Conveyer ...
SC1-600
1734-IE4S
1734-IB8S- Allen Bradley ...
1734-OB8S
1734-AENTR- 100% Singapo ...
Model: BH5911.03/00MF0 DC ...
0055531- Dold Vietnam
PRB-5Y4- Pora Vietnam
NTRCLRH- 100% Canada Orig ...
07AF120- 100% United Kind ...
07AF1C0_KINETROL Vietnam
07AF1C0 ACTUATOR
252182- MTS Vietnam
CMD5B1000
PRCC-15K- Pora
CM-600-2SSC/2TX
CM-600-4SSC
CM-600-4TX
EDS-616
EDS-608
AC1067-1
G1097
G1095
AF019
AF013
M5-2
ESM303
Máy đon nhiệt độ và độ ẩm ...
Máy đon nhiệt độ và độ ẩm ...
Humidity and Temperature ...
Humidity and Temperature ...
SEO.50.A.0000
SEO.11.A.0000
XDT.03.A.3011- COSA Xenta ...
HMT330 1A0A101BCAA110A01A ...
EDS-516A
HD67056-B2-160
Matsui - MIC-H-AN
MIC-H-AN- Matsui Vietnam
00050SW001- PROTON Vietna ...
00050MC005- PROTON Vietna ...
VS-C05-Z01-10
NDP-A211A1
3P-RBT-0102-10
VRE-P062SAC
VS-5FXG-1
IMC-21GA
NPort 5410
IM-6700A-8TX
IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T
EDS-205A
DTS-500
DTX-500
DTS-200
DTX-200
ETB-200- Hans-schmidt Vie ...
ZED-200- Hans-schmidt Vie ...
ETB-100- 100% Germany Ori ...
ZEF-100- 100% Germany Ori ...
QSC-1- TAKUWA Vietnam
QJB-1LF- 100% Japan Origi ...
QJB-1A- TAKUWA Vietnam
P-FEP-RH
QS-S30- 100% Japan Origin ...
FC-20- Hans-schmidt Vietn ...
GT-30
FP-51- Hans-schmidt Vietn ...
FP-50- Hans-schmidt Vietn ...
SC-8- Hans-schmidt Vietna ...
KC-1001- Hans-schmidt Vie ...
Các cảm biến lực căng UMG ...
Mã hàng: UMGZ300
Mã hàng: UMGZ200
Mô tả chung cảm biến UMGZ ...
Mã hàng: UMGZ080
Mã hàng: UMGZ060
Đặc tính riêng cảu dòng c ...
Mô tả chung dòng cảm biến ...
Mã hàng: C203
Mô tả chung cảm biến lực ...
Mô tả chung cảm biến LMGZ ...
Đặc tính riêng LMGZ310
Mã hàng: LMGZ310
Mã hàng: LMGZ308
Mã hàng: LMGZ307
Mô tả chung cảm biến LMGZ ...
Mô tả chung cảm biến LMGZ ...
Mô tả chung cảm biến LMGZ ...
Cảm biến lực căng LMGZ203 ...
LMGZ201- KIỂM SOÁT LỰC CĂ ...
LMGZ200- KIỂM SOÁT LỰC CĂ ...
123-100
HI-223-9M- 100% USA Origi ...
HI-913- Metrix Vietnam
PRC-0.6A4
HD1KV-020GM025
EMGZ309.R
EMGZ309.R
EMGZ309.R
EMGZ309.R
UMGZP080- FMS Vietnam
PMGZ500C- FMS Vietnam
PMGZ400C- FMS Vietnam
PMGZ300C- FMS Vietnam
PMGZ200C- FMS vietnam
PMGZ100C- FMS vietnam
SMGZ500C- Cảm biến
SMGZ400C- Cảm biến
SMGZ300C- Cảm biến
SMGZ200C- Cảm biến FMS Vi ...
SMGZ100C- FMS vietnam
UMGZ500- FMS Vietnam
UMGZ439- FMS vietnam
UMGZ435- FMS vietnam
UMGZ300- FMS Vietnam
UMGZ200- FMS Vietnam
UMGZ100- FMS vietnam
UMGZ080- FMS Vietnam
UMGZ060- FMS Vietnam
F202- Cảm biến FMS
C203- Cảm biến
LMGZ316- Cảm biến FMS Vie ...
LMGZ313- Cảm biến FMS
LMGZ312- Cảm biến FMS vie ...
LMGZ310- Cảm biến FMS
LMGZ308- Cảm biến FMS
LMGZ307- Cảm biến FMS
LMGZ205- Cảm biến FMS
LMGZ204- Cảm biến
LMGZ203- Cảm Biến
LMGZ201- CẢM BIẾN
LMGZ200
MW5550-421-041
MW5550-421-020
MGate MB3480
PM-7200-4GTXSFP
PM-7200-8SFP
SMGL3-G1-2/3
RHM0650MR051A01
4850-050
5485C-004
LPR1D1B11A0XIF4M01100S
RHM0050MD701S3B1105
R05-200-RNLA
Y013PA3H2BS
162VTS-200-045-00
6510051
TLH-2250
MX2034-11-01-05-05-03-362 ...
5550-422-041
ST5484E-153-3080-00
8978-200-0000
ST5484E-151-1674-00
ST5484E-121-1780-00
MX2034-11-01-05-05-02-072 ...
MX2034-11-01-05-05-01-023 ...
MX2031-045-00-05
MX2030-05-002-012-05-05
533152
541080
541060
0040621
MMT162 B2DCH0AB70A1X
MK5114
MK5115
IF7105
EVC142
IW5064
RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...
HM70 A0E1A0AA
HM70 F4E1A0DB
BTL7-E100-M0100-B8-KA10
BTL7-P511-M0500-B-S32
RPM0200MR081A01
5550-221-010
MW-44E-TC1-W
450DR-2222-0125
450DR-2222-9120
II0087
DN4014
AC2452
AC2451
AC1256
AC1256
II5920
V130-33-RA22
BC-31E-010-TC1-ASPC
HD-1400E
PR-DTC-4100.A
PR-SB-065
PR-WIR– 020
PR-DPA-100.A
PR-UM-90B-150
DT-105A-12C
HMP110 M00A0C4A0
HTRC3NI
DST-3.0
DSD240
GFS-83U-NPIKG
ELPB1250PX
TXAPA12DA002
DMT152 C1DBY11A400A1X
ST6917-156-1-0
440DR-2201-0005
DT-311D
BTL7-A510-M0635-Z-S32
123-100
HI-913
PRC-0.6A4
V130-J-TRA22- Unitronics- ...
V130-J-TRA22
HD67056-B2-20
BC-31E-010-TC1-ASPC
HD-1400E
PR-DTC-4100.A
PR-SB-065
PR-WIR– 020
PR-DPA-100.A
PR-UM-90B-150
DT-105A-12C
HMP110 M00A0C4A0
HTRC3NI
DST-3.0
DSD240
GFS-83U-NPIKG
ELPB1250PX
TXAPA12DA002
DMT152 C1DBY11A400A1X
ST6917-156-1-0
ST6917-156-1-0
440DR-2201-0005
4850-040
5485C-004
S-423E-01-1-TPC1-ASP
HD-1200E
RFC03310MD531P102
MR02-500
M5I
RAYMI3MCOMM
RAYMI31002MSF3
RAYMI3MCOMMA
WT3002
WT3-201M
PR-DTC-2000R
PRB-1.2Y4
PRC-1.2A4
HD-1400E
PR-DTC-4100.A
PR-SB-065
PR-WIR– 020
PR-DPA-100.A
PR-UM-90B-150
DT-105A-12C
HMP110 M00A0C4A0
HTRC3NI
DST-3.0
DSD240
GFS-83U-NPIKG
ELPB1250PX
TXAPA12DA002
DMT152 C1DBY11A400A1X
751104
751105
SOB865660
RXE 3025S RH
RXE 3025S LH
450DR-2222-0125
450DR-2222-9120
777530
PR-DTC-2200
PRB-2.5Y4
PRC-5A4
0054359
0054050
HM70 D4E1A4DB
RAYMI302LTSCB3
440DR-2201-0005
0054359
0054050
HM70 D4E1A4DB
PR-DTC-2200
05B-203U001000
Indigo510 A1N1A1AAAN
HMPX 7E2B1A0A000
BTL7-E170-M0175-B-S32
HD67712-IP-4-A1
162VTS-200-045-00
MX2034-11-01-05-05-03-362 ...
5550-422-041
ST5484E-153-3080-00
8978-200-0000
ST5484E-151-1674-00
ST5484E-121-1780-00
MX2034-11-01-05-05-02-072 ...
MX2034-11-01-05-05-01-023 ...
MX2031-045-00-05
MX2030-05-002-012-05-05
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...
533152
541080
541060
0040621
MMT162 B2DCH0AB70A1X
RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...
RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...
HM70 A0E1A0AA
HM70 F4E1A0DB
BTL7-E100-M0100-B8-KA10
BTL7-P511-M0500-B-S32
RPM0200MR081A01
5550-221-010
MW-44E-TC1-W
MW-44E-TC1-ASP- Anritsu V ...
HM42
EP20150MD341V11
MTS Sensor Vietnam- RPM02 ...
RPM0200MR081A01
5550-221-010 Vibration Se ...
RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...
RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...
150013015- ELETTA Vietnam
150013025- ELETTA Vietnam
140014065- ELETTA Vietnam
140014040- ELETTA Vietnam
140014125- ELETTA Vietnam
150013015 Flow Sensor
150013025 Flow Sensor
140014065 Flow Sensor
140014040 Flow Sensor
140014125 Flow Sensor
0043110
FW1-020GP011
FW1-020GP011
HD1K-015GK010
HMT370EX 11A2NA1AA1NN
HMT120 HB0A2A12C1A0Z
TMD62
HMD62
TMW92
HMW92D
DMT152 C1DBY11A400A1X
VS-QA262B-LC- NSD Vietnam
ioLogik E1262
ioLogik E1240
ioLogik E1262
ioLogik E1240
MX2034-11-01-05-05-03-362 ...
5550-422-041
ST5484E-153-3080-00
8978-200-0000
ST5484E-151-0674-00
ST5484E-121-1780-00
ST5484E-121-1780-00
MX2030-05-002-012-05-05
J-400-30
777301- Pilz Vietnam
AM-9000E- 100% Japan Orig ...
538842- Baumuller Reparat ...
Flow sensors- SC 440/1-A4 ...
P10523- Type: SC 440/1-A ...
P10523- EGE Elektronik Vi ...
SC 440/1-A4-GSP- EGE Elek ...
BTL7-E570-M1524-Z-KA05- B ...
HD67056-B2-250
PRC-20C5- POWDER CLUTCH- ...
PRC-20C5- Pora Vietnam
Model: 25B-D024N104 Biến ...
Model: 20F14NC260AN0NNNNN ...
25B-D024N104
20F14NC260AN0NNNNN
RAYMI3COMM Item No.: 3780 ...
3408940- RAYCMLTK- (Rayte ...
RAYCMLTK- (Raytek) Fluke ...
1057652- Sick Vietnam
751111- Pilz Vietnam
751104- Pilz Vietnam
BOD 21M-LB04-S92- Balluff ...
440-DR-2044-0200- Đại diệ ...
440-DR-2044-0200 Vibratio ...
5485C-007-020- Velocity S ...
5485C-007-020 Velocity S ...
8E3B15-AAIBAEEFAASAD2SHA1
Coriolis flowmeter- E+H V ...
8E3B15-AAIBAEEFAASAD2SHA1
Ty-30- Sanko
Tension meter- DTX-2000
DTX-2000- Hans-schmidt V ...
ETB-500- Hans Schmidt- 2. ...
ZED-500- Range 1-500cN
DTX-2000- Hans-schmidt
ZED-500- Hans-schmidt Vi ...
2.0-500.0 cN with LiPo ac ...
Tension Meters hand-held ...
ETB-500- Hans-schmidt
BTL6-E500-M1200-PF-S115
PRC-0.2AN
PR-DTC-2000
BTL7-E570-M0150-K-K10
HMT370EX 11A2NA1AA1NN
HMT120 HB0A2A12C1A0Z
TMD62
HMD62
TMW92
HMW92D
DMT152 C1DBY11A400A1X
ioLogik E1262
ioLogik E1240
ioLogik E1262
ioLogik E1240
MX2034-11-01-05-05-03-362 ...
5550-422-041
ST5484E-153-3080-00
8978-200-0000
ST5484E-151-0674-00
ST5484E-121-1780-00
MX2030-05-002-012-05-05- ...
J-400-30- 100% Germany Or ...
HD67056-B2-250- Converte ...
100% Italy Origin- ADFweb ...
HD67056-B2-250
MTS Sensor- RH5MA3510M01R ...
MTS Sensor/Temposonics- R ...
RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...
100% UK Origin- Pulsar Me ...
Pulsar Measurement- 160A0 ...
160A0014S
100% Japan Origin- NSD Vi ...
100% Japan Origin- NSD Vi ...
100% Japan Origin- NSD Vi ...
Cylnuc- CSAH-20X100-TB7-B ...
Converter- VS-QA262B-LC- ...
VS-QA262B-LC
CSAH-20X100-TB7-B2.0-A1A3
BOD000T- Balluff Vietnam
BOD 21M-LB04-S92- 100% Ge ...
440-DR-2044-0200- 100% US ...
100% USA Origin- 440-DR-2 ...
Metrix Vietnam- 440-DR-20 ...
440-DR-2044-0200- Metrix ...
440-DR-2044-0200 Vibratio ...
5485C-007-020- Metrix Vie ...
5485C-007-020 Velocity S ...
Coriolis flowmeter- 8E3B1 ...
E+H Vietnam- 8E3B15-AAIBA ...
8E3B15-AAIBAEEFAASAD2SHA1 ...
RMGZ121b & RMGZ121A- FMS ...
FMS Vietnam- RMGZ100C.100
RMGZ100C.100- FMS Vietnam
514414
8E3B15-AAIBAEEFAASAD2SHA1
P132-409-L15R SENSOR
TS2651N141E78
Allen Bradley- 20F14NC260 ...
Model: 25B-D024N104 Biến ...
20F14NC260AN0NNNNN Biến t ...
25B-D024N104
20F14NC260AN0NNNNN
RHM3060MD531P102
RAYMI302LTSCB3
YT-430-D-N-1
YT-320-N-1
YT-300-N-1
82DA0012
8P00600003
8P02630004
RI3010
82SR0019
8P00170014 actuator
HMD62
OKC 0355 40A-20A
RXE 6180K
RXK 6081K 90A-50A
LDSBHPT02M05502A4L1
Nport 5650-8-DT
CP-168EL-A w/o Cable
CP-134EL-A-I-DB25M
CP-118E-A-I w/o cable
024-100
074-100 ACTUATOR
DNW-100K
DMT143 N1C1A1A5A0ASX
WLC3-Q1-02000D1
750106
773400
773810
773732
751105
751111
751102
750104
773841
773731
751107
751104
Model: 3P-S-0102-20
Model: VS-C05-5
Model: GCS-1
VRE-P062SAC Absocoder
8240300.9106.23050 Valv ...
8240200.9106.23050 Valve
EDS-516A-MM-SC
P3124-17002D130
124-104UV02000 Actuator
E2MH-F2-L-0-0
FMR52-AAACCABPAGK+LA
CPS11D-7BA21
SVP8108/04/S/RK
BTL7-E570-M0200-HB-F15
BTL7-S571-M0160-P-S32
APW020
HD67056-B2-20
HD67029-B2-485-20
FMU42-APB1A32A
HM70 D4E1B4DB
123-104UV02000M
074-100
124-100
BTL5-S174-M0245-S-SA346-K ...
BTL7-S512B-M0051-P-S32
82DA0075
GHM0300MR071A0
GHM0340MR021A0
RFM01350MD601C304311
ICF-1150I-S-ST
IOLogik R1240
EDS-408A-MM-ST
CP-132UL-I-T
09B-100W
09B-100
Model: RTM-400
Model: 230/100
DX2-3000-EDM-G
Model: CMD5B1000
Model: CMD5B1100
Model: DSD240
CMD5B1000 Monoxide Sensor
Fluke-BTL20
Fluke-BTL10
Code: CPF81D-7LH21 pH/ORP ...
Code: FMU41-1NB2A4
Code: FTM50-AGG2A2A12AA ...
Code: 8E1C40-2VK4/0
Code: 8E1C15-2T41/0
Code: 8E1C15-42U2/0
Code: 8E1C08-3L11/0
Model: LG5944.02PC/61 AC/ ...
Model: LG5944.02PC/61 AC/ ...
Model: BA7924.21/002/61 D ...
Model: BN3081.63/61 AC/DC ...
Model: BG5912.86/00000 DC ...
Model: BH5911.03/00MF0 DC ...
Model: BH5914.08/00MF0 DC ...
Model: BG5914.08/00MF0 DC ...
Model: BG5912.04/00000 DC ...
Model: BG5925.02/61 DC24V ...
Model: BA7924.21/002/61 D ...
Model: BG5929.60/61 AC/DC ...
BTL7-S573-M1200-P-S32
00314279
00257435E
00324781
00239540
00239546
00452097
00350433
00258097E
00397067
00376378E
00435382
00364484
00370842
00364484
00370842
00427374
00322711
00371170
00466785
00261593
454701E
528383E
00261588E
00303159E
00418702- SET BM4412-ST1- ...
GNF 160 LN
BM3411-L3FB-ACCB
GNA 225 LN - 180kW
DSD2-100LO64W-30-54-ABA-K ...
BM4135-ST0-00300-03
DMT143 G1C1A1A5A2ASX
RH5MA0145M01H021S1011G8-T ...
RH5MA0145M01P021S1011G8-T ...
RHM0200MD701S1G1100
RHM0650MD701S1G1100
RP5SA0400M01R021A100
ERM0375MD341A01
ERM0600MD341A11
RP5SA0050M01D581U401
RP5SA0400M01R021A100
OCLF-50A
AS-2 20A
ASV-2H 20A
RXE 2120- 100% Japan Orig ...
RXS 8167 25A
RXE3025 RH
NC 32A-10A RH
NC 32A-10A LH
Rotary Joint- OKC 0355 40 ...
Rotary Joint- RXK 6081K 9 ...
Model: RXE 6180K
RH5MA1300M01R021A100
RH5MA0300M01D701S1011G1-T ...
EP00470MD341A01
BNI00CM
BNI00AJ
BNI0092
BNI0085
BNI005M
BNI005H
BAE00TM
BHS003H
BHS003J
BHS003M
BTL7-E501-M0150-P-KA05
U-211E-00-D0-1-TC1-ASP
HD-1100E
HD67686-A1
EDS-408A
0048772
0060531
BUS M30M1-XC-35/340-S92K
BNS 819-B02-D08-40-11
BUS M30M1-XC-35/340-S92K
Indigo510 B1N3A4AAAN
HMPX 3A1A0A0A0B0
LDSBHPT02M05502A4L1
ZF2-100
HD67056-B2-160
DMT143 N1C1A1A5A0ASX
WLC3-Q1-02000D1
3P-S-0102-20
VS-C05-5
GCS-1
VRE-P062SAC
EDS-516A-MM-SC
P3124-17002D130
124-104UV02000 Actuator
E2MH-F2-L-0-0
SVP8108/04/S/RK
BTL7-E570-M0200-HB-F15
BTL7-S571-M0160-P-S32
DM70 F3B2A3B1
CB-4XW-M3B1-1(L=1m)
CB-37D-1A11S-3 (L=3)
WLC3-Q1-02000D1
MGate MB3480
UPort 1130
EDS-505A-SS-SC
EDS-518A-SS-SC
ANT-WSB-AHRM-05-1.5M
CRF-SMA(M)/N(M)-300
AWK-1131A-US
DP2103-17002D130
124-107UV01005M
BTL6-A500-M2000-PF-S115
BTL7-S573-M0200-P-S32
EDS-508A
mic+600/D/TC
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...
BTL7-S571-M0100-B-KA05
PR-DTC-2000
15-1005
M7-100
AC1054
G1037
G1035
G1002
G1076
G1061
G1078
G1008
SF012
SF013
SF009
ESM1500FG
ESM1500FG
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...
FP12P-S1-08-32-NU-V-77A-2 ...
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...
BTL6-A500-M2000-PF-S115
BTL7-S573-M0200-P-S32
ST5484E-121-0010-00
MX-500N
0057519
0048700
0056547
0055531
0056460
0056633
0056402
0047868
0057519
0059339
HD67170-IP-A1
HD67056-B2-80
HD67693-IP-A1
10A-700EL1000
SP046
Model: LMC-V
HD67B75-A1
HD67609-A1
HD67608-A1
DMT143 G1G1A1A3A0ASX
BTL7-E570-M0200-HB-F15
775-003800
BTL7-E501-M1500-P-S32
MG-21E-TS1-ANP
MG-21K-TS1-ANP
MG-21E-TS1-ANP
MG-21K-TS1-ANP
S-111K-01-0-TC0.5-ASP
RAYCMLTK3M
RAYMI310LTSCB3
82DA0070
EMGZ306A
RMGZ400C.200
RMGZ100C.100
BTL7-E501-M0250-B-S32
BTL7-E501-M0355-B-S32
BTL7-E501-M0165-B-S32
PH-200L- 100% Germany Ori ...
ZF2-12- 100% Germany Orig ...
DX2-400-W- 100% Germany O ...
DX2-200-W- 100% Germany O ...
006669- 100% Germany Orig ...
008822- 100% Germany Orig ...
115252- 100% Germany Orig ...
Fluke-TL175- 100% USA Ori ...
SC965160- 100% France Ori ...
AM-8000K- 100% Japan Orig ...
ETB-500- 100% Germany Ori ...
FMU41-ARB1A2- 100% EU Ori ...
FTI77 - A1FBCRVJ33A1A Lev ...
CM442-2D61/0- Multiparame ...
FDU90-RG1AA- Ultrasonic s ...
PMD75-3AA7HB12ABA- Differ ...
CLS54-ACS1012- Conductivi ...
HD67053-B2-40- Converter- ...
HD67053-B2-40- Converter- ...
DPT146 A1DCX110A0A- 100% ...
EP00300MD341V03- Temposon ...
EP00250MD341V03- Temposon ...
RP5SA0850M01R021A100- Tem ...
GHM0800MD601A0- 100% USA ...
GHM0340MR021A0- Temposoni ...
SM43-J-RA22- 100% Israel ...
SM35-J-RA22- 100% Israel ...
RH5MA0400M01D601A100- 100 ...
RH5MA0470M01D601A100- 100 ...
GBM0300MD841S1G1102HC- 10 ...
T40-LT-70-SF2-0- 100% USA ...
M4-20E- 100% USA Origin- ...
HD-1350E- 100% Japan Orig ...
EP00250MD341V03- 100% USA ...
FMM50-A2B3B1BC11B1- 100% ...
FTM21-4G245A- 100% EU Ori ...
DPT146 A1DCX110A0A- DPT14 ...
EP00300MD341V03- 100% USA ...
EP00250MD341V03- 100% USA ...
RP5SA0850M01R021A100- 100 ...
IM33-14EX-CDRI- 100% EU O ...
FCT-G1/2A4P-VRX/24VDC- 10 ...
RMGZ400C.200- 100% Switze ...
PRC-20A4- 100% Korea Orig ...
PRC-10A4- Powder Clutch- ...
NPort 6650-16- MOXA Vietn ...
SA420/ 230V- P/N: 800-084 ...
800-084001- SA420/ 230V- ...
PR-102B- EPC- Pora Vietna ...
DM70 F3B2A0B1- Hand-held ...
RH5MA0050M01D701S1052B6- ...
RH5MA1870M01D581U401- 100 ...
BIS V-6111-073-C003- 100% ...
751103- 100% EU Origin- P ...
750107- 100% EU Origin- P ...
751105- 100% EU Origin- P ...
Norgren Vietnam- Y123AA1H ...
Y123AA1H1BS- IMI Maxseal/ ...
EL00300MD341V01- MTS Sens ...
BTL7-E501-M0225-P-S32- 10 ...
700135 size 2" +DA115- 10 ...
Valbia Vietnam- 8P0137001 ...
8P01370010- 100% Italy Or ...
EL00300MD341V01- 100% USA ...
Schärer-Elektronik- TSG 9 ...
Schärer-Elektronik- TSG 9 ...
TSG 912 X22 L22- 100% Swi ...
Fluke-772- Nhà sản xuất: ...
FLuke-279FC- Nhà sản xuất ...
Fluke-87-5C- Nhà sản xuất ...
Fluke-BP7235- Nhà sản xuấ ...
Fluke-177C- FLUKE- USA
Fluke-177C- FLUKE- USA
Fluke-1630-2- FLUKE- USA
Fluke-3760-FC- FLUKE- USA
Fluke-T6-1000- FLUKE- USA
Fluke-87VC- FLUKE- USA
Fluke-87VC- FLUKE- USA
Fluke-1507- FLUKE-USA
Fluke-773- ProcessMeter - ...
MX2034-01-01-09-05-02-072 ...
MX2031-080-01-05
MX2030-04-000-070-10-05- ...
ST5484E-153-1114-00
ST5484E-123-010-00- Metri ...
TSAPA12D- GREYSTONE Vietn ...
CMD5B1000-010 CO Sensor- ...
VLS-1024PY800B- 100% Japa ...
VS-1AN-1-C-100% Japan Ori ...
YT-205BN211- Rotork Vietn ...
YT-3700RDi5324S- Rotork V ...
82SR0023- Valbia Vietnam
82SR0080- 100% Italy Orig ...
KG 101- 100% Japan Origin ...
PRB-5Y4- Pora Việt Nam
PRC-20A4- Pora Vietnam
RPM0200MR081A01- MTS Sens ...
RFC03300MD531P102- MTS se ...
RHM0200MD601A01- MTS Sens ...
RHM0150MD601A01- MTS Sens ...
RHM0250MD601A01- MTS Sens ...
HD67056-B2-160- ADFweb Vi ...
HMT330 1A0B101BCDK100A1AA ...
LMGZ310.3000.50.H13- FMS ...
LPRMD1B11A5KF4M02500S- MT ...
LPTMD1N11B5FKF4M08100S- M ...
ST5491E-021-120-00- Metri ...
PTC-303D- Pora Vietnam
HMT330 180B001BBBA100A0AA ...
074-040EL2000- Kinetrol V ...
073-400EL2000- Kinetrol V ...
Mô đun áp suất 750PD4- Fl ...
RAYMR1SBSF Cảm biến hồng ...
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI- E1RL ...
J-400-30- Hans-schmidt Vi ...
J-200-30- Hans-schmidt Vi ...
E2MH-F2-L-0-0- Fluke Proc ...
SVP8108/04/S/RK- 100% EU ...
QEV50/08/05/S- Bifold Vie ...
FP02/S0A/M/32/NC/S/77A-24 ...
RH5MA0290M01D601A100- 100 ...
PR-DTC-2000R- Pora Vietna ...
PR-DTC-3000P- Pora Viet n ...
PR-DTC-2000- Pora Vietnam
BTL7-E501-M0150-P-S32- Ba ...
MX 2034-06-01-05-05-01-05
MX 2033-01-02-05-00
MX 2031-045-00-05
MX 2030-05-002-012-05-05- ...
ST 5484E-151-432-00- Metr ...
ST 5484E-152-432-00
EMGZ310- FMS Vietnam
LMGZ310.6000.50.H14- FMS ...
LMGZ205.200.25.H10.H21.H2 ...
GBS0050MD701S2G5100SC- 10 ...
RHM2700MD531P102- MTS Sen ...
RHM2950MD531P102- 100% US ...
RHM3060MD531P102- 100% US ...
RHM2590MD531P102- MTS Sen ...
HD-1200E- 100% Japan Orig ...
RAYMI3COMM- Item no: 3780 ...
RAYMI310LTSCB15- (Raytek) ...
E-2CCB4- 100% USA Origin- ...
J-400-30- Hans-schmidt Vi ...
J-200-30- Hans-schmidt Vi ...
SVP8108/04/S/RK- Bifold V ...
BTL2JM5- Balluff Vietnam- ...
BTL7-E570-M0150-K-K10- Ba ...
Hãng 1-CUBE- Type: Standa ...
Hãng 1-CUBE- Type: Standa ...
Hãng 1-CUBE- Type: Standa ...
Automatic R12monitoring- ...
Standard R12monitoring- 1 ...
Automatic R8 monitoring- ...
Standard R8 monitoring- 1 ...
Standard R8- 1-CUBE VETNA ...
Standard R4 monitoring- 1 ...
Standard R4- 1-CUBE VETN ...
RH5MA0200M01H101A100- 100 ...
YT-530S21- 100% Korea Ori ...
HMT330 8W0B101XBAA100A1AC ...
PTC-303D- 100% Korea Orig ...
G1058- MARK-10 Vietnam
MR50-50Z- MARK-10 Vietnam ...
M7I- MARK-10 Vietnam
TSTM-DC- MARK-10 Vietnam
FMR57-AAGCCABDA6CGJ1- E+H ...
FTM21-4G245A- E+H Vietnam ...
SH12-FR-SR-MD-10-X1- Bifo ...
SH25-FR-SR-MD-10-X4- Bifo ...
SH06-FR-SR-MD-10-X1-Bifol ...
SPR-16-16-P1-32-NU-00-V- ...
SH25-FR-SR-AD-10-X4- Bifo ...
SPR-16-12-P1-32-NU-00-V- ...
SPR-08-08-P1-32-NU-00-V- ...
BTL7-E570-M1524-Z-S32- Ba ...
024435- KNF Vietnam- 100% ...
025671- KNF Vietnam
001936- KNF Vietnam
000346- KNF Vietnam
000345- KNF Vietnam- 100% ...
025202/024910- KNF Vietna ...
025202/024909- KNF Vietna ...
DWDTBI- GREYSTONE Vietnam ...
CMD5B1000T24- GREYSTONE V ...
TSAPA24B- GREYSTONE Vietn ...
HSDTA300- GREYSTONE Vietn ...
TXAPA12DA002- GREYSTONE V ...
ST5484E-121-0032-00- Metr ...
FDU92-RG1A- E+H Vietnam
FMU90-R12EA232AA3A- E+H V ...
124-104UV02000M- Kinetrol ...
HD674-A007- ADF Web Vietn ...
HD674-A006- ADF Web Vietn ...
HD674-A022- ADF Web Vietn ...
HD67580-A1- ADF Web Vietn ...
HD67561 -PROFIBUS/232- AD ...
HD67452 -NMEA 2000- ADF W ...
HD67063-232- ADF Web Viet ...
HD67516-A1-485- ADF Web V ...
HD67516-A1-232- ADF Web V ...
HD67508-A1-232- ADF Web V ...
HD67147- ADF Web Vietnam
HD67146- ADF Web Vietnam
HD67024- ADF Web Vietnam
HD67018 -M-Bus- ADF Web V ...
HD67812-232-B2- ADF Web V ...
HD67432- ADF Web Vietnam
HD67701-2- ADF Web Vietna ...
HD67034- ADF Web Vietnam
HD67238- ADF Web Vietnam
HD674-A021- ADF Web Vietn ...
HD674-A021- ADF Web Vietn ...
HD67667- ADF Web Vietnam
HD67648- ADF Web Vietnam
HD674-A020-4- ADF Web Vie ...
HD674-A020-2- ADF Web Vie ...
HD67038-2- ADF Web Vietna ...
HD67141- ADF Web Vietnam
HD67138- ADF Web Vietnam
HD67057- ADF Web Vietnam
HD67054- ADF Web Vietnam
HD67502- ADF Web Vietnam
HD67422- ADF Web Vietnam
HD67421- ADF Web Vietnam
HD67291- ADF Web Vietnam
HD67001- ADF Web Vietnam
HD67012- ADF Web Vietnam
HD67412- ADF Web Vietnam
HD67511- ADF Web Vietnam
HD67290- ADF Web Vietnam
HD67118- ADF Web Vietnam
HD67115- 232/422- Convert ...
HD67115- 232/422- Convert ...
IKK 051 _ Cảm biến tiệm c ...
IKQ 030 _ Cảm biến tiệm c ...
IKI 025_ Cảm biến tiệm cậ ...
IKQ 020_ Cảm biến tiệm cậ ...
IKH 030- Cảm biến tiệm cậ ...
Raytek RAYR3IPLUSNBT1ML- ...
RAYR3IPLUSNBT1ML- Fluke P ...
N-PORT IA5150I-S-SC-T- MO ...
PI39-03001-00-01-13-TS-NI ...
MR02-1000- MARK-10 Vietna ...
V200-18-E2B- Unitronics V ...
V1040-T20B- Unitronics Vi ...
SVL-1000N- Hans-schmidt V ...
BTL6-A500-M0600-PF-S115- ...
EDS-408A-MM-SC- MOXA Viet ...
SH12-FR-SR-MD-10-X3- Bifo ...
PTU300 11801A1AAAA1A2E2C1 ...
DSV-50N- Hans-schmidt Vie ...
BTL7-E500-M0500-B-S32- Ba ...
HD67933-4-B2- ADFweb Viet ...
HD67937-MSTP-B2- ADFweb V ...
RH5MA0100M02R101A100- MTS ...
RP5SA0800M02R101A100- MTS ...
Bentone BG950- Đầu đốt đa ...
Bentone BG400- Đầu đốt đa ...
Bentone BG950- Đầu đốt kh ...
Bentone BG800- Đầu đốt kh ...
Bentone BG550- Đầu đốt bằ ...
Bentone BG450- Đầu đốt kh ...
Bentone BG300- Đầu đốt kh ...
IQ2 MOD 6J- Rotork Vietna ...
IQ2 MOD 20B- Rotork Vietn ...
IQ2 MOD 6G- Rotork Vietna ...
CTM-2000- Hans-schmidt Vi ...
01220.0-00- Stego Vietnam
RP5SA0450M01D601A100- MTS ...
OPT8-M9+- Moxa Vietnam
CP-116E-A w/o cable- MOXA ...
CP-168EL-A w/o Cable- MOX ...
UPort 407- MOXA Vietnam
DA-682C-KL7-HH-T- MOXA Vi ...
DA-820C-KL7-H- MOXA Vietn ...
054-100 DOUBLE ACTING ACT ...
124-100 DOUBLE ACTING ACT ...
074-100 DOUBLE ACTING ACT ...
144-100 DOUBLE ACTING ACT ...
FSA-1KE-1000N- Hans-schmi ...
DTT31-A1A111AEX1AB- E+H V ...
ATM.ECO/N 109072- STS SEN ...
5485C-006 Vibration Senso ...
5550-413-041 Vibration Se ...
L50000FR- Laurel Vietnam- ...
L50000VF1- Laurel Vietnam ...
ZF2-10- 100% Germany Orig ...
XW-00-01250-0410-6-4-CC-H ...
SMWS-00-00104-0560-6-4-CC ...
8P11280014+03700000074+31 ...
8P01010014+03700000074+31 ...
8P11280020+03700000074+31 ...
8P01010020+03700000074+31 ...
5485C-003-010- Metrix Vie ...
E1RL-F2-V-0-0- Cảm biến h ...
EDS-G205A-4PoE-1GSFP-T- ...
SFP-1GSXLC- MOXA Vietnam
PT-7528-24TX-HV-HV- 100% ...
UC-8131-LX- 100% Taiwan O ...
ISD-1230-T- 100% Taiwan O ...
07B-120- KINETROL Vietnam
054-120- KINETROL Vietnam
450DR-2222-0100- Metrix V ...
BPS-A-A1M0-J20L3B0R- Bifo ...
EHPC210M-AAAHVR0-D0M000B2 ...
HD-1200E- Anritsu Vietnam ...
HD67029-B2-485-20- ADFweb ...
HD67533- ADFweb Vietnam
5485C-004- Metrix Vietnam
GHM1400MD601A1- MTS Senso ...
RH5MA0150M01H101A100- MTS ...
RH5MA0200M01H101A100- MTS ...
RH5MA0290M01D601A100- MTS ...
HMP360 8N5A3N3- Vaisala V ...
8E03600414- Valbia Vietna ...
RXS 7838.100A- Showa Gike ...
RXS 7838.100A- Showa Gike ...
VS-5FX- NSD Vietnam
VS-5FX-1- NSD Vietnam
RP5SA0400M01R021A100- MTS ...
5485C-003-010- Metrix Vie ...
E1RL-F2-V-0-0- Cảm biến h ...
AU-38-R- Miki PulleyVietn ...
5550-413-341- Metrix Viet ...
103-704EL1000M- KINETROL ...
DM-850-1- Hans-schmidt Vi ...
HD67032-B2-40- ADFweb Vie ...
XXXMIACFB- (Raytek) Fluke ...
RAYMI302LTSCB30- Fluke Pr ...
60010421- Hàng stock kho ...
82SR0075- Hàng stock kho ...
82SR0070- Hàng stock kho ...
82SR0018- Hàng stock kho ...
82SR0012- Hàng stock kho ...
82DA0012- Hàng stock kho ...
TY-20Z- Hàng stock kho AN ...
TY-30- Hàng stock kho ANS
SWT-7200III- Hàng stock k ...
SWT-7000III- Hàng stock k ...
KG-101KG-101- Hàng stock ...
PM-PA- Hàng stock kho ANS
PR-WIR-070- Hàng stock kh ...
PRTL-50FC-H- Hàng stock k ...
PRTL-100AB- Hàng stock kh ...
PR-DTC-4100.A- Hàng stock ...
PR-DTC-3100P- Hàng stock ...
PR-DTC-2100- Hàng stock k ...
PR-DTC-2000- Hàng stock k ...
PR-DPA-100.A- Hàng stock ...
PRC-PRB-5H11- Hàng stock ...
PRC-5HA1- Hàng stock kho ...
PRC-0.3A4- Hàng stock kho ...
PRC-0.5AN- Hàng stock kho ...
PRB-5Y4- Hàng stock kho A ...
PRB-0.6Y4- Hàng stock kho ...
PRB-0.3YN- Hàng stock kho ...
TS-0050- Hàng stock kho A ...
TR-0025- Hàng stock kho A ...
TLH-0400- Hàng stock kho ...
TLH-0300- Hàng stock kho ...
TLH-0100- Hàng stock kho ...
LWH-0225- Hàng stock kho ...
UPort 1130- Hàng stock kh ...
EDS-405A-SS-SC- Hàng stoc ...
EDS-208A- Hàng stock kho ...
EDS-205A- Hàng stock kho ...
EC61330_00MA- Hàng stock ...
AB7015-C- Hàng stock kho ...
AB7000-C- Hàng stock kho ...
IOX-8DIO- Hàng stock kho ...
IOX-8AIIS- Hàng stock kho ...
1.01.0281.12001- Hàng sto ...
AB9900-250-A- Hàng stock ...
AB7694-F- Hàng stock kho ...
FLB3204- Hàng stock kho A ...
RAYR3iLRSC- Hàng Stcck kh ...
RAYMI3COMM- Hàng stock kh ...
BTL2-GS10-1750-A- Hàng st ...
BTL5-S171-M0100-P-KA10- H ...
BTL6-A110-M0300-A1-S115- ...
A-141E-00-1-TC1-ASP (N-17 ...
APW160- Hàng stock kho AN ...
ASH06-FR-SR-MD-10-X3 Bộ ...
ASH06-FR-SR-MD-10-X1 Bộ ...
FP200/H1/M/32/S/[M141] Va ...
FP200/H0A/M/32/S/[M141] V ...
P200/H0/M/32/S/[M141] Van ...
FP15E/L3/04/32/S Van điều ...
FP15E/L2/04/32/V Van điề ...
FP15E/L2/04/32/S Van điề ...
FP15E/L1/04/32/V Van điều ...
FP15E/L1/04/32/S Van điều ...
FP15/L9/38MP/32/S Van đi ...
FP15/L3/38MP/32/S Van đi ...
FP15/L3/04/32/V Van điều ...
FP15/L3/04/32/S Van điều ...
FP15/L2/06/32/V Van điều ...
FP15/L2/04/32/V Van điều ...
FP15/L2/04/22/S Van điều ...
FP15/L10/38MP/32/V Van đ ...
RXH-2125S- Khớp nối xoay ...
RXH-2115S- Khớp nối xoay ...
RXE-2120S- Khớp nối xoay ...
RXE-2115S- Khớp nối xoay ...
RXE-6180- Khớp nối xoay - ...
RXE-6165- Khớp nối xoay - ...
RXE-6140- Khớp nối xoay - ...
RXE-6120- Khớp nối xoay - ...
RXE-6115- Khớp nối xoay - ...
RXE-4180- Khớp nối xoay - ...
RXE-4165- Khớp nối xoay - ...
RXE-4150- Khớp nối xoay - ...
RXE-4132- Khớp nối xoay - ...
RXE-4120- Khớp nối xoay - ...
RXE-4115- Khớp nối xoay - ...
RXH-3132- Khớp nối xoay - ...
RXH-3625- Khớp nối xoay - ...
RXH-3025- Khớp nối xoay - ...
RXH-3620- Khớp nối xoay - ...
RXH-3020- Khớp nối xoay - ...
RXH-3615- Khớp nối xoay - ...
RXE-3115- Khớp nối xoay - ...
RXE-3015- Khớp nối xoay - ...
RXH-2180- Khớp nối xoay - ...
RXH-2165- Khớp nối xoay - ...
RXH-2140- Khớp nối xoay - ...
RXH-2120- Khớp nối xoay - ...
RXE-2115- Khớp nối xoay - ...
RXE-1325- Khớp nối xoay - ...
RXE-1320- Khớp nối xoay - ...
RXE-1315- Khớp nối xoay - ...
RXE-1310- Khớp nối xoay - ...
RXH-1125- Khớp nối xoay - ...
RXH-1720- Khớp nối xoay - ...
RXH-1620- Khớp nối xoay - ...
RXH-1120- Khớp nối xoay ...
RXH-1020- Khớp nối xoay - ...
RXH-1715- Khớp nối xoay - ...
RXH-1710- Khớp nối xoay - ...
RXH-1610- Khớp nối xoay - ...
RXH-1210- Khớp nối xoay - ...
RXH-1110- Khớp nối xoay - ...
RXH-1010- Khớp nối xoay - ...
RXH-1680- Khớp nối xoay - ...
RXE-1080- Khớp nối xoay - ...
RXE-1665- Khớp nối xoay - ...
RXE-1065- Khớp nối xoay - ...
RXE-1650- Khớp nối xoay - ...
RXE-1050- Khớp nối xoay - ...
RXE-1640- Khớp nối xoay - ...
RXE-1140- Khớp nối xoay - ...
RXE-1040- Khớp nối xoay - ...
RXE-1732- Khớp nối xoay - ...
RXE-1232- Khớp nối xoay - ...
RXE-1132- Khớp nối xoay - ...
RXE-1725- Khớp nối xoay - ...
RXE-1625- Khớp nối xoay - ...
RXE-1125- Khớp nối xoay - ...
RXE-1720- Khớp nối xoay - ...
RXE-1220- Khớp nối xoay - ...
RXE-1120- Khớp nối xoay - ...
RXE-1715- Khớp nối xoay - ...
RXE-1615- Khớp nối xoay - ...
RXE-1115- Khớp nối xoay - ...
RXE-1015- Khớp nối xoay - ...
RXE-1610- Khớp nối xoay - ...
RXE-1010- Khớp nối xoay - ...
RXE-1008- Khớp nối xoay S ...
ERW 72.4- Đại lý phân phố ...
P115-400-G161-1- Đại lý p ...
EMW 63.4- Đại lý phân phố ...
PDM 80-2- Bộ chuyển đổi t ...
P136-401-F31- Bộ chuyển đ ...
P20-HB1-1111- Đại lý phân ...
P120.01-403-F3A- Bộ chuyể ...
PM82-0110-330- Đại lý phâ ...
P131-4B0-V17- Bộ chuyển đ ...
Conductivity Sensor- CLD1 ...
pH electrodes- CPS41-2BB2 ...
Coriolis flowmeter- 8F3B5 ...
50096747- E+H Vietnam
CLS54-ACS1012- E+H Vietna ...
CLD134-WCS138HB1- E+H Vie ...
CPS41-2BB2ESS- E+H Vietna ...
8F3B40-AAILAAAFAASAFMWAA1 ...
8F3B50-AAILAAAFAASAFMWAA1 ...
50480-01- Bộ truyền động ...
IQT250 F10- Rotork Việt N ...
SG85650101- Bộ truyền độn ...
L02385060101- Bộ truyền đ ...
IQ35 F16 A- Bộ truyền độn ...
IQT250 F10- Bộ truyền độn ...
SG86740201- Rotork Việt N ...
SG84180204- Bộ truyền độn ...
Bộ truyền động IQ Rotork- ...
SG84180102- Rotork Việt N ...
SG84180303- Rotork Việt N ...
PA 30 AF 1- Keller MSR V ...
Keller MSR- Article numbe ...
Pyrometer CellaTemp PA 30 ...
Keller MSR Vietnam- Artic ...
1016369- Keller MSR Viet ...
CH65210104- 100% UK Origi ...
IQTM1000F14- 100% UK Orig ...
Rotork - IQTM1000F14- 10 ...
Rotork Vietnam- CH6521010 ...
IQTM1000F14- Rotork Vietn ...
CH65210104- Rotork Vietna ...
RMGZ9-320-150.A.500.H12.5 ...
775-221125- Đại lý Electr ...
775-210875- Đại lý Electr ...
775-210625- Đại lý Electr ...
800-004121- Đại lý Electr ...
800-004100- Đại lý Electr ...
800-001920- Đại lý Electr ...
800-001200- Đại lý Electr ...
18EMSPT-000- Đại lý Elect ...
18EMSPO-000- Đại lý Elect ...
18EMSNO-000- Đại lý Elect ...
18EHSPO-000- Đại lý Elect ...
18EHQPT-000- Đại lý Elect ...
18EHQPO-000- Đại lý Elect ...
18EHQNO-000- Đại lý Elect ...
775-001403- Đại lý Electr ...
775-110121- Đại lý Electr ...
775-110110- Đại lý Electr ...
775-110100- Đại lý Electr ...
775-110003- Đại lý Electr ...
775-093105- Đại lý Electr ...
775-093100- Đại lý Electr ...
800-050115- Đại lý Electr ...
800-077103- Đại lý Electr ...
800-077101- Đại lý Electr ...
800-077003- Đại lý Electr ...
800-042100- Đại lý Electr ...
800-043100- Đại lý Electr ...
800-001750- Đại lý Electr ...
800-001730- Đại lý Electr ...
800-001770- Đại lý Electr ...
800-001720- Đại lý Electr ...
800-001760- Đại lý Electr ...
775-007810- Đại lý Electr ...
775-007800- Đại lý Electr ...
775-007700- Đại lý Electr ...
800-076009- Đại lý Electr ...
800-076103- Đại lý Electr ...
800-076100- Đại lý Electr ...
800-076011- Đại lý Electr ...
800-076001- Đại lý Electr ...
800-076000- Đại lý Electr ...
800-045000- Đại lý Electr ...
800-050101- Đại lý Electr ...
800-001820- Đại lý Electr ...
800-001800- Đại lý Electr ...
800-001300- Cảm biến rung ...
Seibu Denki- LTKD-02 Posi ...
Valve Controler- LTKD-02- ...
LTKD-02 Positioner Actuat ...
9810KB220- Seibu Denki- 1 ...
LTKD-02- Valve Controler- ...
Valve Controler- LTKD-02- ...
LTKD-02- Seibu Denki- 100 ...
SRJ-010- Seibu Electric & ...
Actuator- Model: SRJ-010- ...
Model: SRJ-010- Actuator- ...
Seibu Denki- SRJ-010- 100 ...
SRJ-010- Seibu Electric & ...
PR-DTC-2000- BỘ ĐIỀU KHIỂ ...
PR-DPA-100.A- PORA Vietna ...
S-641E-01-1-TPC-ASP- Anri ...
00422700- Baumuller Repar ...
D521.12M-G1/3- Braun Viet ...
PR-DTC-4100.A- PORA Vietn ...
D521.12M-G1/3- Speed Moni ...
D521.12M-G1/3- Braun Viet ...
OPDM 12P5101/S35A- Baumer ...
Quartz Sensor- QS-S30- Ta ...
QS-S30- Takuwa Vietnam- 1 ...
1200HGG3002A3UA- Gems Sen ...
Braun Vietnam- D1553.143U ...
D1553.143U1- Braun Vietna ...
BKS-10KVA- Bộ điều chỉnh ...
BK-MPPT-48V 50A- Baykee V ...
BK-MPPT-384V 50A- Baykee ...
BK-MPPT-384V 50A- Baykee ...
CHP3040K- Baykee Vietnam, ...
HS-1KS / HS-1KH- Baykee V ...
HWL-5000VA- BAYKEE VIETNA ...
FEPS-150KW- BAYKEE VIETNA ...
CP-168U- MOXA Vietnam- 10 ...
ST5484E-121-0020-00- Metr ...
ST5484E-123-0020-00- Metr ...
10040-00-07-10-02- Standa ...
124-100- Kinetrol Vietnam ...
054-100Z- Kinetrol Vietna ...
CMD5B1100- GREYSTONE Viet ...
LMGZ312.1500.60.H13.H14- ...
LMGZ312.1500.60.H13.H14- ...
FMB50-AA21SA1FGBUPJB3U- E ...
043162/017649- KNF Vietna ...
312788/311291- KNF Vietna ...
N89KTE- KNF Vietnam- Item ...
N922FTE- KNF Vietnam- Ite ...
VS-1AN-1-C- NSD Vietnam- ...
LPRMD1B11A5KF4M02500S- MT ...
LPTMD1N11B5FKF4M08100S- M ...
LPTMD1N11B5FKF4M08100S- M ...
ST5491E-021-120-00- Metri ...
233.1900.4347.20.U- STS S ...
ATM.1ST 124444- STS SENSO ...
DX2-3000-EDM-G- Checkline ...
TG 101- Sanko Vietnam- 10 ...
RHM0170MD631P102- MTS Sen ...
RFC03300MD531P102- MTS Se ...
RHM0170MD631P102- MTS Sen ...
VHZ-010GA006ZB- Honsberg ...
017505- HMS Vietnam- 100% ...
AB6700-C- HMS Vietnam- 10 ...
AB6705-C- HMS Vietnam- 10 ...
A5S31B90- Braun Vietnam- ...
RAYMI3COMM- (Raytek) Fluk ...
RAYMI31002MSF3CB3- (Rayte ...
ANS-22N- Hộp số- 100% Jap ...
V130-J-TRA22- Bộ điều khi ...
US7-B5-T42- Bộ lập trình ...
US5-B10-RA28- Bộ điều khi ...
US5-B10-B1- Bộ điều khiển ...
V130-J-T38- Bộ điều khiển ...
V130-J-T38- Bộ điều khiển ...
USC-B10-RA28- Bộ điều khi ...
USC-B3-T20- Bộ điều khiển ...
V430-J-R34- Bộ lập trình ...
V430-J-RH6- Bộ lập trình ...
V430-J-RA22- Bộ lập trình ...
V430-J-T38- Bộ lập trình ...
V350-J-B1- Bộ Lập Trình P ...
V350-J-TR20- Bộ Lập Trình ...
V350-J-R34- Bộ Lập Trình ...
V350-J-TR34- Bộ Lập Trình ...
V350-J-TR6- Bộ Lập Trình ...
V350-J-TA24/V350-JS-TA24- ...
V350-J-RA22- Bộ Lập Trình ...
V350-J-TA24/V350-JS-TA24- ...
RAYTMP150-2M- Fluke Proce ...
RAYTMP150-LT- Fluke Proce ...
RAYR3IPLUSNBT2MSCL- Fluke ...
RAYR3IPLUSNBT1ML- Fluke P ...
RAYR3IPLUS1MSCL- Fluke Pr ...
XXXTSTC12- Fluke Process ...
RAYTXXTJ5- Fluke Process ...
XXXTXACTWLF1- Máy quét tu ...
RAYTX-S-P7- Fluke Process ...
RAYTX-S-LT0- Fluke Proces ...
XXX2CLTCB15- Fluke Proces ...
RAYMM-G7S-CF1/SF1/SF2/SF3 ...
RAYMM-G5H-CF1/SF1/SF2/SF3 ...
RAYMM-LTS-CF1/SF1/SF2/SF3 ...
XXXGPSSRAC- Fluke Process ...
XXXTXXCAFR- Fluke Process ...
XXXTXXACAFA- Fluke Proces ...
XXXTXXACFB- Fluke Process ...
XXXGPSCERT- Hỏa kế đo điể ...
RAYMI3MCOMMPN- Fluke Proc ...
RAYMI3MCOMMM- Máy quét tu ...
RAYMI3COMMP2- Máy quét tu ...
MSE-200- Đại lý Takuwa Vi ...
TWC-010-01- Hệ thống cảnh ...
PC-AR-00D- Thiết bị đo mự ...
TWP-02R- Hệ thống cảnh bá ...
TSV-01C - Bộ hiển thị đón ...
SW-5CL- Cảm biến dây rung ...
CPS-10-A- Thiết bị quan t ...
STX100- Thiết bị đo mực n ...
OPQS-10WPS- Đo mực nước k ...
OPQS-50WPS- Bộ hiển thị đ ...
Thiết bị đo mực nước đập- ...
PRRB-7.5HP- MÁY THỔI KHÍ- ...
PRRB-10HP- MÁY THỔI KHÍ- ...
PRPS-1300M/M- BỘT PHUN- P ...
PRCC-50K- PORA Vietnam
PRHL-10HP- PORA Vietnam
PRHL-3HP- PORA Vietnam
PR-LC50-250- PORA Vietnam
PR-DPA-150L-PORA Vietnam
PR-DPA-100L.A- BỘ ĐIỀU KH ...
PR-MED-15W- PORA Vietnam
PR-BM-90-200- PORA Vietna ...
PR-BM-60-300- PORA Vietna ...
PR-BM-40-250- PORA Vietna ...
PR-BS-15-200- PORA Vietna ...
PR-DU50W- PORA Vietnam
PRC-20C5- PORA Vietnam
PRC-10C4- PORA Vietnam
PRC-2.5C4- PORA Vietnam
PRC-10HA1- PORA Vietnam
PRC-65A3- PORA Vietnam
PRB-10HI1- PORA Vietnam
PRB-65YF3- PORA Vietnam
PRB-65W4- PORA Vietnam
PRB-45WI2- PORA Vietnam
PRB-1.2YN- PORA Vietnam
PRB-65Y3- PORA Vietnam
PRB-40Y4- PORA Vietnam
PR-DTC-3100P- BỘ ĐIỀU KHI ...
PR-DTC-4100A-E- Bộ điều k ...
PRTL-5000E- Cảm biến tải ...
PRTL-50PA/100PA/200PA- Cả ...
PR-DTC-2200RC- BỘ ĐIỀU KH ...
PR-DTC-2000- BỘ ĐIỀU KHIỂ ...
RHM5250MD531P102- Cảm biế ...
RHM4400MD531P102- Cảm biế ...
RHM2000MD531P102- Cảm biế ...
RHM1500MD701S1G2100- Cảm ...
RHM1050MV20AS1G2100- Cảm ...
RHM0450MR02AA01- Cảm biến ...
RHM0450MD531P102- Cảm biế ...
RHM0420MD701S1G8100- Cảm ...
RHM-0400M-D7-01S1G2100- C ...
RHM0350MK151S2B6100- Cảm ...
RHM0300MD701S1G8116- Cảm ...
RH-M-0150M-H101A11- Cảm b ...
RHM-0100M-R1-0AA02- Cảm b ...
RHM0050MD701S2B6101- Cảm ...
LHAD600M05002R2- Cảm biến ...
LHAT005M03502R2- Cảm biến ...
ERM1250MD841S1G5100- Cảm ...
ERM0400MD341A01- Cảm biến ...
EP00250MD341V03- Cảm biến ...
EHM0950MD341A01- Cảm biến ...
RPS0250MR051A01- Cảm biến ...
RD4CD3S0150MP05S3G8199121 ...
RHM5250MD531P102- Cảm biế ...
RHM1530MR02AA01- Cảm biến ...
RHM0600MP201S2G1100- Cảm ...
RHM0600MP021S1G2100- Cảm ...
RHM0420MD701S1G8100- Cảm ...
RHM0300MD701S1G8116- Cảm ...
RHM0170MD631P102- Cảm biế ...
RHM0160MK151S2B6100- Cảm ...
RHM0150MD701S1B8102- Cảm ...
RHM0070MD701S1G2100- Cảm ...
GPS1250MD601A0- Cảm biến ...
GPS0350MD601A0- Cảm biến ...
GHM1050MR031A0- Cảm biến ...
GHM0500MH011R01- Cảm biến ...
GHM0300MR031A0- Cảm biến ...
GBS0425MH101A0SC- Cảm biế ...
GBS0375MH101A0SC- Cảm biế ...
RHM5250MD531P102- Cảm biế ...
800-001900- ST420-DI-C-00 ...
800-076003- LRB2000 SPEED ...
800-001720-LRB1000 SPEED ...
800-050116- UDS 24VDC- EL ...
800-001840- DMS SPEEDSWIT ...
775-001400- SENSOR HE950 ...
800-001800- DMS SPEEDSWIT ...
800-001300- 8- Cảm biến r ...
00381351- BAUMULLER REPAR ...
00350434- Baumuller Repar ...
00101572- BAUMULLER REPAR ...
00101535- BAUMULLER REPAR ...
00381351- BAUMULLER REPAR ...
00350434- BAUMULLER REPAR ...
E1553-Rev3- Braun Vietnam
Braun Vietnam- E1518-6143 ...
E1594-Rev1- Braun Vietnam
E1553-Rev3- Braun Vietnam
E1518-61438-Rev1- Braun V ...
E1594-Rev1- Braun Vietnam
MRE-32SP101LKR10-G- NSD V ...
VLS-256PW100B- 100% JAPAN ...
MRE-G320SP062FAC- NSD Vie ...
APW020- ADFweb Vietnam
AC34012-ADFweb Vietnam
HD67029-B2-485-20- ADFweb ...
HD67673–MSTP-A1
AB1C/A2002-SE5- Econex Vi ...
RA/802125/M/300- Norgen/I ...
NJK3-015WM040-43- Honsber ...
HI-903/0228/HI-223- METRI ...
5550-111-010- METRIX VIET ...
ST5484E-151-132-XX-M1376- ...
TEM-I- HANS SCHMIDT VIETN ...
DTX-200- TENSION METERS- ...
749147-02- Heidenhain Vie ...
DTX-200- Hans-Schmidt Vi ...
SP900F-1950X350-210ST- SU ...
8.5000.8314.1024- Kuebler ...
SFH-220S- Miki PulleyViet ...
FTW23-AA4NWSJ+RX- E+H Vie ...
Beck Sensoren Vietnam- 98 ...
RAYCI1A10L- Fluke Process ...
RAYMI302LTSCB30- Đại diện ...
PR-SV-403- PORA VIETNAM- ...
PR-SV-102- PORA VIETNAM- ...
Bei Sensors Vietnam- DHM5 ...
DHM510-1800-001- Bei Sens ...
DTS-500- HANS-SCHMIDT VIE ...
DX2-1000- HANS SCHMIDT VI ...
TEM-I- HANS SCHMIDT VIETN ...
BASSCAM VIETNAM- F-CF-RC1 ...
BASSCAM VIETNAM- CFPFLG-B
BASSCAM VIETNAM- F-CF-RC2 ...
CFPFLG-B- 100% USA ORIGIN ...
CF-24-100F-A-2-DXX- 100% ...
F-CF-RC1-WI- 100% UK ORIG ...
F-CF-RC2-WI- 100% UK ORIG ...
8M03600420- VALBIA VIETNA ...
UCD-STPPP-PPPP-Y10S-PRP- ...
ICF-1150-S-SC- Moxa Vietn ...
774013- PILZ VIETNAM- RỜ ...
PTC-303D-I- PORA VIETNAM- ...
TLX-200AP- Towaseiden Vie ...
6011431857- BERNSTEIN VIE ...
PRB-20Y4- PORA VIETNAM
HI-903/0228/HI-223- METRI ...
SV5485- METRIX VIỆT NAM
HI-903/0228/HI-223- Metri ...
CF-24-100F-A-2-DXX- Đại L ...
LWH-0360- Novotechnik Việ ...
LT-M-0275-P-XL0202- GEFRA ...
21309- WESTCAR VIETNAM
25391- WESTCAR VIETNAM
VSF220-24- FINE SUNTRONIX ...
PR-DPA-100.A- PORA VIETNA ...
PRB-20Y4- PORA VIỆT NAM
PTC-303D- PORA Vietnam
DTS-500- HANS-SCHMIDT VIE ...
BASSCAM VIETNAM-CF-24-100 ...
BTL19KL- BTL5-S174-M0245- ...
BES02H7- HÀNG STOCK ANS G ...
F-CF-RC1-WI- BASSCAM VIỆT ...
F-CF-RC1-WI - BASSCAM VIE ...
BASSCAM VIETNAM-CF-24-100 ...
PR-DTC-4100.A- PORA VIETN ...
PR-DTC-3100P- PORA VIETNA ...
PRB-0.3YN- PORA VIETNAM- ...
ELGL2042- RST Instruments ...
Model:TP-U0260ES- CHINO V ...
D2174B3917- Ross Vietnam
SCB865600- Celduc Vietnam
Model: DT-311N- Hans Schm ...
DT-311N- Hans Schmidt Vie ...
Model:DT-361- Shimpo Viet ...
DT-361- Shimpo Vietnam
100% Italy Origin- A200E2 ...
A200E2B- Ados Vietnam
BES 516-300-S279- Cảm biế ...
BES 516-300-S279- Balluff ...
Model: TP-U0260ES- CHINO ...
TP-U0260ES- CHINO Vietnam
RST InstrumentsVietnam- E ...
ELGL2042- RST Instruments ...
DWL-8500XY- DIGI-PAS Viet ...
Model: DWL-8500XY- DIGI-P ...
DWL-8500XY- DIGI-PAS Viet ...
MTS Sensor Vietnam- LDSBR ...
Hans-Schmidt Vietnam- ETB ...
IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T- M ...
40B-96-5-99-RR-R0-3-0-1- ...
2301-SI-0-2R-1- Gefran Vi ...
RPS1400MR021A01- MTS Sens ...
MARK-10 Vietnam- Model: M ...
ESM750FG- MARK-10 Vietnam ...
M5-750- MARK-10 Vietnam
ESM750FG- MARK-10 Vietnam
ETB-2000- Hans-Schmidt Vi ...
OR2202-40A-20A-07- Kwangj ...
OR2201-40A-20A-07- Kwangj ...
KR2201-25A-10A- Kwangjin ...
KR2201-15A-6A - Kwangjin ...
KR2201-20A-8A- Kwangjin V ...
LDSBRPT02M05602A4L1- MTS ...
LDSBRPT02M05602A4L1- MTS ...
BTL7-E570-M0075-K-SR32- B ...
BTL19KL- BTL5-S174-M0245- ...
BTL5-S174-M0245-S-SA346-K ...
AP-400E - Handheld Thermo ...
AP-400E- ANRITSU Vietnam
RAYMI310LTS- Fluke Proces ...
Code: HMT360 5A22BCH1B2BJ ...
HMT360 5A22BCH1B2BJ5A30- ...
MJ3-100A- Matsui Vietnam
MJ3-50A- Matsui Vietnam
OPE-10010DI- ODA Vietnam
OPE-10010DI- ODA Vietnam
DS-7- cảm biến- Tougu Den ...
DS-7- Tougu Denki Vietnam
HD67032-B2-40- ADFweb Vie ...
HD67056-B2-250- ADFweb Vi ...
HD67056-B2-250- ADFweb Vi ...
HD67032-B2-40- ADFweb Vie ...
DIF-IDKGEAC3AA- Dixell Vi ...
AR2B3150-S- Econex Vietna ...
AR2B3150-S- Econex Vietna ...
KS92-102-0010E-000- PMA-W ...
RSF ELEKTRONIK VIETNAM- B ...
RR30.DAM0-IGPB.9VF- BAUME ...
RSF ELEKTRONIK VIETNAM- B ...
WK6000TU- JM CONCEPT VIET ...
NETTER VIBRATION VIETNAM- ...
HMT310 3A5A1BCK14BBDA1B2- ...
HMT310 3A5A1BCK14BBDA1B2- ...
VMR6-2 RP2- ELEKTROGAS VI ...
DX-SPARTRAFO DRET40 750KV ...
DX-SPARTRAFO DRET40 750KV ...
AKD-P00606-NBCC-E000- KOL ...
PR-102B- PORA VIETNAM
Pilz Vietnam- 750104
HMK15 D2222B1BB- Vaisala ...
SWT-7000III- SANKO VIETNA ...
BTL7-E570-M0100-K-SR32- B ...
800-004101- Electro-Senso ...
ULCOS 920D0- JM Concept V ...
DMT152 D1DBC10A100A1X- Va ...
SM-OAC5AR- Crydom Vietnam
F-CF-RC2-WI- Basscam Viet ...
F-CF-RC1-WI-Basscam Vietn ...
CFPFLG-B- Basscam Vietnam
CF-24-100F-A-2-DXX- Bassc ...
WPP-AA-0500-N0000X000X00X ...
WPP-AA-0300-N0000X000X00X ...
APW160- ADFweb Vietnam- B ...
ADFweb Vietnam- HD67056-B ...
020-3497- Gems Sensor Vie ...
PCE-LES 100- PCE INSTRUME ...
RHS0820MK101S2B6100- MTS ...
1196398-20- FLIR VIETNAM
MODEL: 86CT- TAKUWA VIETN ...
ST5491E-022-0020-00- METR ...
K2000630075- UNIVER VIETN ...
HD-1500K- ANRITSU VIETNAM
DOLD VIETNAM- RỜ LE- 0049 ...
DOLD VIETNAM- 0053805- Rờ ...
Code: 00306916- 100% Germ ...
00306916- Burkert Vietnam
GHM0300MR071A0- Cảm biến- ...
GHM0300MR071A0- Cảm biến ...
GHM0300MR071A0- MTS Senso ...
T-402-5507- Checkline Vie ...
DMT152 C1DCY11A400A1X- Bộ ...
UNTCH-5KN- Unipulse Vietn ...
D53TP50D- Crydom Vietnam- ...
C522-Light Polarizer- AGR ...
BOV3250ALL- Elektrogas Vi ...
AST3301-S1-D24- Proface V ...
SFT-10- Sejin Hydraulics ...
MTT01-50- Mark-10 Vietnam
ADVU-63-10-A-P-A- Festo V ...
LPTMD1N11B5FEI3M14430S- M ...
HD67032-B2-40- ADFweb Vie ...
BTL7-A501-M3556-P-S32- Ba ...
DMT143 G1G1A1A3A0ASX- Vai ...
ST5484E-121-0120-00- Metr ...
P131-4B0-V17- NOEDING Vie ...
SO967460- Celduc Vietnam
SO867070- Celduc Vietnam
LPTMD1N11B5FEI3M14430S- M ...
C10-3VFEF- Sinfonia Vietn ...
3186A1- PR Electronics Vi ...
OE080100- OPTICAL SENSORS ...
OY320100- IPF Vietnam
DW34311F- IPF Vietnam- AN ...
DT98A465- IPF Vietnam
SL430020- IPF Vietnam- AN ...
IPF Vietnam- SL180100
IPF Vietnam- MF991191
IPF electronic Vietnam- A ...
Dold Vietnam- Art number: ...
Bently Nevada Vietnam- 31 ...
KSR Kuebler- FLR-CBMZZ005 ...
Valbia Vietnam- 82DA0019
Woonyoung Vietnam- WYMSF4 ...
Woonyoung Vietnam- WYMSF4 ...
Woonyoung Vietnam- WY MSF ...
Woonyoung Vietnam- WYMSF4 ...
WYMSF4-18.5L- Woonyoung V ...
Woonyoung Vietnam- WYMSF4 ...
Hans-schmidt Vietnam- DTX ...
Hans-schmidt Vietnam-ZEF- ...
Sejin Hydraulics Vietnam- ...
MOXA Vietnam- NPort 5650- ...
Dold Vietnam- IL5881.12/1 ...
Hans-Schmidt Vietnam- ETX ...
Posital Fraba- OCD-DPC1B- ...
Balluff Vietnam- BTL7-E50 ...
Stego Vietnam- 02527.1-04
Vaisala Vietnam- DMT340 8 ...
Servo valve- PORA Vietnam ...
PORA Vietnam- PR-SV-403
Martens (GHM) Vietnam- BC ...
Metrix Vietnam- SW 450DR- ...
Metrix Vietnam- ST 5484E- ...
Watlow Vietnam- Q32-382-8 ...
Vaisala Vietnam- HMT330 5 ...
Balluff Vietnam- BTL7-E50 ...
MOXA Vietnam- TCF-142-S-S ...
M-SYSTEM Vietnam- M2XPA3- ...
Eurotherm Vietnam- 3208 V ...
Balluff Vietnam- BTL19HH
Balluff Vietnam- BTL7-E50 ...
Greisinger (GHM) Vietnam- ...
Greisinger Vietnam- GTF10 ...
PRB-45WI2- PORA Vietnam- ...
EH50FA1024Z5/30L8X6PR- El ...
Eltra Vietnam- EH50FA1024 ...
Fireye Vietnam- Code: 85U ...
Fireye Vietnam- MBCE-230F ...
Gefran Vietnam- ME2-6-H-B ...
MTS Sensor Vietnam- Code: ...
MTS Sensor Vietnam- ERM06 ...
Model: PRB-45WI2- PORA Vi ...
PORA Vietnam- PRB-45WI2
Vaisala Vietnam- HMT330 5 ...
MOXA Vietnam- Model: TCF- ...
Balluff Vietnam- BTL7-E50 ...
Sinfonia Vietnam- Model: ...
DESAX Vietnam- Model: TS ...
Vaisala Vietnam- Code: DM ...
Vaisala Vietnam- Code: HM ...
PCE Vietnam- Model: 1001 ...
TLX-200AP- Towaseiden Vie ...
Towaseiden Vietnam- Model ...
Bentone Vietnam- BG700 M ...
Bentone Vietnam- BG450-M
Metrix Vietnam- Accessori ...
Metrix Vietnam- Code: ST ...
Bentone Vietnam- BG450-M
Code: 7F2C80-AACCCAAAABAN ...
E+H Vietnam- Code: FMR60- ...
Code: 5W3B40-BBEDMABAFAAU ...
Watlow Code Number : 2118 ...
100% Germany Origin- Mode ...
NETTER VIBRATION Vietnam- ...
NETTER VIBRATION Vietnam- ...
MARK-10 Vietnam- Model: M ...
MARK-10 Vietnam- Model: E ...
MTS Sensor Vietnam Part N ...
MTS Sensor Vietnam- Mode: ...
Hans-Schmidt Vietnam-Mode ...
Honsberg Vietnam- Code: V ...
BÜRKERT Vietnam- Code: 24 ...
Towa Seiden Vietnam- TLX- ...
Keyence Vietnam-GT2-75N
Posital Fraba Vietnam- OC ...
Fluke Process Instrument ...
PORA Vietnam- PR-DPA-200
PORA Vietnam- PRTL-500AB
E+H Vietnam- Code: 710293 ...
E+H Vietnam- Code: 713861 ...
E+H Vietnam- Code: 713230 ...
E+H Vietnam- Code: 711102 ...
E+H Vietnam Code: 7133143 ...
E+H Vietnam- Code: 520171 ...
Baumuller Vietnam- Item N ...
Baumuller Vietnam- Item n ...
Baumuller Vietnam- Model: ...
Baumuller Vietnam-Type: D ...
Baumuller Vietnam- Motor ...
Baumuller Vietnam- Item n ...
Baumuller Vietnam- Item N ...
Baumuller Vietnam- Item n ...
Baumuller Vietnam- Item n ...
Baumuller Vietnam-Item no ...
Baumuller Vietnam-Item no ...
Baumuller Vietnam- Part n ...
Baumuller Vietnam- Part n ...
KROHNE Vietnam-Product Co ...
Canneed Vietnam- Code: FS ...
ARI-Armaturen Vietnam- Or ...
FESTO Vietnam- Model: CMS ...
Microsonic Vietnam- Model ...
TAKUWA Vietnam- Signal Co ...
TAKUWA Vietnam- Junction ...
Seojin Instech Vietnam- M ...
Crydom Vietnam- Replaced ...
BÜRKERT Vietnam- Code: 00 ...
Festo Vietnam-Model: ADVU ...
MTS Sensor Vietnam- Code: ...
Celduc Vietnam- Code: SO8 ...
Gefran Vietnam- Model: GF ...
E2S Vietnam-Model: A105NA ...
Helukabel Vietnam-Part No ...
Seojin Instech Vietnam-Mo ...
Tecsis Vietnam- Model: DG ...
Canneed Vietnam-Model: BC ...
Det-tronics Vietnam- Code ...
Aichi Tokei Denki Vietnam ...
Crouzet Vietnam- Type: SP ...
SmartMeasurement Vietnam- ...
Tempress Vietnam- Code: R ...
Nexen Vietnam- Model: A96 ...
Vecow Vietnam- Model: ECS ...
GEMU Vietnam- Part No.: 1 ...
GEMU Vietnam- Part No. 51 ...
Watlow Vietnam- RMAF-A3AA ...
AGR Vietnam-C522 LIGHT PO ...
Hans-Schmidt Vietnam-Mode ...
Bently Nevada Vietnam-Mod ...
Dino-lite Vietnam- Model: ...
Hans-Schmidt Vietnam- Mo ...
FAIRCHILD Vietnam- Model: ...
SICK Vietnam- Code: 12114 ...
Minilec Vietnam- Code: 10 ...
Danfoss Vietnam- Order No ...
Sinfonia Vietnam- Model: ...
PR Electronics Vietnam- M ...
Metrix vietnam- Model: 16 ...
Dold Vietnam- Art number: ...
Dukin Besko Viet Nam- Mod ...
MOXA Vietnam- Model: NPor ...
Vaisala Vietnam- Code: HM ...
DOLD Vietnam- Art No: 005 ...
Rexroth/Aventics Vietnam- ...
Semikron Vietnam- Model : ...
Dungs Vietna- Gas zero v ...
Đại lý LMED Vietnam- Type ...
LMED Vietnam- Type: LED-S ...
Flir Vietnam- FLI R E95
Bronkhorst Vietnam- Model ...
Bronkhorst Vietnam- F-111 ...
Pora Vietnam- PRTL-5000E
Đại lý Pora VietNam, Pora ...
MOXA Vietnam- Bộ chuyển đ ...
E+H Vietnam- Đầu phát nhi ...
Watlow Vietnam- Bộ điều k ...
Pilz Vietnam- Rờ le điện
PR Electronics Vietnam- B ...
Pora Vietnam- Động cơ
Máy phát DPS
Tiệm cận, thiết bị giám s ...
Van điện từ
Module
Cảm biến hình ảnh
Cảm biến vị trí
Cảm biến nhiệt độ
Bộ kết nối thiết bị điện
Thiết bị cảm biến độ rung
Thiết bị còi báo động, đè ...
Thiết bị bao động
Thiết bị kết nối gắn tại ...
Burkert Vietnam
Công tắc không giới hạn
Cảm biến từ tính
Cảm biến hình ảnh
Bộ điều khiển
Thiết bị đo điểm sương.
Thiết bị đo điểm sương.
1608S-3V480E
PRHL-5HP
010001
BWU3051
TLSA-1
EMGZ310
EMGZ310ComACT
GBS0050MD701S2G5100SC
25B-D2P3N114
BTL7-A501-M0250-P-S32
Temposonics® R-Series
Temposonics
Temposonics
Môđun thời gian RES SMT 3 ...
Đồng hồ thông minh Thunde ...
PREMASGARD® SHD-SD-U 6
Safety Shield For ESM303 ...
Novotechnik Vietnam - Eas ...
Novotechnik Vietnam - SR ...
Novotechnik Vietnam - MAP ...
Novotechnik Vietnam - MAP ...
Novotechnik Vietnam - MUK
Novotechnik Vietnam - MUP ...
Novotechnik Vietnam - MUP ...
Novotechnik Vietnam - MUP ...
Novotechnik Vietnam - MUP ...
Novotechnik Vietnam - MUW ...
Novotechnik Vietnam - Z S ...
Novotechnik Vietnam - Z ...
Novotechnik Vietnam - Z 3 ...
Novotechnik Vietnam - EEM ...
Novotechnik Vietnam - EEM ...
Novotechnik Vietnam - EEM ...
Metrix Vietnam - Soft Por ...
Metrix Vietnam - Molded P ...
Metrix Vietnam - Coiled A ...
Metrix Vietnam - Headphon ...
Metrix Vietnam - Accelero ...
Metrix Vietnam - Probe Ex ...
Metrix Vietnam - 7084-001 ...
Metrix Vietnam - S8372 El ...
Metrix Vietnam - 100468 U ...
Metrix Vietnam - 94500-XX ...
Metrix Vietnam - 9248-XXX ...
Metrix Vietnam - 6850-001 ...
Metrix Vietnam - 91102-00 ...
Metrix Vietnam - Junction ...
Metrix Vietnam - 9288-XXX ...
Metrix Vietnam - 7295-XXX ...
Metrix Vietnam - Flat bas ...
Metrix Vietnam - 7084-XXX ...
Metrix Vietnam - 99506-04 ...
Metrix Vietnam - 9289-XXX ...
Metrix Vietnam - 99506-02 ...
Metrix Vietnam - 99506-02 ...
Metrix Vietnam - 8841-099 ...
Metrix Vietnam - 8841-058 ...
Metrix Vietnam - 8841-084 ...
Metrix Vietnam - 8841-044 ...
Metrix Vietnam - 8253-002 ...
Metrix Vietnam - 3719-XXX ...
Metrix Vietnam - 9338-101 ...
Metrix Vietnam - 8200-XXX ...
Metrix Vietnam - 8200-XXX ...
Metrix Vietnam - 8200-XXX ...
Metrix Vietnam - IP4X Cap ...
Metrix Vietnam - 8201-001 ...
Metrix Vietnam - 8841-090 ...
Metrix Vietnam - 93818-01 ...
Metrix Vietnam - 93818-01 ...
Metrix Vietnam - 93818-00 ...
Metrix Vietnam - 97007-00 ...
Metrix Vietnam - 100463 B ...
Metrix Vietnam - 93825-XX ...
Metrix Vietnam - 9061-XXX ...
Metrix Vietnam - 4850-AAA ...
Metrix Vietnam - 8169-75- ...
Metrix Vietnam - 9193-A-B ...
Metrix Vietnam - 9334-211 ...
Metrix Vietnam - 9334-111 ...
Metrix Vietnam - 8978-311 ...
Metrix Vietnam - 8978-211 ...
Metrix Vietnam - 8978-200 ...
Metrix Vietnam - 8978-111 ...
Metrix Vietnam - 9041-XXX ...
Metrix Vietnam - 7595 and ...
Metrix Vietnam - 7876, 81 ...
Metrix Vietnam - 5494 Fee ...
Metrix Vietnam - 3/4” NPT ...
Metrix Vietnam - 1/2” NPT ...
Metrix Vietnam - 7646 Pro ...
Metrix Vietnam - 5499 Hea ...
Metrix Vietnam - 5497PM P ...
Metrix Vietnam - MX2040 D ...
Metrix Vietnam - Static C ...
Hans schmidt Vietnam - Te ...
Mark 10 Vietnam - Torque ...
Mark 10 Vietnam - Hi / Lo ...
Mark 10 Vietnam - Test St ...
Mark 10 Vietnam - Axial C ...
Mark 10 Vietnam - Indicat ...
Test Stand Mounting Kit f ...
Mark 10 Vietnam - Calibra ...
Mark 10 Vietnam - Calibra ...
Mark 10 Vietnam - Competi ...
Mark 10 Vietnam - Double ...
Mark 10 Vietnam - Mark-10 ...
Mark 10 Vietnam - Footswi ...
Mark 10 Vietnam - Eye end ...
Mark 10 Vietnam - Tableto ...
Mark 10 Vietnam - Recharg ...
Mark 10 Vietnam - AC Adap ...
Mark 10 Vietnam - Communi ...
Mark 10 Vietnam - Communi ...
Mark 10 Vietnam - Handle ...